Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Sách bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 9 Lesson 3

Giải i-Learn Smart World 6 workbook unit 9 Houses in the future lesson 3 nằm trong bộ tài liệu Soạn tiếng Anh 6 i-Learn Smart World theo từng Unit năm 2023 - 2024 do VnDoc.com biên soạn và đăng tải. Giải lesson 3 unit 9 sách bài tập i-Learn Smart World 6 trang 54 55 bao gồm gợi ý đáp án, file nghe mp3 và hướng dẫn dịch các phần bài tập tiếng Anh xuất hiện trong Lesson 3 unit 9 Houses in the future SBT tiếng Anh i-Learn Smart World lớp 6.

Soạn giải i-Learn Smart World 6 workbook do VnDoc.com tự biên soạn, vui lòng KHÔNG sao chép dưới mọi hình thức.

New words SBT lesson 3 unit 9 Houses in the future

Look at the pictures and fill in the blanks. Nhìn vào hình ảnh và điền vào chỗ trống.

SBT lesson 3 unit 9 Houses in the future

Đáp án

2 - space station

3 - spacesuit

4 - floats

5 - gravity

6 - lock

7 - astronaut

8 - Moon

Hướng dẫn dịch

1 - Từ không gian, Trái Đất trông thật đẹp.

2 - Các phi hành sống và làm việc trên trạm vũ trụ.

3 - Các phi hành gia phải mặc một bộ đồ vũ trụ khi họ làm việc bên ngoài không gian.

4 - Mọi thứ trôi nổi trong không gian.

5 - Mọi thứ trôi nổi khi không có trọng lực.

6 - Các phi hành gia khóa túi ngủ của họ vào tường để ngủ.

7 -Phi hành gia này đang làm việc trong không gian.

8 - Vào ban đêm, Mặt Trăng trông rất đẹp.

Listening tiếng Anh lớp 6 unit 9 lesson 3 trang 54

Listen and number. Nghe và đánh số.

Click để nghe

Đáp án

2

Astronauts have to study for a long time.

5

Astronauts have to lock their sleeping bags to the wall.

4

Astronauts need to know how to move where there's no gravity.

1

How do astronauts get their job?

3

Astronauts have to learn some special skills.

6

Astronauts have to wear a spacesuit to go outside.

Nội dung bài nghe

A: Let’s preview before the science test.

B: OK.

A: How do astronauts get their job?

B: They have to go to school for long time.

A: Right, and don’t forget they have to learn some special skills, too.

B: Like what?

A: Like how to move and flow in space because it’s no gravity.

B: That’s right.

A: What do they need to do to sleep on the space station?

B: They have to lock their sleeping bags to the wall.

A: And how do they check for the problems outside?

B: They have to wear a spacesuit to go out and see.

A: Great, I think I go ready.

Hướng dẫn dịch

A: Hãy ôn lại bài trước khi kiểm tra môn khoa học.

B: Được thôi.

A: Làm thế nào để các phi hành gia có được công việc của họ?

B: Họ phải đi học trong một thời gian dài.

A: Đúng vậy, và đừng quên họ cũng phải học một số kỹ năng đặc biệt.

B: Ví dụ như cái gì?

A: Như học cách di chuyển và trôi nổi trong không gian vì nó không có trọng lực.

B: Đúng vậy.

A: Họ cần làm gì để ngủ trên trạm vũ trụ?

B: Họ phải khóa túi ngủ vào tường.

A: Và làm thế nào để họ kiểm tra các vấn đề bên ngoài?

B: Họ phải mặc một bộ đồ vũ trụ để đi ra ngoài và xem.

A: Tuyệt vời, tôi nghĩ rằng tôi đã sẵn sàng.

Reading i-Learn Smart World 6 unit 9 lesson 3

a. Read the article and circle the correct answer. Đọc bài và khoanh tròn vào câu trả lời đúng.

Đáp án

C. how astronauts eat in space

b. Read the article again and write the answers. Đọc lại bài báo và viết câu trả lời.

Đáp án

2 - She was in space for three days.

3 - They have to wear spacesuits.

4 - There is no gravity in space.

5 - They have to use special exercise equipment.

Writing lesson 3 unit 9 i-Learn Smart World 6 trang 55

Imagine you are an astronaut. Write a paragraph about your life in space. Write 50 to 60 words. Hãy tưởng tượng bạn là một phi hành gia. Viết một đoạn văn về cuộc sống của bạn trong không gian. Viết 50 đến 60 từ.

Viết về:

- Bạn phải làm gì mỗi ngày?

- Bạn làm gì trong thời gian rảnh?

- Bạn cảm thấy thế nào về cuộc sống trong không gian?

Gợi ý đáp án

I am an astronaut on a space station. I cannot have a shower because there is no gravity. I have to use soap and a wet towel. I have to use a special toilet, too. I have to eat dried food in a bag. In my free time, I like listening to music and watching movies. Life in space is very interesting.

Bài dịch

Tôi là một phi hành gia trên một trạm vũ trụ. Tôi không thể tắm vì không có trọng lực. Tôi phải dùng xà phòng và khăn ướt. Tôi cũng phải sử dụng một nhà vệ sinh đặc biệt. Tôi phải ăn thức ăn khô trong túi. Những lúc rảnh rỗi, tôi thích nghe nhạc và xem phim. Cuộc sống trong không gian rất thú vị.

Trên đây là Giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 unit 9 lesson 3 Houses in the future chi tiết nhất. Ngoài ra, VnDoc.com đã đăng tải nhiều tài liệu tiếng Anh unit 9 lớp 6 khác như:

Chia sẻ, đánh giá bài viết
37
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Giải SBT Tiếng Anh 6

    Xem thêm