Từ vựng Unit 1 lớp 6 Home & Places Right on
Từ vựng unit 1 lớp 6 Right on: Home & places
Từ vựng tiếng Anh 6 Right on unit 1: Home & places dưới đây tổng hợp những Từ vựng tiếng Anh 6 trọng tâm giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập từ vựng tiếng Anh 6 Right on theo từng unit năm 2025 - 2026 hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh 6 unit 1 Right on
appliance /əˈplaɪəns/ (n): thiết bị, dụng cụ
armchair /ˈɑːmʧeə/ (n): ghế bành
bath /bɑːθ/ (n): bồn tắm
bedside cabinet /ˌbedsaɪd ˈkæbɪnət/ (n): tủ đặt cạnh đầu giường
carpet /ˈkɑːpɪt/ (n): tấm thảm
child’s bedroom /ˈʧaɪldzˌbedrʊm/ (n): phòng ngủ dành cho trẻ em
coffee table /ˈkɒfiˌteɪbəl/ (n): bàn cà phê (bàn phòng khách)
cooker /ˈkʊkə/ (n): nồi cơm điện
cupboard /ˈkʌbəd/ (n): tủ nhà bếp
curtain /ˈkɜːtən/ (n): màn cửa, rèm cửa
desk /desk/ (n): bàn học, bàn làm việc
fireplace /ˈfaɪəpleɪs/ (n): lò sưởi
fridge /frɪʤ/ (n): tủ lạnh
furniture /ˈfɜːnɪʧə/ (n): đồ nội thất
painting /ˈpeɪntɪŋ/ (n): bức tranh
parents’ bedroom /ˈpeərəntsˌbedrʊm/ (n): phòng ngủ của bố mẹ
pillow /ˈpɪləʊ/ (n): cái gối
room /ruːm/ (n): phòng
single bed /ˌsɪŋglˈbed/ (n): giường đơn
sink /sɪŋk/ (n): bồnrửa (trong nhà bếp)
sofa /ˈsəʊfə/ (n): ghế sofa
toilet /ˈtɔɪlət/ (n): nhà vệ sinh
wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ (n): tủ quần áo
washbasin /ˈwɒʃˌbeɪsən/ (n): bồn rửa mặt
Lesson 1a:
balcony /ˈbælkəni/ (n): ban công
chimney /ˈʧɪmni/ (n): ống khói
cosy/ˈkəʊzi/ (adj): ấm cúng
feature /ˈfiːʧə/ (n): đặc trưng
long /lɒŋ/ (adj): dài
ordinary /ˈɔːdənəri/ (adj): bình thường, thông thường
quiet /ˈkwaɪət/ (adj): yên tĩnh
roof /ruːf/ (n): mái nhà
shower /ˈʃaʊə/ (n): vòi sen
wall /wɔːl/ (n): bức tường
window /ˈwɪndəʊ/ (n): cửa sổ
Lesson 1c:
fishmonger's /ˈfɪʃˌmʌŋ.gəz/ (n): cửa hàng bán cá
gym /ʤɪm/ (n): phòng tập thể dục
hospital /ˈhɒspɪtəl/ (n): bệnh viện
library /ˈlaɪbrəri/ (n): thư viện
museum /mjuːˈzɪəm/ (n): bảo tàng
Lesson 1f:
countryside /ˈkʌntrɪsaɪd/ (n): nông thôn, miền quê
driveway /ˈdraɪvweɪ/ (n): đường lái xe vào nhà(trong khu vực một tòa nhà)
floor /flɔː/ (n): sàn (nhà), tầng (nhà)
row /rəʊ/ (n): dãy nhà phố
suburb /ˈsʌbɜːb/ (n): ngoại ô, ngoại thành
suburban/səˈbɜ͟ːbən/ (adj): thuộc khu ngoại ô
CLIL 1:
measure /ˈmeʒə/ (v): đolường
measurement /ˈmeʒəmənt/ (n): sựđolường, phépđo
step /step/ (n): bước (đi)
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 1 Right on Home & places. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Tổng hợp từ mới tiếng Anh 6 theo unit sẽ giúp ích cho các em học sinh học tập môn tiếng Anh 6 sách mới hiệu quả.