Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 2 lớp 6 Every day Right on

Lớp: Lớp 6
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng unit 2 lớp 6 Right on: Every day

Từ vựng tiếng Anh 6 Right on unit 2: Every day dưới đây tổng hợp những Từ vựng tiếng Anh 6 trọng tâm trong Unit 2 SGK tiếng Anh lớp 6 giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập từ vựng tiếng Anh 6 Right on theo từng unit hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh 6 unit 2 Every day

brush teeth /ˈbrʌʃˌtiːθ/ (phr): đánh răng

come back home /ˈkʌmˈbækˈhəʊm/(phr): trở về nhà

daily routine /ˌdeɪli ruːˈtiːn/ (n):thói quen hằng ngày

do homework /ˈduː ˈhəʊmwɜːk/ (phr):làm bài tập về nhà

finish school /ˈfɪnɪʃskuːl/ (phr):kết thúc giờ học ở trường

free-time activities /ˌfriː-taɪm ækˈtɪvətiz/ (pl n): các hoạt động trong thời gian rảnh

get up /get ʌp/ (phr): thức dậy

go to basketball practice /ˈgəʊ tə ˈbɑːskɪtbɔːl ˈpræktɪs/ (phr):đi tập bóng rổ

go to bed /ˈgəʊ tə bed/ (phr): đi ngủ

play video games /ˈpleɪ ˈvidiəʊ ˈgeɪmz/ (phr): chơi trò chơi điện tử

take a shower /ˈteɪk ə ˈʃaʊə/ (phr):tắm vòi sen

walk to school /wɔːk tə skuːl/ (phr):đi bộ đến trường

watch videos online /wɒʧ ˈvidiəʊz ˈɒnˌlaɪn/ (phr): xem video trực tuyến

Lesson 2a:

(a) quarter past/to (seven) /ə ˈkwɔːtə pɑːst /tʊ/ (phr): mười lăm phút sau/ mười lăm phút nữa (bảy giờ)

canteen /kænˈtiːn/ (n): căn tin, nhà ăn

half past (seven) /hɑːfpɑːst/ (phr):30 phút sau (bảy giờ)

o’clock /əˈklɒk/ (adv): giờ đúng

registration /ˌrɛʤɪsˈtreɪʃən/ (n):việc đăng kí, việc ghi danh

team /tiːm/ (n): đội, nhóm

uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ (n): đồng phục

Lesson 2c:

chat online /ˈʧæt ˈɒnˌlaɪn/ (phr): trò chuyện trực tuyến

do jigsaw puzzles /duː ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz/(phr): chơi ghép hình

do puzzles online /duː ˈpʌzlz ˈɒnˌlaɪn/(phr): giải đố trực tuyến

go bowling /gəʊ ˈbəʊlɪŋ/ (phr): chơi bowling

go skateboarding /gəʊ ˈskeɪtˌbɔːdɪŋ/(phr): chơi trượt ván

go to the amusement park /gəʊ tə ðiː əˈmjuːzməntpɑːk/ (phr):đi đến một công viên giải trí

go to the mall /gəʊ tə ðə mɔːl/ (phr):đi đến trung tâm thương mại

go to the theatre /gəʊ tə ðə ˈθɪətə/(phr): đi đến rạp hát

hang out with friends /ˈhæŋ aʊt wɪð frendz/ (phr): đi chơi với bạn bè

play board games /pleɪˈbɔːdˌgeɪmz/(phr): chơi board game

Lesson 2f:

charity /ˈʧærəti/ (n): tổ chức từ thiện

field /fiːld/ (n): sân cỏ

go to the gym /gəʊ tə ðə ʤɪm/ (phr):đi đến phòng tập thể dục

have piano lessons /hæv pɪˈænəʊ ˈlesənz/ (phr): học piano

nickname /ˈnɪkneɪm/ (n): biệt danh

spend time with someone /spend ˈtaɪm wɪð ˈsʌmwʌn/ (phr):dành thời gian với ai đó

training /ˈtreɪnɪŋ/ (n): sự huấn luyện,sự tập luyện

twice /twaɪs/ (adv): hai lần

wizard /ˈwɪzəd/ (n): nhà thiên tài, phù thuỷ

CLIL 2:

breathe /briːð/ (v): hít thở

raise awareness /reɪz əˈweənəs/ (phr):nâng cao nhận thức

Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 2 Right on Every day. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Tổng hợp từ mới tiếng Anh 6 theo unit sẽ giúp ích cho các em học sinh học tập môn tiếng Anh 6 sách mới hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 6 Right On!

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm