Ngữ pháp Unit 2 lớp 6 Every day Right on
Ngữ pháp unit 2 lớp 6 Right on: Every day
Ngữ pháp tiếng Anh 6 Right on unit 2: Every day dưới đây tổng hợp những cấu trúc tiếng Anh 6 trọng tâm trong unit 2 SGK tiếng Anh lớp 6 giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập Ngữ pháp tiếng Anh 6 Right on theo từng unit năm 2025 - 2026 hiệu quả.
1. Từ nối (Linkers)
Sử dụng first, then, next, after that để liên kết các câu trong đoạn văn, nhằm diễn tả trình tự của các sự việc hoặc các bước trong một quy trình.
Ví dụ:
In the morning, I get up and take a shower.
Then, I brush my teeth and have breakfast.
After that, I go to school by bus.
2. Thì hiện tại đơn (Present Simple)
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả thói quen, công việc thường làm hằng ngày.
Dấu hiệu nhận biết
Cụm từ với “every”: every day, every year, every morning, every evening,...
Cụm từ chỉ tần suất: once a week, twice a month, three times a year,...
Trạng từ tần suất: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ)
Cấu trúc
Dạng câu | Chủ ngữ (I/You/We/They) | Chủ ngữ (He/She/It) |
---|---|---|
Khẳng định | play | plays |
Phủ định | do not (don't) + play | does not (doesn't) + play |
Câu hỏi | Do + S + play? | Does + S + play? |
-
I live in an apartment.
-
He lives in a house.
-
Do you live in a house? → Yes, I do. / No, I don’t.
-
Does she live in a house? → Yes, she does. / No, she doesn’t
Cách thêm đuôi -s/-es
Động từ kết thúc | Cách chia ngôi thứ 3 số ít (He/She/It) |
---|---|
Thông thường | + s → ex: eats |
-ss, -sh, -ch, -x, -o | + es → ex: goes, watches |
Phụ âm + y | y → ies → ex: cries |
Nguyên âm + y | + s → ex: enjoys |
Cách phát âm đuôi -s/-es
Kết thúc bằng âm | Cách phát âm |
---|---|
/s/, /ʃ/, /z/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/ | /ɪz/ |
/t/, /p/, /k/, /f/, /θ/ | /s/ |
Nguyên âm hoặc các âm còn lại | /z/ |
4. Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency
Dùng để trả lời cho câu hỏi “How often...?” – Bao lâu một lần?
always | luôn luôn |
usually | thường xuyên |
often | thường |
sometimes | thỉnh thoảng |
rarely | hiếm khi |
never | không bao giờ |
Vị trí:
- Sau động từ to be: She is always late.
-
Trước động từ chính: I usually play football.
-
Giữa trợ động từ và động từ chính: He doesn’t usually eat lunch.
Ví dụ:
-
I always play soccer on Saturdays.
-
He never goes shopping.
-
How often do you play soccer?
5. Từ hỏi tiếng Anh (Question words)
Trong tiếng Anh, bao gồm những loại từ để hỏi tiếng Anh cơ bản như:
Từ hỏi | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
What | Cái gì (thông tin) | What is his surname? – Harris. |
Which | Cái nào (lựa chọn) | Which school does he go to? – Aston. |
Who | Ai (người) | Who is he? – He’s my best friend. |
Whose | Của ai | Whose ball is this? – Mark’s. |
Where | Ở đâu (nơi chốn) | Where does he come from? – New York. |
When | Khi nào (thời gian) | When is his birthday? – 2nd August. |
How | Như thế nào / Bao nhiêu | How does he go to school? – By bus. |
Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 unit 2 Right on Every day. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Tổng hợp cấu trúc tiếng Anh 6 theo unit sẽ giúp ích cho các em học sinh học tập môn tiếng Anh 6 sách mới hiệu quả.