Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đố vui Tiếng Anh bằng hình ảnh có đáp án

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Đố vui Tiếng Anh đơn giản có đáp án

Học Từ vựng Tiếng Anh thông qua những câu đố vui Tiếng Anh bằng hình ảnh là một trong những cách học Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả có trên VnDoc.com. Thông qua những hình ảnh thú vị, VnDoc mong muốn bạn đọc thử tài đoán những từ vựng Tiếng Anh thông dụng hiện nay.

Một số câu đố vui Tiếng Anh thú vị khác:

  • Số câu hỏi: 5 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    1. Đố vui Tiếng Anhsnowmobile
    The answer has ten letters. The answer is _ _ _ _ _ _ _ _ _ _.
    Đáp án là:
    1. Đố vui Tiếng Anhsnowmobile
    Snowmobile /ˈsnəʊ.məˌbiːl/: xe trượt tuyết.
  • Câu 2: Nhận biết
    2. Đố vui Tiếng AnhHorseshoe
    The answer has nine letters. The answer is _ _ _ _ _ _ _ _ _.
    Đáp án là:
    2. Đố vui Tiếng AnhHorseshoe
    Horseshoe /ˈhɔːs.ʃuː/: móng ngựa.
  • Câu 3: Nhận biết
    3. Đố vui Tiếng AnhCandlestick
    The answer has eleven letters. The answer is _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _.
    Đáp án là:
    3. Đố vui Tiếng AnhCandlestick
    Candlestick /ˈkæn.dəl.stɪk/: giá đỡ nến.
  • Câu 4: Nhận biết
    4. Đố vui Tiếng AnhEardrum
    The answer has seven letters. The answer is _ _ _ _ _ _ _.
    Đáp án là:
    4. Đố vui Tiếng AnhEardrum
    Eardrum /ˈɪə.drʌm/: màng nhĩ.
  • Câu 5: Nhận biết
    5. Đố vui Tiếng AnhCupboard
    The answer has eight letters. The answer is _ _ _ _ _ _ _ _.
    Đáp án là:
    5. Đố vui Tiếng AnhCupboard
    Cupboard /ˈkʌb.əd/: tủ.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Đố vui Tiếng Anh bằng hình ảnh có đáp án Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo