Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng Unit 1 lớp 6 Home & Places Right on

Từ vựng unit 1 lớp 6 Right on: Home & places

Từ vựng tiếng Anh 6 Right on unit 1: Home & places dưới đây tổng hợp những Từ vựng tiếng Anh 6 trọng tâm giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập từ vựng tiếng Anh 6 Right on theo từng unit năm 2024 - 2025 hiệu quả.

Từ mớiPhiên âm/ Phân loạiĐịnh nghĩa
1. canal boat/kəˈnæl/ /bəʊt/ (n)con kênh
2. cosy/ˈkəʊzi/ (adj)ấm cúng
3. bedroom/ˈbedruːm/ (n)phòng ngủ
4. living room/ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/ (n)phòng khách
5. bathroom/ˈbɑːθruːm/ (n)phòng tắm
6. under/ˈʌndə(r)/ (prep)dưới
7. kitchen/ˈkɪtʃɪn/ (n)nhà bếp
8. quiet/ˈkwaɪət/ (adj)yên tĩnh
9. cap/kæp/ (n)
10. armchair/ˈɑːmtʃeə(r)/ (n)ghế bành
11. carpet/ˈkɑːpɪt/ (n)tấm thảm
12. bookcase/ˈbʊkkeɪs/ (n)tủ sách
13. garage/ˈɡærɑːʒ/ (n)nhà để xe
14. garden/ˈɡɑːdn/ (n)vườn
15. posters/ˈpəʊstə(r)/ (n)tấm áp phích
16. curtains/ˈkɜːtn/ (n)rèm
17. detached house/dɪˈtæʧt/ /haʊs/ (n)nhà biệt lập
18. countryside/ˈkʌntrisaɪd/ (n)nông thôn
19. suburbs/ˈsʌbɜːbs/ (n)ngoại ô
20. driveways/ˈdraɪvweɪ/ (n)đường lái xe

Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 1 Right on Home & places. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Tổng hợp từ mới tiếng Anh 6 theo unit sẽ giúp ích cho các em học sinh học tập môn tiếng Anh 6 sách mới hiệu quả.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 6

    Xem thêm