Từ vựng tiếng Anh lớp 6 i-Learn Smart World theo từng unit
Từ vựng i-Learn Smart World 6 theo từng unit năm 2024
Nằm trong bộ tài liệu tiếng Anh 6 i-Learn Smart Word năm học 2024 - 2025, Từ vựng tiếng Anh 6 Smart World theo Unit dưới đây do VnDoc.com đăng tải. Từ mới tiếng Anh 6 unit 1 - 10 bao gồm trọn bộ từ vựng tiếng Anh kèm theo phiên âm, định nghĩa giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit hiệu quả.
I. Từ vựng i-Learn Smart World 6 unit 1 - 10
- Từ vựng Unit 1 lớp 6 Home
- Từ vựng Unit 2 lớp 6 School
- Từ vựng Unit 3 lớp 6 Friends
- Từ vựng Unit 4 lớp 6 Festivals and Free time
- Từ vựng Unit 5 lớp 6 Around town
- Từ vựng Unit 6 lớp 6 Community services
- Từ vựng Unit 7 lớp 6 Movies
- Từ vựng unit 8 lớp 6 The World around Us
- Từ vựng unit 9 lớp 6 Houses in the future
- Từ vựng unit 10 lớp 6 Cities around the world
II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 cả năm
1. Từ vựng unit 1 tiếng Anh 6 Smart World: Home
STT | Từ mới | Phân loại | Phiên âm | Định nghĩa |
1 | apartment | (n) | /əˈpɑːrt mənt/ | Chung cư |
2 | balcony | (n) | /ˈbælkəni/ | Ban công |
3 | basement | (n) | /ˈbeɪsmənt/ | Tầng hầm |
4 | garage | (n) | /ɡəˈrɑːʒ/ | Nhà để xe, ga-ra |
5 | gym | (n) | /dʒɪm/ | Phòng tập thể dục |
6 | yard | (n) | /jɑːrd/ | Cái sân |
7 | bed | (n) | /bed/ | Cái giường |
8 | clean | (v) | /kliːn/ | Dọn dẹp, rửa |
9 | dinner | (n) | / ˈdɪnə r/ | Bữa tối |
10 | dish | (n) | /dɪʃ/ | Cái đĩa |
11 | kitchen | (n) | /ˈkɪtʃ ə n/ | Nhà bếp |
12 | laundry | (n) | /ˈlɔːndri/ | Việc giặt là (ủi) |
13 | shopping | (n) | /ˈʃɒpɪŋ/ | Việc mua sắm |
14 | center | (n) | /ˈsentə r/ | Trung tâm |
15 | city | (v) | /ˈsɪti/ | Thành phố |
16 | east | (n) | / iːst/ | Phía đông |
17 | north | (n) | / nɔːrθ/ | Phía bắc |
18 | south | (n) | / saʊθ/ | Phía nam |
19 | town | (n) | / taʊn/ | Thị trấn, thị xã |
20 | village | (n) | /ˈvɪlɪdʒ/ | Ngôi làng |
21 | west | (n) | /west/ | Phía tây |
22 | attention | (n) | /əˈtenʃən/ | Sự chú ý |
23 | delta | (n) | / ˈdeltə / | Đồng bằng |
24 | region | (n) | / ˈriːdʒən / | Vùng |
25 | temperature | (n) | / ˈtemprətʃər/ | Nhiệt độ |
26 | museum | (n) | / mjuːˈziːəm / | Viện bảo tàng |
27 | college | (n) | / ˈkɒlɪdʒ / | Cao đẳng/ Đại học |
28 | restaurant | (n) | / ˈrestrɒnt / | Nhà hàng |
29 | possession | (n) | / pəˈzeʃən / | sự sở hữu |
30. | transportation | (n0 | / ˌtrænspɔːˈteɪʃ ə n / | Sự vận tải |
2. Từ vựng unit 2 tiếng Anh 6 Smart World: School
STT | Từ mới | Phân loại | Phiên âm | Định nghĩa |
1 | biology | (n) | /baɪˈɒlədʒi/ | môn Sinh học |
2 | geography | (n) | /dʒiˈɒɡrəfi/ | môn Địa lý |
3 | history | (n) | /ˈhɪstri/ | môn Lịch sử |
4 | I.T (Information Technology) | (n) | /ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/ | môn Tin học |
5 | Literature | (n) | /ˈlɪtrətʃə(r)/ | môn Văn học/ Ngữ văn |
6 | Music | (n) | /ˈmjuːzɪk/ | môn Âm nhạc |
7 | P.E (Physical Education) | (n) | /ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn/ | môn Thể dục / Thể chất |
8 | Physics | (n) | /ˈfɪzɪks/ | môn Vật lý |
9 | act | (v) | /ækt/ | hoạt động, hành động |
10 | activity | (n) | /ækˈtɪvəti/ | hoạt động |
11 | arts and crafts | (n) | /ˌɑːts ən ˈkrɑːfts/ | thủ công mỹ nghê |
12 | drama club | (n) | /ˈdrɑːmə klʌb/ | câu lạc bộ kịch |
13 | indoor | (adj) | /ˈɪndɔː(r)/ | trong nhà |
14 | outdoor | (adj) | /ˈaʊtdɔː(r)/ | ngoài trời |
15 | sign up | (v) | /saɪn ʌp / | đăng ký |
16 | adventure | (n) | /ədˈventʃə(r)/ | cuộc phiêu lưu |
17 | author | (n) | /ˈɔːθə(r)/ | Nhà văn, tác giả |
18 | fantasy | (n) | /ˈfæntəsi/ | kỳ ảo |
19 | mystery | (n) | /ˈmɪstri/ | bí ẩn |
20 | novel | (n) | /ˈnɒvl/ | tiểu thuyết |
21. | strange | (adj) | /streɪndʒ/ | lạ |
22. | event | (n) | /ɪˈvent/ | sự kiện |
23. | secret | (n) | /ˈsiːkrət/ | bí mật |
24. | capital | (n) | /ˈkæpɪtl/ | thủ đô |
25. | beautiful | (adj) | /ˈbjuːtɪfl/ | đẹp, xinh đẹp |
26. | peaceful | (adj) | /ˈpiːsfl/ | Yên bình/ thanh bình |
3. Từ vựng unit 3 tiếng Anh 6 Friends
STT | Từ mới | Phân loại | Phiên âm | Định nghĩa |
1 | blond | (adj) | /blɒnd/ | (tóc) vàng |
2 | blue | (adj) | /bluː/ | màu xanh dương |
3 | brown | (adj) | /braʊn/ | màu nâu |
4 | glasses | (n) | /ɡlɑːsiz/ | mắt kính |
5 | long | (adj) | /lɒŋ/ | dài |
6 | red | (adj) | /red/ | màu đỏ |
7 | short | (adj) | /ʃɔːt/ | ngắn |
8 | slim | (adj) | /slɪm/ | gầy, thon thả |
9 | tall | (adj) | /tɔːl/ | cao |
10 | badminton | (n) | /ˈbædmɪntən/ | cầu lông |
11 | barbecue | (n) | /ˈbɑːbɪkjuː/ | tiệc nướng ngoài trời |
12 | beach | (n) | /biːtʃ/ | bãi biển |
13 | cake | (n) | /keɪk/ | bánh |
14 | mall | (n) | /mɔːl/ | trung tâm thương mai |
15 | movie | (n) | movie | phim điện ảnh |
16 | party | (n) | /ˈpɑːti/ | bữa tiệc |
17 | pizza | (n) | /ˈpiːtsə/ | bánh pi-za |
18 | swimming | (n) | /ˈswɪmɪŋ/ | bơi lội |
19 | TV | (n) | /ˌtiː ˈviː/ | Ti vi |
20 | video game | (n) | /ˈvɪdiəʊ ɡeɪm/ | trò chơi điện tử |
21 | friendly | (adj) | /ˈfrendli/ | thân thiện |
22 | funny | (adj) | /ˈfʌni/ | vui vẻ, hài hước |
23 | helpful | (adj) | /ˈhelpfl/ | hay giúp đỡ |
24 | kind | (adj) | /kaɪnd/ | tử tế |
4. Từ vựng Unit 4 lớp 6 Festivals and Free time
STT | Từ mới | Phân loại | Phiên âm | Định nghĩa |
1 | always | (adv) | /ˈɔːlweɪz/ | Luôn luôn |
2 | never | (adv) | /ˈnevər/ | Không bao giờ |
3 | often | (adv) | /ˈɔːfn/ | Thường |
4 | rarely | (adv) | /ˈrerli/ | Hiếm khi |
5 | sometimes | (adv) | /ˈsʌmtaɪmz/ | Thỉnh thoảng |
6 | usually | (adv) | /ˈjuːʒuəli/ | Thường xuyên |
7 | fashion | (n) | /ˈfæʃn/ | Thời trang |
8 | music | (n) | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
9 | performance | (n) | /pərˈfɔːrməns/ | Buổi trình diễn |
10 | puppet | (n) | /ˈpʌpɪt/ | Con rối |
11 | show | (n) | /ʃəʊ/ | Buổi trình diễn, chương trình |
12 | stand | (n) | /stænd/ | Quầy bán hàng |
13 | talent | (n) | /ˈtælənt/ | Tài năng |
14 | tug of war | (n) | /ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/ | Kéo co |
15 | buy | (v) | /baɪ/ | Mua |
16 | candy | (n) | /ˈkændi/ | Kẹo |
17 | decorate | (v) | /ˈdekəreɪt/ | Trang trí |
18 | fireworks | (n) | /ˈfaɪərwɜːrk/ | Pháo hoa |
19 | flower | (n) | /ˈflaʊər/ | Hoa |
20 | fruit | (n) | /fruːt/ | Hoa quả |
21 | gift | (n) | /ɡɪft/ | Quà tặng |
22 | lucky money | (n) | /ˈlʌki ˈmʌni/ | Tiền lì xì |
23 | parade | (n) | /pəˈreɪd/ | Buổi diễu hành |
24 | traditional | (adj) | /trəˈdɪʃənl/ | Truyền thống |
25 | visit | (v) | /ˈvɪzɪt/ | Thăm, tham quan |
5. Từ vựng Unit 5 lớp 6 Around town
STT | Từ mới | Phân loại | Phiên âm | Định nghĩa |
1 | changing room | (n) | /ˈtʃeɪndʒɪŋ ruːm/ | Phòng thay đồ |
2 | customer | (n) | /ˈkʌstəmər/ | Khánh hàng |
3 | extra large | (n) | /ˈekstrə lɑːrdʒ/ | Rất lớn |
4 | jeans | (n) | /dʒiːnz/ | Quần bò, Quần jeans |
5 | large | (n) | lɑːrdʒ/ | Lớn, rộng |
6 | medium | (n) | /ˈmiːdiəm/ | Cỡ trung bình |
7 | sales assistant | (n) | /ˈseɪlz əˈsɪstənt | Nhân viên bán hàng |
8 | sweater | (n) | /ˈswetər/ | Áo len dài tay |
9 | change | (n) | /tʃeɪndʒ/ | Tiền thừa |
10 | check | (n) | /tʃek/ | Hóa đơn |
11 | dessert | (n) | /dɪˈzɜːrt/ | Món tráng miệng |
12 | menu | (n) | /ˈmenjuː/ | Thực đơn |
13 | order | (v) | /ˈɔːrdər/ | Gọi món |
14 | tip | (n) | /tɪp/ | Tiền boa |
15 | beef | (n) | /biːf/ | Thịt bò |
16 | fish sauce | (n) | /fɪʃ sɔːs/ | Nước mắm |
17 | fry | (v) | /fraɪ/ | Rán, chiên |
18 | grill | (v) | /ɡrɪl/ | Nướng |
19 | lamb | (n) | /læm/ | Thịt cừu |
20 | noodles | (n) | /ˈnuːdl/ | Mì |
21 | pork | (n) | /pɔːrk/ | Thịt lợn (Heo) |
22 | seafood | (n) | /ˈsiːfuːd/ | Hải sản |
Trên đây là Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh 6 unit 1 - 10 bộ i-Learn Smart World đầy đủ nhất. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ mới tiếng Anh trên đây sẽ giúp các em chuẩn bị bài tập hiệu quả.
>> Bài tiếp theo: Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 i-Learn Smart World theo từng unit