i. Central Processing Unit | a. Bàn phím |
ii. Visual Display Unit | b. Đĩa mềm |
iii. Computer Screen | c. Loa |
iv. Floppy | d. Màn hình máy tính |
v. Keyboard | e. Thiết bị xử lý trung tâm |
vi. Hardware | f. Phần mềm |
vii. Software | g. Thiết bị hiển thị |
viii. Speaker | h. Phần cứng |
Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 5 Online
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 5 có đáp án
Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 5: Technology On You
Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 5 gồm nhiều dạng bài tập tiếng Anh 10 khác nhau giúp học sinh lớp 10 dễ dàng ghi nhớ từ mới học trong Unit 5: Technology On You.
- Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 5 có đáp án
- Trắc nghiệm từ vựng Unit 5 lớp 10
- Bài tập word form lớp 10 có đáp án
- Trắc nghiệm từ vựng Unit 4 lớp 10
- Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 10 Unit 5 có đáp án
- Kiểm tra 15 phút Tiếng Anh lớp 10 Unit 5 có đáp án
Mời các bạn tham gia nhóm Tài liệu học tập lớp 10 để nhận thêm những tài liệu hay: Tài liệu học tập lớp 10
Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 5 do VnDoc.com đăng tải dưới đây tổng hợp các dạng bài tập trắc nghiệm phổ biến trong Tiếng Anh 10 đi kèm đáp án, giúp học sinh dễ dàng ghi nhớ và chuẩn bị cho các bài kiểm tra tiếng Anh 10 sắp tới đạt kết quả cao.
Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Bạn cần đăng nhập tài khoản Thành viên VnDoc để:
- Xem đáp án
- Nhận 5 lần làm bài trắc nghiệm miễn phí!
Đăng nhập
- 1. Match the English word with Vietnamese definition.
- i. Central Processing Unit - ...
- ii. Visual Display Unit - ...
- iii. Computer Screen - ...
- iv. Floppy - ....
- v. Keyboard - ....
- vi. Hardware - ...
- vii. Software - ....
- viii. Speaker - ....
- 2. _______ beauty: Danh lam thắng cảnh
- 3. _________________: Tốc độ chớp nhoáng
- 4. ___________________: Nồi cơm điện
- 5. Read the ________________ carefully before using this medicine.
- 6. _____ a call: Gọi điện
- 7. Match English word with Vietnamese definition.
i. Public phone a. Tiếng chuông điện thoại ii. Dial tone b. Khe, rãnh iii. Receiver c. Ống nghe iv. Slot d. Điện thoại công cộng - i. Public phone - ....
- ii. Dial tone - ...
- iii. Receiver - ...
- iv. Slot - ...