Tiếng Anh lớp 6 unit 10 Communication
Nằm trong bộ đề Soạn tiếng Anh lớp 6 Global Success theo từng Unit năm 2023 - 2024, tài liệu Soạn Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Communication bao gồm gợi ý đáp án các phần bài tập tiếng Anh phần 1 - 5 trang 43 SGK tiếng Anh 6 Kết nối tri thức Unit 10 Our houses in the future.
Tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Our houses in the future Communication trang 43
I. Mục tiêu bài học
1. Aims:
By the end of the lesson, sts will be able to:
- make an interview, ask and answer about their future house.
2. Objectives:
- Vocabulary: related to the topic "Our houses in the future"
- Grammar: Will structure and Might structure
II. Soạn giải Communication tiếng Anh Unit 10 lớp 6 Our houses in the future
Everyday English - Tiếng Anh mỗi ngày
1. Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted sentences. Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý đến những câu được đánh dấu.
Click để nghe
David: John! Hello!
John: Oh, hi, David. Wow! Is that your computer? It looks great.
David: Yes, it's my new computer. My parents gave it to me for my birthday.
Hướng dẫn dịch
David: John! Xin chào!
John: Ồ, chào, David. Ồ! Đó có phải là máy tính của bạn không? Nó trông tuyệt.
David: Vâng, đó là máy tính mới của tôi. Bố mẹ tôi đã tặng nó cho tôi nhân ngày sinh nhật của tôi.
2. Work in pairs. Express your surprise when you see your partner's new watch, TV, mobile phone, etc. Làm việc theo cặp. Bày tỏ sự ngạc nhiên khi bạn nhìn thấy đồng hồ mới, TV, điện thoại di động, v.v. của bạn cùng bàn.
- Wow! Is that your new dress? It’s really gorgeous!
- Wow! Are they your new shoes? It's really sporty.
- Wow! Is that your new smart phone? It's big and modern.
Hướng dẫn dịch
- Ồ! Đó có phải là chiếc váy mới của bạn? Nó thực sự tuyệt đẹp!
- Ồ! Có phải họ là đôi giày mới của bạn? Nó thực sự thể thao.
- Ồ! Đó có phải là điện thoại thông minh mới của bạn? Nó lớn và hiện đại.
Houses and appliances in the future - Những ngôi nhà và các thiết bị trong tương lai
3. Read the questions in the class survey below. Tick Y (Yes) or N (No). Đọc các câu hỏi trong cuộc khảo sát lớp học bên dưới. Đánh dấu Y (Có) hoặc N (Không).
1. Will you live in a hi-tech house?
2. Will your house be in space?
3. Will you have a lot of trees and flowers around your house?
4. Will you have a fridge that can cook your meals?
5. Will you have a robot that can look after your children?
6. Will you have a car that can fly?
Hướng dẫn dịch
1 - Bạn sẽ sống trong một ngôi nhà công nghệ cao?
2 - Ngôi nhà của bạn sẽ ở trong không gian?
3 - Bạn sẽ có nhiều cây và hoa xung quanh nhà của bạn?
4 - Bạn sẽ có một tủ lạnh có thể nấu các bữa ăn của bạn?
5 - Bạn sẽ có một chiếc máy ảnh có thể theo dõi nơi ẩn náu của bạn?
6 - Bạn sẽ có một chiếc ô tô có thể bay?
4. Work in pairs. Use the questions in 3 to interview your partner. Làm việc theo cặp. Sử dụng các câu hỏi trong 3 để phỏng vấn bạn của bạn.
Gợi ý đáp án
A: Hi, Vy. Will you live in a hi-tech house?
(Chào Vy. Bạn sẽ sống trong một ngôi nhà công nghệ cao?)
B: Yes, I will.
(Vâng, tôi sẽ.)
A: Will your house be in space?
(Ngôi nhà của bạn sẽ ở trong không gian à?)
B: No, it won’t. It might be in the mountains.
(Không, sẽ không. Nó có thể ở trên núi.)
A: Will you have a lot of trees and flowers around your house?
(Bạn sẽ có nhiều cây và hoa xung quanh nhà của bạn?)
B: Yes, of course.
(Vâng, tất nhiên.)
A: Will you have a fridge that can cook your meals?
(Bạn sẽ có một tủ lạnh để nấu các bữa ăn của bạn?)
B: No, I won’t. But I might have a smart cooker to do that.
(Không, tôi sẽ không. Nhưng tôi có thể có một chiếc nồi thông minh để làm điều đó.)
A: Will you have a robot that can look after your children?
(Bạn sẽ có một robot có thể chăm sóc con cái của bạn chứ?)
B: Yes, I will. And it can do housework, too.
(Vâng, tôi sẽ. Và nó cũng có thể làm việc nhà.)
A: Will you have a car that can fly?
(Bạn sẽ có một chiếc xe có thể bay?)
B: Yes, I will.
(Vâng, tôi sẽ.)
5. Tell the class about your interview. Nói với cả lớp về bài phỏng vấn của em.
Gợi ý
In the future, Van will live a hi-tech house. It will be in the mountains. There will be a lot of trees and flowers around her house. She won’t have a fridge that can cook meals but she might have a smart cooker to do that. She will have a robot that can look after her children. and it can do housework, too. She will also have car that can fly.
Hướng dẫn dịch
Trong tương lai, Vân sẽ sống một ngôi nhà công nghệ cao. Nó sẽ ở trên núi. Sẽ có rất nhiều cây và hoa xung quanh nhà cô ấy. Cô ấy sẽ không có tủ lạnh để nấu các bữa ăn nhưng cô ấy có thể có một chiếc nồi thông minh để làm việc đó. Cô ấy sẽ có một người máy có thể trông con của cô ấy. và nó cũng có thể làm việc nhà. Cô ấy cũng sẽ có một chiếc ô tô có thể bay.
Trên đây là Soạn tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Our houses in the future Communication. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu học tốt Tiếng Anh lớp 6 khác nhau được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.