Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 số 4

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1

Tiếng Anh lớp 5 là chương trình tiếng Anh tổng hợp bậc tiểu học với nhiều từ vựng và trường hợp giao tiếp cơ bản. Để tổng hợp lại toàn bộ kiến thức, các em học sinh nên tự làm nhiều đề để ghi nhớ từ vựng, cấu trúc... Các em cũng không phải lo lắng quá vì tất cả các câu hỏi đều nằm trong chương trình học trên lớp của chúng mình. Chỉ cần nắm chắc kiến thức là các em có thể đạt điểm tối đa rồi. Hãy thử sức với bài tập sau đây nhé.

Chúc các em có một kỳ thi đạt được nhiều thành tích cao!

 

Tham khảo các đề tiếng Anh khác tại:  

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 số 5

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 số 6

  • Thời gian làm: 35 phút
  • Số câu hỏi: 6 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    I/ Unscramble and write.

    1. English test

    amp   --> ......... 

    map||Map
    Sắp xếp lại các chữ cái sau thành một từ có ý nghĩa như trong hình.

    2. English test

    eter  -->  ......... 

    tree||Tree
    Sắp xếp lại các chữ cái sau thành một từ có ý nghĩa như trong hình.

    3. English test

    senrus  -->   ...........

    nurses||Nurses
    Sắp xếp lại các chữ cái sau thành một từ có ý nghĩa như trong hình.

    4. English test

    bitbars -->  ...........

    rabbits||Rabbits
    Sắp xếp lại các chữ cái sau thành một từ có ý nghĩa như trong hình.
    Sắp xếp lại các chữ cái sau thành một từ có ý nghĩa như trong hình.
    Đáp án là:
    I/ Unscramble and write.

    1. English test

    amp   --> ......... 

    map||Map
    Sắp xếp lại các chữ cái sau thành một từ có ý nghĩa như trong hình.

    2. English test

    eter  -->  ......... 

    tree||Tree
    Sắp xếp lại các chữ cái sau thành một từ có ý nghĩa như trong hình.

    3. English test

    senrus  -->   ...........

    nurses||Nurses
    Sắp xếp lại các chữ cái sau thành một từ có ý nghĩa như trong hình.

    4. English test

    bitbars -->  ...........

    rabbits||Rabbits
    Sắp xếp lại các chữ cái sau thành một từ có ý nghĩa như trong hình.
  • Câu 2: Nhận biết
    II/ Choose A, B or C to complete the sentences.
    1.

    She is ..................... 

    2.

    What’s the ............?    

    3.

    She is ..................        

    4.

    …… are spiders.         

    5.

    Are they..................?    

    6.

    This is ................        

  • Câu 3: Nhận biết
    III/ Choose the words given to complete the dialogue.

    you          bad          tired        matter       Hi        thanks         better

    A: (1).............. Kate! What’s the (2).................. ?

    B: I’m (3)........... .

    A: That’s too (4)............. .

          Get (5) ............. soon.

    B: Thank (6) ……….. . 


    1. Hi

    2. matter

    3. tired

    4. bad

    5. better

    6. you

    Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
    Đáp án là:
    III/ Choose the words given to complete the dialogue.

    you          bad          tired        matter       Hi        thanks         better

    A: (1).............. Kate! What’s the (2).................. ?

    B: I’m (3)........... .

    A: That’s too (4)............. .

          Get (5) ............. soon.

    B: Thank (6) ……….. . 


    1. Hi

    2. matter

    3. tired

    4. bad

    5. better

    6. you

  • Câu 4: Nhận biết
    IV/ Reorder the words to make sentences.

    1.

    English test
    is /  He / cold.

    He is cold.
    Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.

    2. English test

    is / Mrs. Mai / shop / a / keeper /./

    Mrs. Mai is a shopkeeper.
    Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.

    3.


    .English test
    These / frogs / are / . /

    These are frogs.
    Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.

    4. English test

    Phong / bed / is / the / in /./

    Phong is in the bed.
    Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
    Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
    Đáp án là:
    IV/ Reorder the words to make sentences.

    1.

    English test
    is /  He / cold.

    He is cold.
    Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.

    2. English test

    is / Mrs. Mai / shop / a / keeper /./

    Mrs. Mai is a shopkeeper.
    Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.

    3.


    .English test
    These / frogs / are / . /

    These are frogs.
    Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.

    4. English test

    Phong / bed / is / the / in /./

    Phong is in the bed.
    Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
  • Câu 5: Nhận biết
    V/ Look at my questions and the pictures.

    1. English test

    ...................................... ?

    Those are notebooks. 

    What are those?

    2. English test

    ................................... ?    

    It is a kite.

    What is it?

    3. English test

    ……………………… ..?

    Yes, she is.    

    Is she a farmer?

    4. English test

    ………………….?

    Yes, they are.           

    Are they students?
    Đặt câu hỏi dựa vào câu trả lời và tranh vẽ.
    Đáp án là:
    V/ Look at my questions and the pictures.

    1. English test

    ...................................... ?

    Those are notebooks. 

    What are those?

    2. English test

    ................................... ?    

    It is a kite.

    What is it?

    3. English test

    ……………………… ..?

    Yes, she is.    

    Is she a farmer?

    4. English test

    ………………….?

    Yes, they are.           

    Are they students?
  • Câu 6: Nhận biết
    VI/ Find the pictures with the corresponding sentences.
    English test

    1. B

    Điền chữ cái A, B, C hoặc D.

    2. C

    Điền chữ cái A, B, C hoặc D.

    3. A

    Điền chữ cái A, B, C hoặc D.

    4. D

    Điền chữ cái A, B, C hoặc D.
    Tìm hình vẽ với các câu tương ứng với hình.
    Đáp án là:
    VI/ Find the pictures with the corresponding sentences.
    English test

    1. B

    Điền chữ cái A, B, C hoặc D.

    2. C

    Điền chữ cái A, B, C hoặc D.

    3. A

    Điền chữ cái A, B, C hoặc D.

    4. D

    Điền chữ cái A, B, C hoặc D.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 số 4 Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
1
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo