Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 2

Tiếng Anh Unit 2 lớp 10: School Talks

Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 2 có đáp án được giáo viên VnDoc biên soạn nhằm giúp học sinh dễ dàng ghi nhớ lượng từ mới trong Unit 2: School Talks, hỗ trợ quá trình học tập môn Anh lớp 10 đạt hiệu quả.

Mời các bạn tham gia nhóm Tài liệu học tập lớp 10 để nhận thêm những tài liệu hay: Tài liệu học tập lớp 10

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 2: School Talks có đáp án, hỗ trợ học sinh củng cố kiến thức tiếng Anh 10 đã được học, cũng như làm quen cấu trúc bài kiểm tra trắc nghiệm.

Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
  • 1. During school year, there are two __________.
    Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 2
  • 2. Synonym of the word "Interest" is ____________.
    Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 2
  • 3. An informal talk involving a small group of people or only two.
    Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 2
  • 4. Antonym of the word "Male" is __________.
    Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 2
  • 5. "Tìm kiếm" in English is ____________.
    Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 2
  • 6. Synonym of the word "Household chores" is _______________.
    Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 2
  • 7. Another word which has the same meaning as "Apartment" is ______
    Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 2
  • 8. "Safety" means __________.
  • 9. Synonym of the noun "Profession" is __________.
    Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 2
  • 10. Match the English word with proper definition.
    i. Crowdeda. Đe dọa
    ii. Internationalb. Đông đúc
    iii. Narrowc. Hồi hộp
    iv. Awfuld. Hẹp
    v. Comfortablee. Kì diệu
    vi. Marvellousf. Khủng khiếp
    vii. Nervousg. Quốc tế
    viii. Threatenh. Thoải mái
  • i. Crowded - ...
  • ii. International - ...
  • iii. Narrow - ....
  • iv. Awful - ...
  • v. Comfortable - ...
  • vi. Marvellous - ...
  • vii. Nervous - ...
  • viii. Threaten - ...
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Bắt đầu ngay
Bạn còn 2 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã dùng hết 2 lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Kiểm tra kết quả Xem đáp án Làm lại
Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh lớp 10

    Xem thêm