Tiếng Anh lớp 6 Unit 2 lesson 1
Giải tiếng Anh lớp 6 i-Learn Smart World Unit 2 School lesson 1 dưới đây nằm trong bộ tài liệu tiếng Anh 6 i-Learn Smart World theo từng Unit năm 2024 - 2025 do VnDoc.com cập nhật và đăng tải. Tài liệu Giải tiếng Anh 6 Smart World Unit 2 lesson 1 giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài tập ở nhà hiệu quả trước khi đến lớp.
Tiếng Anh lớp 6 unit 2 School lesson 1 trang 14 - 16
Soạn tiếng Anh i-Learn Smart World 6 do VnDoc.com biên soạn, vui lòng KHÔNG sao chép dưới mọi hình thức.
New words
a. Number the pictures. Listen and repeat. Đánh số các bức tranh. Nghe và lặp lại.
Click để nghe
Đáp án
1 - C; 2 - H; 3 - G; 4 - B; 5 - D; 6 - E; 7 - F; 8 - A
Hướng dẫn dịch
- history: lịch sử
- P.E (physical education): thể dục
- I.T (information technology): công nghệ thông tin/ tin học
- music âm nhạc
- geography: địa lý
- literature: ngữ văn
- physics: vật lý
- biology: sinh học
b. Note three more subjects you know. Discuss if you like them. Ask and answer. Ghi chú thêm ba môn học mà em biết. Thảo luận xem em có thích chúng hay không. Hỏi và trả lời.
Hướng dẫn dịch
- Bạn có thích toán không?
- Có.
Add more subjects:
Maths; English; Art; Chemistry; Civic education; ...
Hướng dẫn nói
Do you like Art? - Yes, I do.
Do you like English? - Yes, I do.
Do you like Maths? - No, I don't.
Hướng dẫn dịch
Bạn có thích Mĩ thuật không? - Tôi có.
Bạn có thích tiếng Anh không? - Tôi có.
Bạn có thích toán học không? - Không, tôi không.
Listening
a. Listen to Adrian and Sarah talking about school subjects. Who likes more school subjects? Nghe Adrian và Sarah nói về các môn học ở trường. Ai thích nhiều môn học hơn?)\
Click để nghe
Đáp án
Sarah likes more school subjects.
b. Now, listen and fill in the blanks. Giờ thì, nghe và điền vào chỗ trống.
Đáp án
1 - Art
2 - P.E
3 - geography
4 - P.E
Nội dung bài nghe
Sarah: Hello, Adrian.
Adrian: Hi, Sarah.
Sarah: Is that your group's survey about school subjects?
Adrian: Yes, it is
Sarah: Cool. So, what subjects do you like?
Adrian: I like art. How about you?
Sarah: I like history, physics, and P.E.
Adrian: What subjects don't you like?
Sarah: I don't like geography. What subjects don't you like, Adrian?
Adrian: I don't like history, math, physics, and geography.
Sarah: Wow! You don't like a lot of subjects.
Adrian: Yeah, that's true. What's your favorite subject, Sarah?
Sarah: Mine's physics. What's yours?
Adrian: Mine's P.E.
Hướng dẫn dịch
Sarah: Xin chào, Adrian.
Adrian: Xin chào, Sarah.
Sarah: Đó có phải là cuộc khảo sát của nhóm bạn về các môn học ở trường không?
Adrian: Vâng, đúng là như vậy
Sarah: Tuyệt. Vậy, bạn thích môn học nào?
Adrian: Tôi thích nghệ thuật. Còn bạn thì sao?
Sarah: Tôi thích lịch sử, vật lý và P.E.
Adrian: Bạn không thích môn học nào?
Sarah: Tôi không thích môn địa lý. Bạn không thích môn học nào, Adrian?
Adrian: Tôi không thích lịch sử, toán học, vật lý và địa lý.
Sarah: Chà! Bạn không thích nhiều môn học.
Adrian: Đúng vậy. Môn học yêu thích của bạn là gì, Sarah?
Sarah: Vật lý của tôi. Của bạn là gì?
Adrian: P.E của tôi
Conversation skill
Passing your turn Chuyển lượt đối thoại
To pass your turn to someone after finishing speaking, say:
How about you?
What do you think?
Hướng dẫn dịch
Để chuyển lượt của em cho ai đó sau khi nói xong, hãy nói:
Còn bạn thì sao?
Bạn nghĩ sao?
Listen and repeat. Lắng nghe và lặp lại.
Grammar
a. Listen and repeat. Nghe và nhắc lại.
Click để nghe
Girl: What subjects do you like?
Boy: I like biology, physics and literature.
Girl: What’s your favorite subject?
Boy: Mine’s biology. What’s yours?
Girl: Mine’s art.
Boy: Oh, I don’t like art.
Hướng dẫn dịch
Girl: Bạn thích môn học gì?
Boy:Mình thích sinh học, vật lý và ngữ văn.
Girl: Môn học yêu thích của bạn là gì?
Boy: Môn học yêu thích của mình là sinh học. Của bạn là gì?
Girl: Của mình là mỹ thuật.
Boy: Ồ, mình không thích mỹ thuật.
b. Circle the correct words. Khoanh chọn từ đúng.
1. My favorite sport is tennis. What's mine / yours? - I like soccer.
2. I found a bag. Is it mine / yours? - No, it isn't. My bag is here.
3. This book isn't my book. Mine / Yours is blue. Is it yours? - Yes, it is.
4. I saw a red hat on the table. Isn't yours / mine red? - No, mine is blue.
5. What's your favorite ice cream? Mine /Yours is chocolate. - I like chocolate, too.
6. Do you have a ruler? Mine/Yours is at home. - Sure, here you are.
Đáp án
2 - yours; 3 - mine; 4 - yours; 5 - Mine; 6 - Mine;
Hướng dẫn dịch
1- Môn thể thao yêu thích của tôi là quần vợt. Của bạn là gì? - Tôi thích bóng đá.
2 - Tôi tìm thấy một chiếc túi. Nó có phải của bạn không? - Không, không phải đâu. Túi của tôi đây.
3 - Cuốn sách này không phải là cuốn sách của tôi. Tôi là màu xanh. Nó có phải của bạn không? - Vâng, đúng vậy.
4 - Tôi nhìn thấy một chiếc mũ màu đỏ trên bàn. Mũ của bạn không phải màu đỏ nhỉ? - Không, của tôi màu xanh.
5 - Loại kem yêu thích của bạn là gì? Của tôi là sô cô la. - Tôi cũng thích sô cô la.
6 - Bạn có thước kẻ không? Thước kẻ của tôi ở nhà rồi. - Chắc chắn rồi, đây.
c. Write sentences using the prompts. Viết câu sử dụng các gợi ý.
Đáp án
1 - I like history, I.T and physics.
2 - I don’t like art and music.
3 - I like literature and biology.
4 - I don’t like P.E, geography and physics.
5 - I like music, literature, and art.
Hướng dẫn dịch
1 - Tôi thích lịch sử, tin học và vật lý.
2 - Tôi không thích nghệ thuật và âm nhạc.
3 - Tôi thích văn học và sinh học.
4 - Tôi không thích P.E, địa lý và vật lý.
5 - Tôi thích âm nhạc, văn học và nghệ thuật.
d. Now, with your partner, say what subjects you like and don’t like. Giờ thì, làm việc với bạn, nói môn học nào em thích và không thích.
I like math and history. I don’t like physics, art, or I.T.
Tôi thích toán và lịch sử. Tôi không thích vật lý, mỹ thuật hay công nghệ thông tin.
Đáp án
I like English, I.T and Maths.
I don't like Literature, Music and Art.
I like Music, Art and P.E.
I don't like Maths, History and Literature.
Hướng dẫn dịch
Tôi thích tiếng Anh, Tin học và Toán.
Tôi không thích Văn học, Âm nhạc và Nghệ thuật.
Tôi thích Âm nhạc, Nghệ thuật và Thể dục.
Tôi không thích Toán, Lịch sử và Văn học.
Pronunciation
a. Intonation for list goes up, up, then down. Ngữ điệu khi liệt kê một chuỗi đi lên, lên và sau đó đi xuống.
I like history, math, and geography.
b. Listen to the sentences and focus on how the intonation goes up and down. Nghe các câu và tập trung vào ngữ điệu đi lên và xuống
Click để nghe
I like history, math, and geography.
I like biology, physics, and literature.
Hướng dẫn dịch
Tôi thích lịch sử, toán và địa lý.
Tôi thích sinh học, vật lý và văn học.
c. Listen and cross out the one with wrong intonation. Nghe và loại bỏ câu có ngữ điệu sai.
Click để nghe
I like math, science, and history.
I like art, music, and physics.
Đáp án
Câu sai là: I like art, music, and physics do ngữ điệu đi lên. (Câu đúng là từ cuối ngữ điệu phải đi xuống.)
d. Read the sentences with the correct intonation to a partner. Đọc câu có ngữ điệu đúng với bạn em.
I like math, science, and history.
Practice
a. Circle 🙂or 🙁. Ask and answer. Swap roles and repeat. Khoanh chọn 🙂 hoặc 🙁. Hỏi và trả lời. Đổi vai và lặp lại.
Hướng dẫn dịch
Bạn thích môn học nào?
Mình thích mỹ thuật, vật lý và toán.
Gợi ý
A: What subjects do you like?
B: I like literature, biology, and history.
A: What subjects don’t you like?
B: I don’t like geography, P.E , or maths.
Hướng dẫn dịch
A: Bạn thích môn học nào?
B: Mình thích ngữ văn, sinh học và lịch sử.
A: Bạn không thích môn học nào?
B: Mình không thích địa lý, thể dục hay toán.
b. Practice with your own idea. Thực hành với ý kiến của riêng em.
Gợi ý
What is your favorite subject? - I like English, Physics and P.E.
A: What is your favorite subject?
B: Mine is English. What’s yours?
A: I like I. T. And what subject don’t you like?
B: I don’t like maths. What do you think?
A: Oh, me either.
Speaking
What’s Cool in Your School? Điều gì ở trường em là tuyệt vời nhất?
a. You’re doing a survey about school subjects. Fill in the survey for yourself. Ask three friends about school subjects and draw faces in the table. Em đang thực hiện cuộc khảo sát về các môn học ở trường. Tự em điền vào bài khảo sát. Hỏi ba người bạn về các môn học và vẽ các khuôn mặt vào bảng.
🙂 = I like it: Tôi thích
😐= It’s OK: Cũng tạm
🙁 = I don’t like it: Tôi không thích
b. Which three subjects are the most popular in your group? Ba môn học nào được yêu thích nhất trong nhóm của em?
In our group, our three favorite subjects are… .
Gợi ý
In our group, our three favorite subjects are Maths, Geography and I.T.
In our group, Linda's three favorite subjects are English; Literature and Maths.
In our group, Phong's three favorite subjects are Maths; Biology and P.E.
In our group, Nga's three favorite subjects are Music, English and History.
Hướng dẫn dịch
Trong nhóm của chúng tôi, ba môn học yêu thích của chúng tôi là Toán, Địa lý và I.T.
Trong nhóm của chúng tôi, ba môn học yêu thích của Linda là tiếng Anh; Văn và Toán.
Trong nhóm chúng tôi, 3 môn học yêu thích nhất của Phong là Toán; Sinh học và P.E.
Trong nhóm chúng tôi, ba môn học yêu thích của Nga là Âm nhạc, Tiếng Anh và Lịch sử.
Trên đây là Soạn Unit 2 lớp 6 lesson 1 School trang 14 15 16 SGK i-Learn Smart World đầy đủ. Ngoài ra, VnDoc.com đã đăng tải nhiều tài liệu tiếng Anh 6 Smart World khác nhau giúp các em chuẩn bị bài tập hiệu quả.