Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 11 lớp 10 National Parks

Lớp: Lớp 10
Môn: Tiếng Anh
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 11 National parks

Nằm trong bộ đề Từ vựng tiếng Anh 10 theo từng Unit, Từ vựng Unit 11 tiếng Anh 10  National park dưới đây được VnDoc.com sưu tầm và đăng tải với mong muốn giúp các em học sinh nắm chắc lượng từ mới tiếng Anh 10 theo từng Unit hiệu quả.

- national /'næ∫nəl/ park (n): công viên quốc gia

- locate /lou'keit/ (v): xác định, nằm ở

- establish /is'tæbli∫/ (v): lập, thành lập

- rainforest /rein,'fɔrist/ (n): rừng mưa nhiệt đới

- butterfly /'bʌtəflai/ (n): con bướm

- cave /keiv/ (n): hang động

- hike /haik/ (v): đi bộ đường dài

- dependent upon /di'pendənt, ə'pɔn/ (a): phụ thuộc vào

- survival /sə'vaivl/ (n): sự sống sót, tồn tại

- release /ri'li:s/ (v): phóng thích, thả

- orphan /'ɔ:fən/ (v): (làm cho) mồ côi

- orphanage /'ɔ:fənidʒ/ (n): trại mồ côi

- abandon /ə'bændən/ (v): bỏ rơi, từ bỏ

- take care /keə/ of (v): chăm sóc

- sub-tropical /sʌb, 'trɔpikl/ (a): bán nhiệt đới

- recognise /'rekəgnaiz/ (v): nhận ra

- habit /'hæbit/ (n): thói quen

- temperate /'tempərət/ (a): ôn hòa

- toxic /'tɔksik/ (a): độc

- chemical /'kemikl/ (n): chất hóa học

- contamination /kən,tæmi'nei∫n/ (n): sự ô nhiễm

- organization /,ɔ:gənai'zei∫n/ (n): sự tổ chức

- intend /in'tend/ (v): dự định

- exist /ig'zist/ (v): tồn tại

- pollute /pə'lu:t/ (v): làm ô nhiễm

- suitable /'su:təbl/ for sb/ sth (a): thích hợp

- affect /ə'fekt/ (v): ảnh hưởng đến

- disaster /di'zɑ:stə/ (n): tai họa, thảm họa

- unfortunately /ʌn'fɔ:t∫ənitli/ (adv): không may

- turn out /tə:n, aut/ (v): thành ra, hóa ra

- combine kɔm'bain/ (v): kết hợp

- get a fine (exp): bị phạt tiền

- raincoat /'reinkout/ (n): áo mưa

- accept /ək'sept/ (v): chấp nhận

- refuse /ri'fju:z/ (v): từ chối

- invitation /,invi'tei∫n/ (n): lời mời

Trên đây là toàn bộ Từ vựng tiếng Anh Unit 11 National parks lớp 10 đầy đủ nhất. Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Ôn tập Ngữ pháp Tiếng AnhTừ vựng Tiếng Anh lớp 10 tại đây: Bài tập Tiếng Anh lớp 10 theo từng Unit năm học 2020 - 2021. Chúc các em học sinh ôn tập hiệu quả!

Để chuẩn bị tốt cho năm học 2020 - 2021 sắp tới, mời quý thầy cô, các bậc phụ huynh và các em học sinh tham gia nhóm Facebook: Tài liệu học tập lớp 10 để tham khảo thêm nhiều tài liệu các môn học khác nhau.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 10

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm