Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Getting Started

Giải SGK Tiếng Anh 6 Global success Unit 1 My new school trang 6 - 7 gồm đáp án chi tiết, hướng dẫn giải và file nghe mp3 của các phần bài tập 1 - 5 giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập tại nhà hiệu quả.

1. Listen and read.

Nghe và đọc.

Click để nghe

(Loud knock)

Phong: Hi, Vy.

Vy: Hi, Phong. Are you ready?

Phong: Just a minute.

Vy: Oh, this is Duy, my new friend.

Phong: Hi, Duy. Nice to meet you.

Duy: Hi, Phong. I live near here, and we go to the same school!

Phong: Good. Hmm, your school bag looks heavy.

Duy: Yes! I have new books, and we have new subjects to study.

Phong: And a new uniform, Duy! You look smart!

Duy: Thanks, Phong. We always look smart in our uniforms.

Phong: Let me put on my uniform. Then we can go.

2. Read the conversation again and tick T (True) or F (False).

Đọc lại đoạn hội thoại và chọn T (cho câu đúng) và F (cho câu sai).

1. Vy, Phong, and Duy go to the same school.

2. Duy is Phong's friend.

3. Phong says Duy looks smart in his uniform.

4. They have new subjects to study.

5. Phong is wearing a school uniform.

Hướng dẫn dịch

1 - Vy, Phong và Duy học chung trường.

2 - Duy là bạn của Phong.

3 - Phong nói rằng trông Duy sáng sủa khi mặc đồng phục.

4 - Họ có nhiều môn học mới.

5 - Phong đang mặc đồng phục của trường.

Đáp án

1 - T

2 - F

3 - T

4 - T

5 - F

Hướng dẫn dịch hội thoại

(Tiếng gõ cửa lớn)

Phong: Chào Vy.

Vy: Chào Phong. Cậu đã sẵn sàng chưa?

Phong: Chờ một chút.

Vy: À, đây là Duy, bạn mới của tớ.

Phong: Chào Duy. Rất vui được gặp cậu.

Duy: Chào Phong. Tớ sống gần đây, và chúng ta học cùng trường!

Phong: Tuyệt. Cặp sách của bạn trông nặng nhỉ.

Duy: Ừm! Mình có sách mới, và chúng ta có các môn học mới để học.

Phong: Và một bộ đồng phục mới nữa, Duy à! Bạn trông sáng sủa đấy!

Duy: Cảm ơn Phong. Chúng ta luôn trông rạng rỡ trong bộ đồng phục của mình.

Phong: Chờ mình mặc đồng phục nhé. Sau đó chúng ta có thể đi.

3. Write ONE word from the box in each gap.

Viết 1 từ trong khung vào mỗi chỗ trống.

go ; subject ; has ; wear ; uniforms ;

1. Students ________ their uniforms on Monday.

2. Vy______ a new friend, Duy.

3. - Do Phong Vy and Duy________ to the same school? - Yes, they do.

4. Students always look smart in their________ .

5. - What_______do you like to study? - I Like to study English and history.

Đáp án

1. Students ____wear____ their uniforms on Monday.

2. Vy ___has___ a new friend, Duy.

3. - Do Phong Vy and Duy____go____ to the same school? - Yes, they do.

4. Students always look smart in their __uniforms______ .

5. - What ___subject____do you like to study? - I Like to study English and history.

Hướng dẫn dịch

1 - Học sinh mặc đồng phục của họ vào thứ Hai.

2 - Vy có một người bạn mới là Duy.

3 - Phong, Vy và Duy học cùng trường à? - Đúng vậy.

4 - Học sinh luôn trông sáng sủa khi mặc bộ đồng phục.

5 - Bạn thích học môn gì? - Tôi thích học tiếng Anh và Lịch sử.

4. Match the words with the school things. Then listen and repeat.

Nối các từ với dụng đồ dùng ở trường. Sau đó nghe và kiểm tra.

Click để nghe

Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Getting Started

Đáp án

1 - school bag

2 - compass

3 - pencil sharpener

4 - rubber

5 - pencil case

6 - calculator

Hướng dẫn dịch

1. school bag - cặp sách

2. compass - com-pa

3. pencil sharpener - cái gọt bút chì

4. rubber - cục tẩy/ gôm

5. pencil case - hộp đựng bút

6. calculator - máy tính

5. Look around the class. Write the names of the things you see in your notebook.

Nhìn quanh lớp học. Viết tên của các đồ dùng mà em nhìn thấy vào vở.

Gợi ý

  • Map (bản đồ)
  • Uncle Ho's picture (Ảnh Bác Hồ)
  • Green board (bảng xanh)
  • Chalk (phấn)
  • Table (bàn)
  • Chair (ghế)
  • Speaker (Loa)
  • Projector (máy chiếu)
  • Pen (bút)
  • Pencil (bút chì)
  • Ruler (thước kẻ)
  • Book (sách)
  • Notebook (vở viết)

Tham khảo thêm nhiều câu trả lời hay, thú vị khác tại:

look around the class. write the names of the things you see in your notebook

Trên đây là Tiếng Anh lớp 6 tập 1 unit 1 Getting started trang 6 7. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Tiếng Anh lớp 6 Global success unit 1 trên đây giúp các em chuẩn bị hiệu quả.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
78
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 6

    Xem thêm