Từ vựng Unit 4 lớp 6 Holidays Right on
Từ vựng unit 4 lớp 6 Right on: Holidays
Từ vựng tiếng Anh 6 Right on unit 4: Holidays dưới đây tổng hợp những Từ vựng tiếng Anh 6 trọng tâm trong unit 4 SGK tiếng Anh lớp 6 giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập từ vựng tiếng Anh 6 Right on theo từng unit năm 2025 - 2026 hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh 6 unit 4 Right on
go camping /ˈɡəʊ ˈkæmpɪŋ/ (phr): đi cắm trại
go sailing /ˈɡəʊ ˈseɪlɪŋ/ (phr): đi chèo thuyền
go sightseeing /ˈɡəʊ ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ (phr): đi ngắm cảnh
go skiing /ˈɡəʊ ˈskiːɪŋ/ (phr): đi trượt tuyết
go sledging /ˈɡəʊ ˈsleʤɪŋ/ (phr): đi xe trượt tuyết
go to the beach /ˈɡəʊ tuː ðə biːʧ/ (phr): đi biển
have a barbecue /həv ə ˈbɑːbɪkjuː/ (phr): tổ chức tiệc nướng
have a picnic /həv ə ˈpɪknɪk/ (phr): đi dã ngoại
make a snowman /ˈmeɪk ə ˈsnəʊmən/ (phr): chơi đắp người tuyết
pick pumpkins /ˈpɪk ˈpʌmpkɪnz/ (phr): hái bí ngô
take a bike ride /ˈteɪk ə baɪk raɪd/ (phr): đi xe đạp
visit museums /ˈvɪzɪt mjuːˈziːəmz/ (phr): tham quan viện bảo tàng
winter /ˈwɪntə/ (n): mùa đông
Lesson 4a:
celebrate /ˈseləbreɪt/ (v): tổ chức (tiệc mừng, lễ kỷ niệm…), ăn mừng
🡪 celebration /ˌseləˈbreɪʃn/ (n): sự tổ chức (tiệc mừng, lễ kỷ niệm…), tiệc mừng
cloudy /ˈklaʊdi/ (adj): có mây, nhiều mây
cold /kəʊld/ (adj): lạnh
dress up /ˌdres ˈʌp/ (v): mặc đồ đẹp
firework /ˈfaɪəwɜːk/ (n): pháo hoa
hang flags /hæŋ flæɡz/ (phr): treo cờ
hot /hɒt/ (adj): nóng
parade /pəˈreɪd/ (n): cuộc diễu hành
raining /ˈreɪnɪŋ/ (adj): mưa
snowing /snəʊɪŋ/ (adj): có tuyết
sunny /ˈsʌni/ (adj): có nắng, nhiều nắng
warm /wɔːm/ (adj): ấm áp
Lesson 4c:
belt /belt/ (n): dây thắt lưng
boots /buːts/ (pl n): đôi giày ống
cap /ˈkæp/ (n): mũ lưỡi trai
gloves /ɡlʌvz/ (pl n): đôi găng tay
jacket /ˈʤækɪt/ (n): áo khoác
jeans /ʤiːnz/ (pl n): quần jeans
jumper /ˈʤʌmpə/ (n): áo ngoài mặc chui đầu (của phụ nữ)
leggings /ˈleɡɪŋz/ (pl n): quần ôm sát chân
scarf /skɑːf/ (n): khăn quàng cổ
🡪 scarves /skɑ:vz/ or scarfs /skɑ:fs/ (pl n)
shirt /ʃɜːt/ (n): áo sơ mi
skirt /skɜːt/ (n): váy
socks /sɒks/ (pl n): đôi tất, vớ
T-shirt /ˈtiːʃɜːt/ (n): áo thun
trainers /ˈtreɪnəz/ (pl n): giày thể thao
Lesson 4f:
bottom /ˈbɒtəm/ (n): phần dưới cùng, phần đáy
island /ˈaɪlənd/ (n): hòn đảo
lake /leɪk/ (n): hồ
plant /plɑːnt/ (n): thực vật
rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/ (n): rừng nhiệt đới
resort /rɪˈzɔːt/ (n): khu nghỉ dưỡng
river /ˈrɪvə/ (n): con sông
tour /tʊə/ (n): chuyến du lịch
trek /trek/ (n): chuyến đi bộ đường dài (đường rừng/đồi núi)
waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/ (n): thác nước
CLIL 4:
allow /əˈlaʊ/ (v): cho phép
attend /əˈtend/ (v): tham gia, tham dự
🡪 attendant /əˈtendənt/ (n): người tham gia
🡪 attendance /əˈtendəns/ (n): sự tham gia
container /kənˈteɪnə/ (n): vật chứa/đựng
contaminated /kənˈtæmɪneɪtɪd/ (adj): bị nhiễm bẩn (do hoá chất, rác thải,…)
🡪 contamination / kənˌtæmɪˈneɪʃn/ (n): sự nhiễm bẩn
disease /dɪˈziːz/ (n): bệnh
leash /liːʃ/ (n): dây xích (động vật)
put out /ˌpʊt ˈaʊt/ (v): dập tắt (lửa)
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 4 Right on Holidays. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Tổng hợp từ mới tiếng Anh 6 theo unit sẽ giúp ích cho các em học sinh học tập môn tiếng Anh 6 sách mới hiệu quả.