Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tiếng Anh 6 Right On Hello! trang 10 11

Tiếng Anh Right On 6 Hello trang 10 11

Giải tiếng Anh lớp 6 Right On! unit Hello trang 10 11 hướng dẫn soạn tiếng Anh unit Hello! giúp các em chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.

Family members

1. Look at Ann’s family tree. Listen and repeat. Nhìn vào cây gia phả của Anna. Nghe và lặp lại.

Hướng dẫn dịch

- family (n): gia đình

- family tree (n.phr): cây gia phả

- grandparents (n): ông bà (nội, ngoại)

- granddad (n): ông (nội, ngoại)

- grandma (n): bà (nội, ngoại)

- husband (n): chồng

- wife (n): vợ

- parents (n): bố mẹ, cha mẹ

- dad (n): bố, cha

- mom (n): mẹ

- aunt (n): cô, dì, mợ, thím, bác gái

- uncle (n): bác trai, chú, dượng, cậu

- sister (n): chị, em gái

- brother (n): anh, em trai

- son (n): con trai

- daughter (n): con gái

- cousin (n): anh, chị, em họ

2. Look at Anna's family tree. Complete the sentences with words from Exercise 1. Nhìn cây gia phả của Anna. Hoàn thành câu với các từ ở bài tập 1.

1. Bob is Anna's granddad.

2. Lara is Anna's ________ .

3. Nick is Anna's ________ .

4. Sue is Anna's ________ .

5. Anna is Mary's ________ .

6. Lara is Alex's ________ .

7. Mary is Nick's ________ .

8. Helen is Anna's ________ .

9. Alex is Anna's ________ .

10. Tom is Anna's ________ .

Đáp án

1. Bob is Anna's granddad.

2. Lara is Anna's ___aunt_____ .

3. Nick is Anna's ____brother____ .

4. Sue is Anna's _____cousin___ .

5. Anna is Mary's __daughter_____ .

6. Lara is Alex's ____wife____ .

7. Mary is Nick's ____mother/ mum____ .

8. Helen is Anna's ____grandmother/ grandma____ .

9. Alex is Anna's ____uncle____ .

10. Tom is Anna's ____father/ dad____ .

3. Draw your family tree. Present your family to the class. Vẽ cây gia phả của em. Trình bày về gia đình em với cả lớp.

Gợi ý

Hi, I’m Lien and this is my family. Mr. Hung and Mr. Quang are my grandparents. Mrs Mai and Mrs Lan are my grandmas. Mr Quan is my dad and Mrs Oanh is my mum. Phong is my brother.

4. Look at the picture. Who are the girls? Listen and read the dialogue to find out. Find the words that contain blended consonants. Nhìn ảnh. Những bạn nữ này là ai? Nghe và đọc bài hội thoại để tìm ra đáp án. Tìm các từ có chứa phụ âm kép.

Barry: Hi, Nat. How are you?

Nat: Hi, Barry. I'm great, thanks. And you?

Barry: Not bad. Hey, who's that girl over there?

Nat: Who? ... The tall thin one?

Barry: No, that's my cousin Jessica. The short one.

Nat: Oh, that's my friend Mary.

Barry: Where's she from?

Nat: Australia. She's Australian.

Barry: How old is she?

Nat: She's 11. Come on, let's go and say hello.

Barry: Cool!

Đáp án

The tall thin girl is Jessica.

The short girl is Mary.

Words that contain blended consonants: great; friend; Australia; Australian; plump

5. Answer the questions. Trả lời các câu hỏi.

1. Who is Barry’s cousin? Em họ của Barry là ai?

2. Where is Mary from? Mary từ đâu đến?

3. How old is Mary? Mary bao nhiêu tuổi?

Đáp án

1 - Jessica's.

2 - She is from Australia.

3 - She is 11 years old.

Vocabulary

6. Listen and repeat. Which words contain blended consonants? Nghe và lặp lại. Từ nào có chứa phụ âm kép?

Đáp án

kind; friendly; clever;

7. Write the names of four of your family members. Ask and answer as in the example. Viết tên bốn người trong gia đình em. Hỏi và trả lời như ví dụ.

Paul Helen Mary Ted

A: Who’s Paul? Paul là ai?

B: He’s my dad. Đấy là bố mình.

A: What is he like? Ông ấy như thế nào?

B: He’s clever. Bố rất thông minh.

Trên đây là Giải tiếng Anh Right On 6 Hello trang 10 11. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu tiếng Anh 6 theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em ôn tập tại nhà hiệu quả.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
7
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 6

    Xem thêm