i. Fable | a. Truyện cổ tích |
ii. Fairy tale | b. Truyện dân gian |
iii. Folk tale | c. Truyện ngụ ngôn |
iv. Legend | d. Truyền thuyết |
Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 6
Bài tập Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit
Tiếng Anh lớp 8 Unit 6: Folk Tales
Đề thi trắc nghiệm trực tuyến ôn tập từ vựng Unit 6 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề Học từ vựng Tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit năm học 2018 - 2019 do VnDoc.com biên soạn và đăng tải. Bài tập trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 được biên tập dưới nhiều dạng bài tập Tiếng Anh khác nhau giúp học sinh lớp 8 học từ mới Tiếng Anh hiệu quả.
Một số bài tập Tiếng Anh lớp 8 khác:
Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Bạn cần đăng nhập tài khoản Thành viên VnDoc để:
- Xem đáp án
- Nhận 5 lần làm bài trắc nghiệm miễn phí!
Đăng nhập
- 1. Match English word with Vietnamese definition.
- i. Fable - ...
- ii. Fairy tale - ...
- iii. Folk tale - ...
- iv. Legend - ...
- 2. Match English word with Vietnamese definition.
i. Brave a. Bủn xỉn, keo kiệt ii. Cruel b. Xấu xa iii. Cunning c. Dũng cảm iv. Evil d. Hào phóng v. Generous e. Xảo quyệt, gian xảo vi. Mean f. Độc ác vii. Wicked g. Xấu xa về mặt đạo đức - i. Brave - ...
- ii. Cruel - ...
- iii. Cunning - ...
- iv. Evil - ...
- v. Generous - ...
- vi. Mean - ...
- vii. Wicked - ...
- 3. Match English word with Vietnamese definition.
i. Emperor a. Hiệp sỉ ii. Fairy b. Hoàng đế iii. Giant c. Mụ phù thủy iv. Knight d. Người khổng lồ v. Ogre e. Tiên, nàng tiên vi. Witch f. Quỷ ăn thịt người - i. Emperor - ...
- ii. Fairy - ...
- iii. Giant - ...
- iv. Knight - ...
- v. Ogre - ...
- vi. Witch - ...