Bracelet (n) /ˈbreɪslət/: vòng đeo tay
Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 1 Leisure Activities
Học Từ vựng Tiếng Anh Unit 1 Lớp 8 Leisure Activities
Ôn tập Từ vựng unit 1 lớp 8 Leisure Activities có đáp án
Đề thi trắc nghiệm trực tuyến từ vựng Tiếng Anh Unit 1 Leisure Activities lớp 8 có đáp án dưới đây nằm trong tài liệu Bài tập Tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit năm học 2021 - 2022 do VnDoc.com biên tập và đăng tải. Bài tập Từ vựng Tiếng Anh 8 unit 1 có đáp án gồm nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm khác nhau giúp các em học sinh lớp 8 học thuộc Từ vựng trong Unit 1 Leisure Activities một cách hiệu quả.
Một số bài tập Tiếng Anh lớp 8 khác:
Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Bạn cần đăng nhập tài khoản Thành viên VnDoc để:
- Xem đáp án
- Nhận 5 lần làm bài trắc nghiệm miễn phí!
Đăng nhập
- 1. What is this?
- 2. Unable to stop taking harmful drugs, or using or doing something as a habit.
- 3. "Trung tâm công đồng" in English is ______________.
- 4. Synonym of the word "Hate" is _____________.
- 5. /kəˈmjuːnɪkeɪt/ : to exchange information, news, ideas, etc. with somebodyWrite the word which has this phonetic.
- 6. Synonym of "Take part in" is _______________.
- 7. "Sự kiện văn hoá" in English is _____________.
- 8. An activity involving a special skill at making things with your hands.
- 9. "Thời gian thư giãn nghỉ ngơi" in English is _________________.
- 10. Choose the proper word which describe this following picture.
- Complete the sentences with the words in the box
weird ; addicted ; leisure ; hooked ; virtual
1. Bird-watching is an increasingly popular __________ activity.
2. That’s __________ - I thought I’d left my keys on the table but they’re not there.
3. Are you __________ to Facebook, Twitter, Tumblr, or Instagram?
4. The website allows you to take a __________ tour of the art gallery.
5. Many teens are __________ on social networks like Facebook, Twitter and Instagram.
- 1. Bird-watching is an increasingly popular __________ activity.
- 2. That’s __________ - I thought I’d left my keys on the table but they’re not there.
- 3.Are you __________ to Facebook, Twitter, Tumblr, or Instagram?
- 4. The website allows you to take a __________ tour of the art gallery.
- 5. Many teens are __________ on social networks like Facebook, Twitter and Instagram.
- Write the correct “netlingo” abbreviation according to its meaning
- 1. Same to you
- 2. For your information
- 3. By the way
- 4. Laughing out loud
- 5. easy
- 6. tomorrow
- 7. thanks
- 8. love