Từ vựng Unit 7 lớp 6 Movies
Từ vựng tiếng Anh 6 i-Learn Smart World unit 7 Movies đầy đủ nhất
Từ vựng i-Learn Smart World 6 unit 7 Movies
Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh i-Learn Smart World 6 theo từng Unit năm 2021 - 2022, Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 7 Movies bao gồm từ mới tiếng Anh quan trọng kèm theo phiên âm, định nghĩa giúp các em học sinh lớp 6 tổng hợp những từ vựng tiếng Anh Unit 7 Movies lớp 6 hiệu quả.
Tài liệu tiếng Anh 6 do VnDoc.com tự biên soạn, vui lòng KHÔNG sao chép dưới mọi hình thức.
STT | Từ mới | Phân loại
| Phiên âm | Định nghĩa |
1 | action | (n) | /ˈækʃn/ | phim hành động |
2 | animated | (adj) | /ˈænɪmeɪtɪd/ | hoạt hình |
3 | comedy | (n) | /ˈkɒmədi/ | phim hài |
4 | drama | (n) | /ˈdrɑːmə/ | phim chính kịch |
5 | horror | (n) | /ˈhɒrə(r)/ | phim kinh dị |
6 | science fiction | (n) | /ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/ | phim khoa học viễn tưởng |
7 | awful | (adj) | /ˈɔːfl/ | kinh khủng |
8 | boring | (adj) | /ˈbɔːrɪŋ/ | chán |
9 | exciting | (adj) | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | thú vị |
10 | fantastic | (adj) | fænˈtæstɪk/ | tuyệt vời |
11 | funny | (adj) | /ˈfʌni/ | hài hước |
12 | great | (adj) | /ɡreɪt/ | tuyệt vời |
13 | sad | (adj) | /sæd/ | buồn |
14 | terrible | (adj) | /ˈterəbl/ | khủng khiếp |
15 | army | (n) | /ˈɑːmi/ | quân đội |
16 | battle | (n) | /ˈbætl/ | trận chiến |
17 | general | (n) | /ˈdʒenrəl/ | vị tướng |
18 | king | (n) | /kɪŋ/ | vị vua |
19 | queen | (n) | /kwiːn/ | hoàng hậu |
20 | soldier | (n) | /ˈsəʊldʒə(r)/ | binh lính |
21 | invaders | (n) | /ɪnˈveɪdə(r)/ | kẻ xâm lược |
22 | win | (v) | /wɪn/ | chiến thắng |
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh 6 unit 7 Movies đầy đủ nhất. Bên cạnh đó, VnDoc.com đã đăng tải rât nhiều tài liệu tiếng Anh 6 sách i-Learn Smart World khác nhau. Mời bạn đọc tham khảo tại: tài liệu tiếng Anh i-Learn Smart World lớp 6 cả năm