Từ vựng tiếng Anh 6 Right on cả năm
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Right on cả năm
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 6 - Right on theo unit trọn bộ bao gồm từ mới tiếng Anh lớp 6 unit 1 - unit 6 giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập lý thuyết từ vựng tiếng Anh lớp 6 cả năm 2025 - 2026 hiệu quả.
I. Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh 6 cả năm
Bộ từ vựng tiếng Anh 6 Global Success bao gồm từ mới tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit giúp các em học sinh ôn tập kiến thức từ mới tiếng Anh lớp 6 bám sát nội dung chương trình học SGK tiếng Anh lớp 6 hiệu quả.
Mời bạn đọc click xem chi tiết các tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng bài học tại:
- Từ vựng Unit 1 lớp 6 Home & Places
- Từ vựng Unit 2 lớp 6 Every day
- Từ vựng Unit 3 lớp 6 All about food
- Từ vựng Unit 4 lớp 6 Holidays
- Từ vựng Unit 5 lớp 6 London was great!
- Từ vựng Unit 6 lớp 6 Entertainment
II. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit
Từ vựng tiếng Anh 6 unit 1: Home & Places
Từ mới | Phiên âm/ Phân loại | Định nghĩa |
1. canal boat | /kəˈnæl/ /bəʊt/ (n) | con kênh |
2. cosy | /ˈkəʊzi/ (adj) | ấm cúng |
3. bedroom | /ˈbedruːm/ (n) | phòng ngủ |
4. living room | /ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/ (n) | phòng khách |
5. bathroom | /ˈbɑːθruːm/ (n) | phòng tắm |
6. under | /ˈʌndə(r)/ (prep) | dưới |
7. kitchen | /ˈkɪtʃɪn/ (n) | nhà bếp |
8. quiet | /ˈkwaɪət/ (adj) | yên tĩnh |
9. cap | /kæp/ (n) | mũ |
10. armchair | /ˈɑːmtʃeə(r)/ (n) | ghế bành |
11. carpet | /ˈkɑːpɪt/ (n) | tấm thảm |
12. bookcase | /ˈbʊkkeɪs/ (n) | tủ sách |
13. garage | /ˈɡærɑːʒ/ (n) | nhà để xe |
14. garden | /ˈɡɑːdn/ (n) | vườn |
15. posters | /ˈpəʊstə(r)/ (n) | tấm áp phích |
16. curtains | /ˈkɜːtn/ (n) | rèm |
17. detached house | /dɪˈtæʧt/ /haʊs/ (n) | nhà biệt lập |
18. countryside | /ˈkʌntrisaɪd/ (n) | nông thôn |
19. suburbs | /ˈsʌbɜːbs/ (n) | ngoại ô |
20. driveways | /ˈdraɪvweɪ/ (n) | đường lái xe |
Từ vựng tiếng Anh 6 unit 2: Every day
Từ mới | Phiên âm/ Phân loại | Định nghĩa |
1. gets up | /gɛt ʌp/ (v.phr) | thức dậy |
2. primary school | /ˈpraɪməri skuːl/ (n) | trường tiểu học |
3. uniform | /ˈjuːnɪfɔːm/ (n) | đồng phục |
4. registration | /ˌredʒɪˈstreɪʃn/ (n) | đăng ký |
5. canteen | /kænˈtiːn/ (n) | căng tin |
6. lunch | /lʌntʃ/ (n) | ăn trưa |
7. free time | /ˌfriː ˈtaɪm/ (n) | thời gian rảnh rỗi |
8. grandparents | /ˈgrænˌpeərənts/ (n) | ông bà |
9. mall | /mɔːl/ (n) | trung tâm mua sắm |
10. hate | /heɪt/ (v) | ghét |
11. amusement park | /əˈmjuːz.mənt ˌpɑːrk/ (n) | công viên giải trí |
12. skateboarding | /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ (n) | trượt ván |
13. bowling | /ˈbəʊlɪŋ/ (n) | chơi bowling |
14. afraid | /əˈfreɪd/ (adj) | sợ |
15. always | /ˈɔːlweɪz/ (adv) | luôn luôn |
16. usually | /ˈjuːʒuəli/ (adv) | thường xuyên |
17. gym | /dʒɪm/ (n) | phòng tập thể dục |
18. late | /leɪt/ (adj) | muộn |
19. dinner | /ˈdɪnə(r)/ (n) | ăn tối |
20. homework | /ˈhəʊmwɜːk/ (n) | bài tập |