Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!

Từ vựng tiếng Anh 6 Right on cả năm

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Right on cả năm

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 6 - Right on theo unit trọn bộ bao gồm từ mới tiếng Anh lớp 6 unit 1 - unit 6 giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập lý thuyết từ vựng tiếng Anh lớp 6 cả năm 2025 - 2026 hiệu quả.

I. Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh 6 cả năm

Bộ từ vựng tiếng Anh 6 Global Success bao gồm từ mới tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit giúp các em học sinh ôn tập kiến thức từ mới tiếng Anh lớp 6 bám sát nội dung chương trình học SGK tiếng Anh lớp 6 hiệu quả.

Mời bạn đọc click xem chi tiết các tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng bài học tại:

II. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit

Từ vựng tiếng Anh 6 unit 1: Home & Places

Từ mớiPhiên âm/ Phân loạiĐịnh nghĩa
1. canal boat/kəˈnæl/ /bəʊt/ (n)con kênh
2. cosy/ˈkəʊzi/ (adj)ấm cúng
3. bedroom/ˈbedruːm/ (n)phòng ngủ
4. living room/ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/ (n)phòng khách
5. bathroom/ˈbɑːθruːm/ (n)phòng tắm
6. under/ˈʌndə(r)/ (prep)dưới
7. kitchen/ˈkɪtʃɪn/ (n)nhà bếp
8. quiet/ˈkwaɪət/ (adj)yên tĩnh
9. cap/kæp/ (n)
10. armchair/ˈɑːmtʃeə(r)/ (n)ghế bành
11. carpet/ˈkɑːpɪt/ (n)tấm thảm
12. bookcase/ˈbʊkkeɪs/ (n)tủ sách
13. garage/ˈɡærɑːʒ/ (n)nhà để xe
14. garden/ˈɡɑːdn/ (n)vườn
15. posters/ˈpəʊstə(r)/ (n)tấm áp phích
16. curtains/ˈkɜːtn/ (n)rèm
17. detached house/dɪˈtæʧt/ /haʊs/ (n)nhà biệt lập
18. countryside/ˈkʌntrisaɪd/ (n)nông thôn
19. suburbs/ˈsʌbɜːbs/ (n)ngoại ô
20. driveways/ˈdraɪvweɪ/ (n)đường lái xe

Từ vựng tiếng Anh 6 unit 2: Every day

Từ mớiPhiên âm/ Phân loạiĐịnh nghĩa
1. gets up/gɛt ʌp/ (v.phr)thức dậy
2. primary school/ˈpraɪməri skuːl/ (n)trường tiểu học
3. uniform/ˈjuːnɪfɔːm/ (n)đồng phục
4. registration/ˌredʒɪˈstreɪʃn/ (n)đăng ký
5. canteen/kænˈtiːn/ (n)căng tin
6. lunch/lʌntʃ/ (n)ăn trưa
7. free time/ˌfriː ˈtaɪm/ (n)thời gian rảnh rỗi
8. grandparents/ˈgrænˌpeərənts/ (n)ông bà
9. mall/mɔːl/ (n)trung tâm mua sắm
10. hate/heɪt/ (v)ghét
11. amusement park/əˈmjuːz.mənt ˌpɑːrk/ (n)công viên giải trí
12. skateboarding/ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ (n)trượt ván
13. bowling/ˈbəʊlɪŋ/ (n)chơi bowling
14. afraid/əˈfreɪd/ (adj)sợ
15. always/ˈɔːlweɪz/ (adv)luôn luôn
16. usually/ˈjuːʒuəli/ (adv)thường xuyên
17. gym/dʒɪm/ (n)phòng tập thể dục
18. late/leɪt/ (adj)muộn
19. dinner/ˈdɪnə(r)/ (n)ăn tối
20. homework/ˈhəʊmwɜːk/ (n)bài tập
Tài liệu quá dài để hiển thị hết — hãy nhấn Tải về để xem trọn bộ!
Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 6 Right On!

    Xem thêm
    Đóng
    Đây là tài liệu cao cấp chỉ dành cho thành viên VnDoc ProPlus: Tải tất cả tài liệu có trên VnDoc, làm trắc nghiệm không giới hạn! Tìm hiểu thêm
    Tải nhanh tài liệu Từ vựng tiếng Anh 6 Right on cả năm Đây là Tài liệu chỉ dành cho Thành viên VnDoc ProPlus.