Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Ôn tập từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2

Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 thuộc chương trình học  tiếng Anh 8 mới do VnDoc biên soạn, giúp học sinh dễ dàng ghi nhớ Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 hiệu quả.

Mời các bạn tham gia nhóm Tài liệu học tập lớp 8 để nhận thêm những tài liệu hay: Tài liệu học tập lớp 8

Trắc nghiệm từ vựng môn Anh lớp 8 Unit 2 có đáp án được đội ngũ giáo viên VnDoc tổng hợp các dạng bài tập phổ biến, giúp học sinh lớp 8 ôn tập, ghi nhớ Từ vựng - Ngữ pháp Unit 2 SGK tiếng Anh 8 mới đạt hiệu quả.

  • Số câu hỏi: 1 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    1. Match the English word with proper Vietnamese definition.
    i. Brave  a. Rộng lớn, bát ngát
    ii. Convenient b. Dũng cảm
    iii. Generous c. Thuộc về du mục 
    iv. Nomadic d. Thuận tiện
    v. Vast e. Hào phóng
    i. Brave - ...
    ii. Convenient - ...
    iii. Generous - ...
    iv. Nomadic - ...
    v. Vast - ...
    2. What is this? Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2
    3. "Đồ điện" in English is "_____________ appliance". Từ vưng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2
    4. This is Gobi _______________. Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2
    5. "Gia súc" in English is ________________. Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2
    6. His hobby is ___________ stamp. Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2
    7. What is this? Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2
    8. What is this? Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2
    9. "Nomad" means ____________.
    10. Extremely large in area, size, amount, etc. Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo