Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 6

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Tiếng Anh lớp 8 Unit 6: Folk Tales

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến ôn tập từ vựng Unit 6 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề Học từ vựng Tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit năm học 2018 - 2019 do VnDoc.com biên soạn và đăng tải. Bài tập trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 được biên tập dưới nhiều dạng bài tập Tiếng Anh khác nhau giúp học sinh lớp 8 học từ mới Tiếng Anh hiệu quả.

Một số bài tập Tiếng Anh lớp 8 khác:

  • Số câu hỏi: 3 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    1. Match English word with Vietnamese definition.
    i. Fable a. Truyện cổ tích 
    ii. Fairy tale  b. Truyện dân gian
    iii. Folk tale  c. Truyện ngụ ngôn
    iv. Legend d. Truyền thuyết
    i. Fable - ...
    ii. Fairy tale - ...
    iii. Folk tale - ...
    iv. Legend - ...
  • Câu 2: Nhận biết
    2. Match English word with Vietnamese definition.
    i. Brave a. Bủn xỉn, keo kiệt
    ii. Cruel b. Xấu xa
    iii. Cunning  c. Dũng cảm
    iv. Evil d. Hào phóng
    v. Generous e. Xảo quyệt, gian xảo
    vi. Mean f. Độc ác
    vii. Wicked g. Xấu xa về mặt đạo đức
    i. Brave - ...
    ii. Cruel - ...
    iii. Cunning - ...
    iv. Evil - ...
    v. Generous - ...
    vi. Mean - ...
    vii. Wicked - ...
  • Câu 3: Nhận biết
    3. Match English word with Vietnamese definition.
    i. Emperor a. Hiệp sỉ
    ii. Fairy b. Hoàng đế
    iii. Giant c. Mụ phù thủy
    iv. Knight d. Người khổng lồ
    v. Ogre e. Tiên, nàng tiên
    vi. Witch f. Quỷ ăn thịt người
    i. Emperor - ...
    ii. Fairy - ...
    iii. Giant - ...
    iv. Knight - ...
    v. Ogre - ...
    vi. Witch - ...

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 6 Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo