Từ vựng Unit 2 lớp 6 Every day Right on
Từ vựng tiếng Anh 6 Right on unit 2
Từ vựng unit 2 lớp 6 Right on: Every day
Từ vựng tiếng Anh 6 Right on unit 2: Every day dưới đây tổng hợp những Từ vựng tiếng Anh 6 trọng tâm trong Unit 2 SGK tiếng Anh lớp 6 giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập từ vựng tiếng Anh 6 Right on theo từng unit năm 2024 - 2025 hiệu quả.
Từ mới | Phiên âm/ Phân loại | Định nghĩa |
1. gets up | /gɛt ʌp/ (v.phr) | thức dậy |
2. primary school | /ˈpraɪməri skuːl/ (n) | trường tiểu học |
3. uniform | /ˈjuːnɪfɔːm/ (n) | đồng phục |
4. registration | /ˌredʒɪˈstreɪʃn/ (n) | đăng ký |
5. canteen | /kænˈtiːn/ (n) | căng tin |
6. lunch | /lʌntʃ/ (n) | ăn trưa |
7. free time | /ˌfriː ˈtaɪm/ (n) | thời gian rảnh rỗi |
8. grandparents | /ˈgrænˌpeərənts/ (n) | ông bà |
9. mall | /mɔːl/ (n) | trung tâm mua sắm |
10. hate | /heɪt/ (v) | ghét |
11. amusement park | /əˈmjuːz.mənt ˌpɑːrk/ (n) | công viên giải trí |
12. skateboarding | /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ (n) | trượt ván |
13. bowling | /ˈbəʊlɪŋ/ (n) | chơi bowling |
14. afraid | /əˈfreɪd/ (adj) | sợ |
15. always | /ˈɔːlweɪz/ (adv) | luôn luôn |
16. usually | /ˈjuːʒuəli/ (adv) | thường xuyên |
17. gym | /dʒɪm/ (n) | phòng tập thể dục |
18. late | /leɪt/ (adj) | muộn |
19. dinner | /ˈdɪnə(r)/ (n) | ăn tối |
20. homework | /ˈhəʊmwɜːk/ (n) | bài tập |
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 2 Right on Every day. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Tổng hợp từ mới tiếng Anh 6 theo unit sẽ giúp ích cho các em học sinh học tập môn tiếng Anh 6 sách mới hiệu quả.