Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!

Ngữ pháp Unit 2 lớp 6 Every day Right on

Ngữ pháp unit 2 lớp 6 Right on: Every day

Ngữ pháp tiếng Anh 6 Right on unit 2: Every day dưới đây tổng hợp những cấu trúc tiếng Anh 6 trọng tâm trong unit 2 SGK tiếng Anh lớp 6 giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập Ngữ pháp tiếng Anh 6 Right on theo từng unit năm 2025 - 2026 hiệu quả.

1. Từ nối (Linkers)

Sử dụng first, then, next, after that để liên kết các câu trong đoạn văn, nhằm diễn tả trình tự của các sự việc hoặc các bước trong một quy trình.

Ví dụ:

In the morning, I get up and take a shower.

Then, I brush my teeth and have breakfast.

After that, I go to school by bus.

2. Thì hiện tại đơn (Present Simple)

Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả thói quen, công việc thường làm hằng ngày.

Dấu hiệu nhận biết

Cụm từ với “every”: every day, every year, every morning, every evening,...

Cụm từ chỉ tần suất: once a week, twice a month, three times a year,...

Trạng từ tần suất: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ)

Cấu trúc

Dạng câuChủ ngữ (I/You/We/They)Chủ ngữ (He/She/It)
Khẳng địnhplayplays
Phủ địnhdo not (don't) + playdoes not (doesn't) + play
Câu hỏiDo + S + play?Does + S + play?
  • I live in an apartment.

  • He lives in a house.

  • Do you live in a house? → Yes, I do. / No, I don’t.

  • Does she live in a house? → Yes, she does. / No, she doesn’t

Cách thêm đuôi -s/-es

Động từ kết thúcCách chia ngôi thứ 3 số ít (He/She/It)
Thông thường+ s → ex: eats
-ss, -sh, -ch, -x, -o+ es → ex: goes, watches
Phụ âm + yy → ies → ex: cries
Nguyên âm + y+ s → ex: enjoys

Cách phát âm đuôi -s/-es

Kết thúc bằng âmCách phát âm
/s/, /ʃ/, /z/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ//ɪz/
/t/, /p/, /k/, /f/, /θ//s/
Nguyên âm hoặc các âm còn lại/z/

4. Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency

Dùng để trả lời cho câu hỏi “How often...?” – Bao lâu một lần?

alwaysluôn luôn
usuallythường xuyên
oftenthường
sometimesthỉnh thoảng
rarelyhiếm khi
neverkhông bao giờ

Vị trí:

  • Sau động từ to be: She is always late.
  • Trước động từ chính: I usually play football.

  • Giữa trợ động từ và động từ chính: He doesn’t usually eat lunch.

Ví dụ:

  • I always play soccer on Saturdays.

  • He never goes shopping.

  • How often do you play soccer?

5. Từ hỏi tiếng Anh (Question words)

Trong tiếng Anh, bao gồm những loại từ để hỏi tiếng Anh cơ bản như:

Từ hỏiÝ nghĩaVí dụ
WhatCái gì (thông tin)What is his surname? – Harris.
WhichCái nào (lựa chọn)Which school does he go to? – Aston.
WhoAi (người)Who is he? – He’s my best friend.
WhoseCủa aiWhose ball is this? – Mark’s.
WhereỞ đâu (nơi chốn)Where does he come from? – New York.
WhenKhi nào (thời gian)When is his birthday? – 2nd August.
HowNhư thế nào / Bao nhiêuHow does he go to school? – By bus.

Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 unit 2 Right on Every day. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Tổng hợp cấu trúc tiếng Anh 6 theo unit sẽ giúp ích cho các em học sinh học tập môn tiếng Anh 6 sách mới hiệu quả.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 6 Right On!

    Xem thêm
    Chia sẻ
    Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
    Mã QR Code
    Đóng