Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 3 lớp 6 All about food Right on

Lớp: Lớp 6
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng unit 3 lớp 6 Right on: All about food

Từ vựng tiếng Anh 6 Right on unit 3: All about food dưới đây tổng hợp những Từ vựng tiếng Anh 6 trọng tâm giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập từ vựng tiếng Anh 6 Right on theo từng unit năm 2025 - 2026 hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh 6 unit 3 Right on

animal products /ˈænɪməl ˌprɒdʌkts/ (n): sản phẩm từ động vật

cereal /ˈsɪəriəl/ (n): ngũ cốc

crisps /krɪsps/ (pl n): khoai tây chiên

cucumber /ˈkjuːkʌmbə/ (n): dưa leo

dairy products /ˈdeəri ˌprɒdʌkts/ (n): sản phẩm làm từ sữa

grain /greɪn/ (n): các loại hạt nói chung

lettuce /ˈletɪs/ (n): rau xà lách

onion /ˈʌnjən/ (n): củ hành tây

pasta /ˈpæstə/ (n): m. ống

pepper /ˈpepə/ (n): tiêu

salt /sɔːlt/ (n): muối

strawberry /ˈstrɔːbəri/ (n): quả dâu tây

sugar /ˈʃʊgə/ (n): đường

tea /tiː/ (n): trà

vegetable /ˈveʤtəbəl/ (n): rau củ

yoghurt /ˈjɒgət/ (n): sữa chua

Lesson 3a:

chef /ʃɛf/ (n): đầu bếp

difficult /ˈdɪfɪkəlt/ (adj): khó, khó khăn

drink /drɪŋk/ (n): thức uống

easy /ˈiːzi/ (adj): dễ, dễ dàng

flavour /ˈiːzi/ (n): hương vị

healthy /ˈhelθi/ (adj): khỏe mạnh, có lợi cho sức khỏe

ingredient /ɪnˈgriːdiənt/ (n): thành phần, nguyên liệu

meal /miːl/ (n): bữa ăn

pie /paɪ/ (n): bánh nướng

recipe /ˈresɪpi/ (n): công thức nấu ăn

special /ˈspɛʃəl/ (adj): đặc biệt

unhealthy /ʌnˈhelθi/ (adj): không lành mạnh, có hại cho sức khỏe

Lesson 3c:

add /æd/ (v): thêm vào

beat /biːt/ (v): đánh (trứng)

bowl /bəʊl/ (n): cái bát, cái chén

cake tin /keɪk tɪn/ (n): khuôn bánh

chop /ʧɒp/ (v): chặt, thái, băm

frying pan /ˈfraɪɪŋ pæn/ (n): chảo rán, chảo chiên

grate /greɪt/ (v): nạo

grater /ˈgreɪtə/ (n): cái nạo, bàn nạo

knife /naɪf/ (n): dao

mix /mɪks/ (v): trộn

peel /piːl/ (v): lột, gọt, bóc vỏ

saucepan /ˈsɔːspən/ (n): cái nồi

slice /slaɪs/ (v): cắt, thái

spoon /spuːn/ (n): cái th.a/muỗng

whisk /wɪsk/ (n): dụng cụ đánh trứng

Lesson 3f:

batter /ˈbætə/ (n): bột nhồi

bun /bʌn/ (n): bánh dạng tròn

cart /kɑːt/ (n): xe đẩy

cod /kɒd/ (n): cá tuyết

fry /fraɪ/ (v): chiên, rán

haddock /ˈhædək/ (n): cá tuyết nhỏ

oven /ˈʌvən/ (n): lò nướng

relish /'relɪ∫/ (n): nước xốt, nước chấm

spicy /ˈspaɪsi/ (adj): cay

steam /stiːm/ (v): hấp

vinegar /ˈvɪnɪgə/ (n): giấm

CLIL 3:

calcium /ˈkælsɪəm/ (n): can-xi

energy /ˈenəʤi/ (n): năng lượng

fat /fæt/ (n): chất béo

protein /ˈprəʊtiːn/ (n): chất đạm

spread /spred/ (n): chất phết lên bánh

vitamin /ˈvɪtəmɪn/ (n): vitamin

Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 3 Right on All about food. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Tổng hợp từ mới tiếng Anh 6 theo unit sẽ giúp ích cho các em học sinh học tập môn tiếng Anh 6 sách mới hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 6 Right On!

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm