Ngữ pháp tiếng Anh 6 Right on cả năm
Đây là tài liệu Cao cấp - Chỉ dành cho Thành viên VnDoc ProPlus.
- Tải tất cả tài liệu lớp 6 (Trừ Giáo án, bài giảng)
- Trắc nghiệm không giới hạn
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Right on cả năm
Tổng hợp Ngữ pháp tiếng Anh 6 - Right on theo unit trọn bộ bao gồm từ mới tiếng Anh lớp 6 unit 1 - unit 6 giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập lý thuyết Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 cả năm 2025 - 2026 hiệu quả.
I. Tổng hợp Ngữ pháp tiếng Anh 6 cả năm
Bộ Ngữ pháp tiếng Anh 6 Global Success bao gồm từ mới tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit giúp các em học sinh ôn tập kiến thức từ mới tiếng Anh lớp 6 bám sát nội dung chương trình học SGK tiếng Anh lớp 6 hiệu quả.
Mời bạn đọc click xem chi tiết các tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 theo từng bài học tại:
- Ngữ pháp Unit 1 lớp 6 Home & Places
- Ngữ pháp Unit 2 lớp 6 Every day
- Ngữ pháp Unit 3 lớp 6 All about food
- Ngữ pháp Unit 4 lớp 6 Holidays
- Ngữ pháp Unit 5 lớp 6 London was great!
- Ngữ pháp Unit 6 lớp 6 Entertainment
II. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit
Ngữ pháp tiếng Anh 6 unit 1 Home & Places
Danh từ số ít - số nhiều tiếng Anh
Cách chia danh từ số nhiều:
|
Danh từ kết thúc với |
Hầu hết các danh từ |
-s, -ss, -sh, -ch, -x, -o |
Phụ âm + -y |
Nguyên âm + -y |
-f, -fe |
|
+ -s |
+ -es |
+ -s |
y + -ies |
f/fe + -ves |
|
|
Danh từ số ít |
Cap |
Dress |
Key |
Butterfly |
Leaf |
|
Danh từ số nhiều |
Caps |
Dresses |
Keys |
Butterflies |
Leaves |
|
Danh từ bất quy tắc |
Person – people, man – men, child – children, woman – women, foot – feet, tooth – teeth |
||||
Đại từ chỉ định - This/ That/ These/ Those
Từ chỉ định this/ that/ these/ those dùngđể chỉ ra cụ thể vật được nói đến.
|
Đi với danh từ số ít |
Đi với danh từ số nhiều |
Khoảng cách |
|
This (này) |
These (những cái này) |
Gần |
|
That (kia, đó) |
Those (những cái kia) |
Xa |
eg: How much is this T-shirt?
Do you have that shirt in blue?
How much are those shoes over there?
Do you have these socks in green?
There is - There are trong tiếng Anh
|
|
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
|
Thể khẳng định |
There is/ ’s … |
There are … |
|
Thể phủ định |
There is not/ isn’t … |
There are not/ aren’t … |
|
Thể câu hỏi |
Is there …? |
Are there …? |
|
Câu trả lời ngắn |
Yes, there is. No, there isn’t. |
Yes, there are. No, there aren’t. |
e.g.
There is a dining table in the kitchen.
There are two bookshelves in the living room.
Is there a sofa in your bedroom?
No, there isn’t. There’s an armchair.
Tài liệu quá dài để hiển thị hết — hãy nhấn Tải về để xem trọn bộ!