Từ vựng Unit 3 lớp 6 All about food Right on
Từ vựng tiếng Anh 6 Right on unit 3
Lớp:
Lớp 6
Môn:
Tiếng Anh
Dạng tài liệu:
Lý thuyết
Loại File:
Word
Phân loại:
Tài liệu Tính phí
Từ vựng unit 3 lớp 6 Right on: All about food
Từ vựng tiếng Anh 6 Right on unit 3: All about food dưới đây tổng hợp những Từ vựng tiếng Anh 6 trọng tâm giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập từ vựng tiếng Anh 6 Right on theo từng unit năm 2024 - 2025 hiệu quả.
| Từ mới | Phiên âm/ Phân loại | Định nghĩa |
| 1. food | /fuːd/ (n) | thức ăn |
| 2. bread | /bred/ (n) | bánh mì |
| 3. healthy | /ˈhelθi/ (adj) | lành mạnh |
| 4. unhealthy | /ʌnˈhelθi/ (adj) | không lành mạnh |
| 5. difficult | /ˈdɪfɪkəlt/ (adj) | khó |
| 6. happy | /ˈhæpi/ (adj) | hạnh phúc |
| 7. easy | /ˈiː. zi/ (adj) | dễ |
| 8. recipes | /ˈresəpi/ (n) | công thức |
| 9. excellent | /ˈeksələnt/ (adj) | xuất sắc |
| 10. chips | /tʃɪps/ (n) | khoai tây chiên |
| 11. supermarket | /ˈsuːpəmɑːkɪt/ (n) | siêu thị |
| 12. tea | /tiː/ (n) | trà |
| 13. cereal | /ˈsɪəriəl/ (n) | ngũ cốc |
| 14. biscuit | /ˈbɪskɪt/ (n) | bánh quy |
| 15. whisk | /wɪsk/ (n) | đồ dùng để đánh trứng |
| 16. delicious | /dɪˈlɪʃəs/ (adj) | rất ngon |
| 17. finally | /ˈfaɪnəli/ (adv) | cuối cùng |
| 18. oil | /ɔɪl/ (n) | dầu |
| 19. street food | /ˈstriːt ˌfuːd/ (n) | món ăn đường phố |
| 20. vinegar | /ˈvɪnɪɡə(r)/ (n) | giấm |
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 3 Right on All about food. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Tổng hợp từ mới tiếng Anh 6 theo unit sẽ giúp ích cho các em học sinh học tập môn tiếng Anh 6 sách mới hiệu quả.