Từ vựng Unit 5 lớp 6 London was great! Right on
Từ vựng unit 5 lớp 6 Right on: London was great!
Từ vựng tiếng Anh 6 Right on unit 5: London was great! dưới đây tổng hợp những Từ vựng tiếng Anh 6 trọng tâm trong unit 5 SGK tiếng Anh lớp 6 giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập từ vựng tiếng Anh 6 Right on theo từng unit năm 2024 - 2025 hiệu quả.
1. actor /ˈæktə/ (n): diễn viên nam
2. actress /ˈæktrəs/ (n): diễn viên nữ
3. painter /ˈpeɪntə/ (n): họa sĩ
4. physicist /ˈfɪzɪsɪst/ (n): nhà vật lý. học
5. princess /prɪnˈses/ (n): công nương, công chúa
6. prince /prɪns/ (n): hoàng tử
7. queen /kwiːn/ (n): nữ hoàng, hoàng hậu
8. singer /ˈsɪŋə/ (n): ca sĩ
9. stateswoman /ˈsteɪtswʊmən/: nữ chính khách
10. writer /ˈraɪtə/ (n): nhà văn
11. arrive /əˈraɪv/ (v): đến
12. arrival /əˈraɪvəl/ (n): sự đến nơi, khu đến (ở sân bay, nhà ga)
13. boring /ˈbɔːrɪŋ/ (adj): chán nản
14. cheap /ʧiːp/ (adj): rẻ (giá)
15. exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj): thú vị, hứng thú, phấn khích
16. expensive /ɪksˈpensɪv/ (adj): đắt (giá)
17. fast /fɑːst/ (adj): nhanh chóng
18. interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ (adj): có tính tương tác
19. interact /ˌɪntərˈækt/ (v): tương tác
20. interaction /ˌɪntərˈækʃn/ (adj): sự tính tương tác
21. later /ˈleɪtə/ (adv): sau đó
22. means of transport /ˌmiːnz əv ˈtrænspɔːt/ (n): phương tiện giao thông
23. move /muːv/ (v): di chuyển
24. movement /ˈmu:vmənt/ (n): sự chuyển động
25. railway station /ˈreɪlweɪ ˌsteɪʃən/ (n): nhà ga xe lửa
26. relaxing /rɪˈlæksɪŋ/ (adj): thư giãn, giải trí
27. slow /sləʊ/ (adj): chậm chạp
28. tiring /ˈtaɪərɪŋ/ (adj): mệt mỏi
29. transport /ˈtrænspɔːt/ (n): vận tải, vận chuyển
30. tube station /ˈtjuːb ˌsteɪʃən/ (n): ga tàu điện ngầm
31. beak /biːk/ (n): mỏ (chim)
32. big /bɪɡ/ (adj): to lớn
33. body /ˈbɒdi/ (n): cơ thể, thân thể, thân hình
34. fur /fɜː/ (n): lông thú
35. leg /leg/ (n): chân
36. mane /meɪn/ (n): bờm (ngựa, sư tử)
37. neck /nek/ (n): cổ
38. pet /pet/ (n): thú cưng
39. sharp /ʃɑːp/ (adj): sắc, nhọn, bén
40. sharpen /ˈʃɑ:pən/ (v): làm cho sắc, nhọn, bén
41. thick /θɪk/ (adj): dày
42. trunk /trʌŋk/ (n): vòi con voi
43. wild /waɪld/ (adj): hoang dã
44. wing /wɪŋ/ (n): cánh
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 5 Right on London was great!. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Tổng hợp từ mới tiếng Anh 6 theo unit sẽ giúp ích cho các em học sinh học tập môn tiếng Anh 6 sách mới hiệu quả.