Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Sách bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Lesson 2

Giải Sách bài tập tiếng Anh 6 unit 5 lesson 2 Around town bao gồm đáp án chi tiết các phần bài tập trong Workbook tiếng Anh 6 Smart World unit 5 trang 28 29.

Giải Sách bài tập i-Learn Smart World 6 unit 5 lesson 2 trang 28 29

New words

a. Unscramble the words, then take the letters that appear in the boxes and unscramble them for the final message. Sắp xếp lại các từ, sau đó lấy các chữ cái xuất hiện trong các hộp và sắp xếp chúng cho thông điệp cuối cùng.

1. n e g h a c

2. r r e o d

3. t e r s e d s

4. n u m e

5. t p i

6. k e c h c

7. You usually go to this place when you eat out: _ _ _ _ a _ _ a _ _

Đáp án

1 - change

2 - order

3 - dessert

4 - menu

5 - tip

6 - check

7 - restaurant

b. Match the pictures with the correct words in Task a. Nối các hình với các từ đúng trong bài tập a.

Đáp án

B. 4

C. 5

D. 3

E. 2

F. 1

c. Complete the conversation using the words in the box. Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ đã cho.

Ben: Can I see the (1) menu please?

Waiter: Here you are.

Ben: Thanks.

Waiter: What would you like to (2) ______?

Ben: I'll have a cheeseburger.

Waiter: I'm sorry, we don't have any cheeseburgers today. We have sandwiches.

Ben: Hmm. Maybe I'll just have some (3) ______. 'll have some cheesecake.

Waiter: I'm sorry. We don't have any cheesecake. We have ice cream.

Ben: I'll just have the (4)_____ . Thank you

Waiter: Here's your check. That's two dollars fifty. Here's your (5) ____

Ben: And here's your (6) ______. Goodbye

Waiter: Thank you. See you later.

Đáp án

2. order

3. dessert

4. check

5. change

6. tip

Listening

Listen and put a tick (✓) or a cross (X). Lắng nghe và đánh dấu vào ô.

Đáp án

Food

Chicken soup

$4.00

Hamburger

$6.00

Seafood pasta

$5.00

Chicken sandwich 

$4.50

x

Egg sandwich

$6.00

Fries

$2.00

Dessert

Ice cream 

$2.50

Chocolate cake

$4.00

Lemon cake

$3.50

Cookie and cream

$2.00

Drinks

Water

$1.00

Cola

$2.00

x

Coffee

$1.50

Tea

$1.50

Orange juice

$2.50

Apple juice

$2.50

Nội dung bài nghe

Waiter: Hello! Can I help?

Guest: Yes, Can we have the menu please?

Waiter: Yes, here you are. What would you like to order?

Guest: I have some orange juice.

Waiter: Sure?

Guest: And I have some coffee.

Waiter: I’m sorry we don’t have any coffee. We have tea.

Guest: I have some tea.

Waiter: What would you like to eat?

Guest: I have some seafood pasta.

Waiter: Sure?

Guest: And I have a egg sandwich.

Waiter: Sorry, we don’t have any eggs. We have chicken.

Guest: Okay. I have a chicken sandwich.

Waiter: Would you like some dessert?

Guest: I have some ice cream.

Guest: Nothing for me.

Waiter: Ok. Anything else?

Guest: No, thanks.

Guest: Excuse me! I like to check please.

Grammar

Look at the food and circle a, any, or some. Nhìn vào món ăn và khoanh tròn a, any, hoặc some.

1. some/a milk

2. an/some fish soup

3. a/any cheese sandwich

4. some/a fries

5. an/any egg

6. some/a cheesecake

7. a/some hamburger

8. some/a soda

9. a/any salad

Đáp án

2. some fish soup

3. a cheese sandwich

4. some fries

5. an egg

6. some cheesecake

7. a hamburger

8. some soda

9. any salad

Writing

Complete the conversation using the words in the box. Hoàn thành đoạn hội thoại sử dụng các từ đã cho trong khung.

some any a menu dessert and

John: Let me see what's on the (1) menu. What would you like to eat, Amy?

Amy: I'll have a cheese sandwich.

John: Sorry, they don't have (2)________cheese. They have chicken.

Amy: OK. I'll have (3)________chicken sandwich.

John: What would you like to drink?

Amy: I'll have (4)_______orange Juice.

John: They don't have any orange juice. They have soda.

Amy: That's all right. I'll have some soda.

John: Would you like some (5)_______?

Amy: Yes, please.

John: There's some cheesecake (6)________some cupcakes.

Amy: I'll have a cupcake, please.

Đáp án

2. any

3. a

4. some

5. dessert

6. and

Trên đây là Giải Workbook tiếng Anh 6 i-Learn Smart World unit 5 lesson 2 trang 28 - 29. Ngoài ra, VnDoc.com đã đăng tải thêm nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh 6 Smart World unit 5 Around town khác nhau. Mời bạn đọc tham khảo & download tài liệu.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
35
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 6

    Xem thêm