Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 1 lớp 6 Home & Places Right on

Lớp: Lớp 6
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng unit 1 lớp 6 Right on: Home & places

Từ vựng tiếng Anh 6 Right on unit 1: Home & places dưới đây tổng hợp những Từ vựng tiếng Anh 6 trọng tâm giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập từ vựng tiếng Anh 6 Right on theo từng unit năm 2025 - 2026 hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh 6 unit 1 Right on

appliance /əˈplaɪəns/ (n): thiết bị, dụng cụ

armchair /ˈɑːmʧeə/ (n): ghế bành

bath /bɑːθ/ (n): bồn tắm

bedside cabinet /ˌbedsaɪd ˈkæbɪnət/ (n): tủ đặt cạnh đầu giường

carpet /ˈkɑːpɪt/ (n): tấm thảm

child’s bedroom /ˈʧaɪldzˌbedrʊm/ (n): phòng ngủ dành cho trẻ em

coffee table /ˈkɒfiˌteɪbəl/ (n): bàn cà phê (bàn phòng khách)

cooker /ˈkʊkə/ (n): nồi cơm điện

cupboard /ˈkʌbəd/ (n): tủ nhà bếp

curtain /ˈkɜːtən/ (n): màn cửa, rèm cửa

desk /desk/ (n): bàn học, bàn làm việc

fireplace /ˈfaɪəpleɪs/ (n): lò sưởi

fridge /frɪʤ/ (n): tủ lạnh

furniture /ˈfɜːnɪʧə/ (n): đồ nội thất

painting /ˈpeɪntɪŋ/ (n): bức tranh

parents’ bedroom /ˈpeərəntsˌbedrʊm/ (n): phòng ngủ của bố mẹ

pillow /ˈpɪləʊ/ (n): cái gối

room /ruːm/ (n): phòng

single bed /ˌsɪŋglˈbed/ (n): giường đơn

sink /sɪŋk/ (n): bồnrửa (trong nhà bếp)

sofa /ˈsəʊfə/ (n): ghế sofa

toilet /ˈtɔɪlət/ (n): nhà vệ sinh

wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ (n): tủ quần áo

washbasin /ˈwɒʃˌbeɪsən/ (n): bồn rửa mặt

Lesson 1a:

balcony /ˈbælkəni/ (n): ban công

chimney /ˈʧɪmni/ (n): ống khói

cosy/ˈkəʊzi/ (adj): ấm cúng

feature /ˈfiːʧə/ (n): đặc trưng

long /lɒŋ/ (adj): dài

ordinary /ˈɔːdənəri/ (adj): bình thường, thông thường

quiet /ˈkwaɪət/ (adj): yên tĩnh

roof /ruːf/ (n): mái nhà

shower /ˈʃaʊə/ (n): vòi sen

wall /wɔːl/ (n): bức tường

window /ˈwɪndəʊ/ (n): cửa sổ

Lesson 1c:

fishmonger's /ˈfɪʃˌmʌŋ.gəz/ (n): cửa hàng bán cá

gym /ʤɪm/ (n): phòng tập thể dục

hospital /ˈhɒspɪtəl/ (n): bệnh viện

library /ˈlaɪbrəri/ (n): thư viện

museum /mjuːˈzɪəm/ (n): bảo tàng

Lesson 1f:

countryside /ˈkʌntrɪsaɪd/ (n): nông thôn, miền quê

driveway /ˈdraɪvweɪ/ (n): đường lái xe vào nhà(trong khu vực một tòa nhà)

floor /flɔː/ (n): sàn (nhà), tầng (nhà)

row /rəʊ/ (n): dãy nhà phố

suburb /ˈsʌbɜːb/ (n): ngoại ô, ngoại thành

suburban/səˈbɜ͟ːbən/ (adj): thuộc khu ngoại ô

CLIL 1:

measure /ˈmeʒə/ (v): đolường

measurement /ˈmeʒəmənt/ (n): sựđolường, phépđo

step /step/ (n): bước (đi)

Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 1 Right on Home & places. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Tổng hợp từ mới tiếng Anh 6 theo unit sẽ giúp ích cho các em học sinh học tập môn tiếng Anh 6 sách mới hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 6 Right On!

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm