Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Trắc nghiệm Tiếng Anh phân biệt "Hear" và "Listen"

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản

Đề thi trắc nghiệm Tiếng Anh trực tuyến phân biệt "Hear" và "Listen" có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề Kiểm tra Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Bài tập Ngữ pháp Tiếng Anh gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm khác nhau giúp bạn đọc nắm vững kiến thức về định nghĩa và cách dùng của Listen và Hear.

Một số bài tập Ngữ pháp Tiếng Anh khác:

  • Số câu hỏi: 1 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    Sự khác biệt giữa Listen và Hear.

    * HEAR: Nghe thoáng qua, giống như “to be aware of sounds with ears”- nghe mà chưa có sự chuẩn bị và chủ tâm trước khi nghe.

    Ví dụ:

    - I can’t hear very well (Tôi nghe không rõ lắm).

    - He could hear a dog barking (Anh ta có thể nghe được tiếng chó sủa).

     

    * LISTEN: Nghe chú ý và có chủ tâm ai đó, cái gì vừa mới được nghe thấy ( to pay attention to sb/ sth that you can hear)

    Ví dụ:

    - I listened carefully to her story (Tôi đã chăm chú nghe cô ta kể chuyện).

    - Listen! What’s that noise? Can you hear it? (Lắng nghe, tiếng động gì đấy nhỉ? Anh có nghe thấy không?)

    Sorry, I wasn’t really listening? (Xin lỗi, Tôi không chú ý lắm)


    Now that is time for exercise!

    1. I can _____ the baby crying. She must be hungry.
    2. Hey! _____ It's that spooky sound again.
    3. I can't _____ you. My dad's vacuuming.
    4. Can you _____ again? Did she say John or Jan?
    5. We _____ the car crash and ran outside to help.
    6. Be quiet, please. I'm _____ the news.
    7. Are you allowed to _____ music at work?
    8. I haven't seen any lightning but I just _____ some thunder.
    9. Listen! Do you _____ the church bells? It must be midday.
    10. I called out to grandma but she didn't _____ me. She wasn't wearing her hearing aid.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Trắc nghiệm Tiếng Anh phân biệt "Hear" và "Listen" Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo