Từ vựng Unit 5 lớp 6 Around town
Từ vựng tiếng Anh 6 i-Learn Smart World unit 5 Around town
Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh i-Learn Smart World 6 theo từng Unit năm 2021 - 2022, Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 5 Around town bao gồm từ mới tiếng Anh quan trọng kèm theo phiên âm, định nghĩa giúp các em học sinh lớp 6 tổng hợp những từ vựng tiếng Anh Unit 5 Around town lớp 6 hiệu quả.
Tài liệu tiếng Anh 6 do VnDoc.com tự biên soạn, vui lòng KHÔNG sao chép dưới mọi hình thức.
STT | Từ mới | Phân loại
| Phiên âm | Định nghĩa |
1 | changing room | (n) | /ˈtʃeɪndʒɪŋ ruːm/ | Phòng thay đồ |
2 | customer | (n) | /ˈkʌstəmər/ | Khánh hàng |
3 | extra large | (n) | /ˈekstrə lɑːrdʒ/ | Rất lớn |
4 | jeans | (n) | /dʒiːnz/ | Quần bò, Quần jeans |
5 | large | (n) | lɑːrdʒ/ | Lớn, rộng |
6 | medium | (n) | /ˈmiːdiəm/ | Cỡ trung bình |
7 | sales assistant | (n) | /ˈseɪlz əˈsɪstənt | Nhân viên bán hàng |
8 | sweater | (n) | /ˈswetər/ | Áo len dài tay |
9 | change | (n) | /tʃeɪndʒ/ | Tiền thừa |
10 | check | (n) | /tʃek/ | Hóa đơn |
11 | dessert | (n) | /dɪˈzɜːrt/ | Món tráng miệng |
12 | menu | (n) | /ˈmenjuː/ | Thực đơn |
13 | order | (v) | /ˈɔːrdər/ | Gọi món |
14 | tip | (n) | /tɪp/ | Tiền boa |
15 | beef | (n) | /biːf/ | Thịt bò |
16 | fish sauce | (n) | /fɪʃ sɔːs/ | Nước mắm |
17 | fry | (v) | /fraɪ/ | Rán, chiên |
18 | grill | (v) | /ɡrɪl/ | Nướng |
19 | lamb | (n) | /læm/ | Thịt cừu |
20 | noodles | (n) | /ˈnuːdl/ | Mì |
21 | pork | (n) | /pɔːrk/ | Thịt lợn (Heo) |
22 | seafood | (n) | /ˈsiːfuːd/ | Hải sản |
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh 6 unit 5 Around town đầy đủ nhất. Bên cạnh đó, VnDoc.com đã đăng tải rât nhiều tài liệu tiếng Anh 6 sách i-Learn Smart World khác nhau. Mời bạn đọc tham khảo tại: tài liệu tiếng Anh i-Learn Smart World lớp 6 cả năm