Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tiếng Anh 6 Right On Hello! trang 4 5

Giải tiếng Anh Right on 6 unit Hello hướng dẫn soạn tiếng Anh lớp 6 Unit Hello! trang 4 5 giúp các em chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.

Vocabulary

1. Look at the map. Match the countries on the map to the nationalities.

Nhìn vào bản đồ. Nối các quốc gia trên bản đồ với quốc tịch tương ứng.

1. Canada - Canadian

2. ___________ - British

3. ___________ - Australian

4. ___________ - South African

5. ___________- American

6. ___________ - New Zealander

7. ___________- Brazilian

8. ___________ - Vietnamese

9. ___________- Russian

10. ___________- Spanish

11. ___________- Egyptian

12. ___________- Greek

13. ___________- Turkish

14. ___________- Argentinian

Đáp án

1. Canada - Canadian

2. ____The UK______ - British

3. _____Australia______ - Australian

4. _____South Africa______ - South African

5. ______America_____- American

6. ______New Zealand_____ - New Zealander

7. ______Brazil_____- Brazilian

8. _____Vietnam______ - Vietnamese

9. _____Russia______- Russian

10. _____Spain______- Spanish

11. ______Egypt_____- Egyptian

12. _____Greece______- Greek

13. ______Turkey_____- Turkish

14. _____Argentina______- Argentinian

2. Look at exercise 1. Listen and repeat.

Nhìn lại bài tập 1. Nghe và lặp lại.

1. Canada – Canadian

2. The UK – British

3. Australia – Australian

4. South Africa - South African

5. the USA – American

6. New Zealand - New Zealander

7. Brazil – Brazilian

8. Vietnam – Vietnamese

9. Russia – Russian

10. Spain – Spanish

11. Egypt – Egyptian

12. Greece – Greek

13.Turkey – Turkish

14. Argentina – Argentinian

Hướng dẫn dịch

1. Canada – Canadian: nước Canada – quốc tịch Canada

2. The UK – British: nước Anh – quốc tịch Anh

3. Australia – Australian: nước Úc – quốc tịch Úc

4. South Africa - South African: Nam Mỹ - quốc tịch Nam Mỹ

5. the USA – American: nước Mỹ - quốc tịch Mỹ

6. New Zealand - New Zealander: Niu Di – lân – quốc tịch Niu Di – lân

7. Brazil – Brazilian: Brazil - quốc tịch Brazil

8. Vietnam – Vietnamese: Việt Nam - quốc tịch Việt Nam

9. Russia – Russian: nước Nga – quốc tịch Nga

10. Spain – Spanish: Tây Ban Nha - quốc tịch Tây Ban Nha

11. Egypt – Egyptian: Ai Cập - quốc tịch Ai Cập

12. Greece – Greek: Hy Lạp - quốc tịch Hy Lạp

13. Turkey – Turkish: Thổ Nhĩ Kỳ - quốc tịch Hy Lạp

14. Argentina – Argentinian: Ác – hen – ti – na - quốc tịch Ác – hen – ti – na

3. Act out dialogues as in the example.

Diễn các đoạn hội thoại như trong ví dụ.

A: Where's Ann from?

B: She's from Canada. She's Canadian.

A: Where's John from?

B: He's from the USA. He's American.

Đáp án

A: Where's Camila from?

B: She is from Argentina.

A: Where's Lino from?

B: He's from Brazil.

A: Where's Liz from?

B: She's from the UK

4. Complete the sentences.

Hoàn thành câu.

I’m from_____________ (country). I’m____________ (nationality).

Gợi ý

I'm from Vietnam. I'm Vietnamese.

Trên đây là Giải tiếng Anh lớp 6 Right on unit Hello trang 4 5. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Soạn tiếng Anh 6 Right On! trên đây sẽ giúp các em ôn tập theo từng Unit hiệu quả.

>> Bài tiếp theo: Tiếng Anh 6 Right On Hello! trang 6 7

Chia sẻ, đánh giá bài viết
3
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 6

    Xem thêm