Từ vựng Unit 5 lớp 6 Natural wonders of the world
Tài liệu từ vựng tiếng Anh lớp 6 mới Unit 5 dưới đây gồm những từ mới tiếng Anh chỉ đồ dùng/ dụng cụ cần thiết cho mỗi chuyến đi như: túi ngủ, giày đi bộ, balo, la bàn, miếng băng dán, kem chống nắng, ...và một số danh từ chỉ thiên nhiên như: sông, núi, hồ, hang động, ...
* Tham khảo một số tài liệu trắc nghiệm Unit 5 tiếng Anh lớp 6 mới nhất:
- Trắc nghiệm Ngữ âm tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Natural Wonders Of The World
- Trắc nghiệm Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Natural Wonders Of The World
- Trắc nghiệm Reading tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Natural Wonders Of The World
- Trắc nghiệm Writing tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Natural Wonders Of The World
Tiếng Anh 6 Unit 5: Natural wonders of the world
Tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 5 lớp 6 Natural wonders of the world dưới đây nằm trong seri tài liệu Để học tốt Tiếng Anh 6 mới theo từng Unit mới nhất năm học 2020 - 2021 trên VnDoc.com. Từ vựng Tiếng Anh có trong tài liệu bao gồm phần phiên âm dễ hiểu, và định nghĩa tiếng Việt giúp các em học sinh học Tiếng Anh 6 mới một cách hiệu quả. Mời Thầy cô, Quý phụ huynh và các em học sinh lớp 6 tham khảo!
VOCABULARY
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. plaster | (n) /ˈplæs·tər/ | miếng băng dán |
2. walking boots | (n) /ˈwɑː.kɪŋ buts/ | giày ống đi bộ |
3. painkiller | (n) /ˈpeɪnˌkɪl·ər/ | thuốc giảm đau |
4. sun cream | (n) /ˈsʌn ˌkriːm/ | kem chống nắng |
5. scissor | (n) /ˈsɪz.ər/ | cái kéo |
6. sleeping bag | (n) /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ | túi ngủ |
7. backpack | (n) /ˈbækˌpæk/ | ba lô |
8. compass | (n) /ˈkʌm·pəs/ | la bàn |
9. desert | (n) /dɪˈzɜrt/ | sa mạc |
10. mountain | (n) /ˈmɑʊn·tən/ | núi |
11. lake | (n) /leɪk/ | hồ nước |
12. river | (n) /ˈrɪv·ər/ | sông |
13. forest | (n) /ˈfɔr·əst/ | rừng |
14. waterfall | (n) /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ | thác nước |
15. Antarctica | (n) /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ | châu Nam cực |
16. boat | (n) /boʊt/ | con thuyền |
17. boot | (n) /buːt/ | giày ủng |
18. cave | (n) /keɪv/ | hang động |
19. cuisine | (n) /kwɪˈziːn/ | kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực |
20. diverse | (adj) /ˈdɑɪ·vɜrs/ | đa dạng |
21. essential | (adj) /ɪˈsen·ʃəl/ | rất cần thiết |
22. island | (n) /ˈaɪ.lənd/ | hòn đảo |
23. rock | (n) /rɑk/ | hòn đá, phiến đá |
24. thrilling | (adj) /ˈθrɪl·ɪŋ/ | (gây) hồi hộp |
25. torch | (n)/tɔrtʃ/ | đèn pin |
26. travel agent’s | (n) /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/ | công ty du lịch |
27. valley | (n) /ˈvæl·i/ | thung lũng |
28. windsurfing | (n) /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ | môn thể thao lướt ván buồm |
29. wonder | (n) /ˈwʌn·dər/ | kỳ quan |
30. rainforest | (n) /ˈreɪnfɒrɪst/ | thác nước |
31. waterproof coat | (n) /ˈwɔːtəfɔːl kəʊt/ | áo mưa |
32. unforgettable | (adj) /ʌnfəˈɡetəbl/ | không thể quên được |
33. travel items | (n) /trævl ˈaɪtəm/ | các đồ dùng cần khi đi du lịch |
34. traditional | (adj) /trəˈdɪʃənəl/ | thuộc truyền thống |
35. tent | (n) /tent/ | cái lều |
36. sun hat | (n) /sʌn hæt/ | mũ chống nắng |
37. special | (adj) /ˈspeʃl/ | đặc biệt |
38. Rooster and Hen island | (n) /ˈruːstər ænd hen ˈaɪlənd/ | hòn Trống Mái |
39. necessary | (adj) /ˈnesəseri/ | cần thiết |
40. nature | (n) ˈ/neitʃər/ | thiên nhiên |
Trên đây là toàn bộ Từ mới Tiếng Anh Unit 5: Natural Wonders Of The World lớp 6 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Mời quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh tải về để thuận tiện cho công việc giảng dạy và học tập. Bạn đọc tham khảo thêm chuyên mục Luyện tập Từ vựng Tiếng Anh và Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản lớp 6 tại đây: Bài tập Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit mới nhất.
Ngoài ra, với mong muốn giúp các em học sinh lớp 6 có cơ hội được luyện tập nhiều hơn về kiến thức đã học trong từng bài học, VnDoc đã đăng tải rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh lớp 6 cả năm khác như: Để học tốt Tiếng Anh 6, Trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh 6, Đề thi học kì 1 lớp 6, Đề thi học kì 2 lớp 6,... Chúc các em học sinh ôn tập hiệu quả và đạt điểm cao trong toàn bộ năm học!
Bên cạnh việc tương tác với VnDoc qua fanpage VnDoc.com, mời bạn đọc tham gia nhóm học tập tiếng Anh lớp 6 cũng như tiếng Anh lớp 7 - 8 - 9 tại group trên facebook: Tiếng Anh THCS.