Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng unit 5 lớp 10 Gender equality

Lớp: Lớp 10
Môn: Tiếng Anh
Bộ sách: I-Learn Smart World
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng unit 5 Gender equality tiếng Anh 10 i-Learn Smart World

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 10 i-Learn Smart World theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh 10 unit 5 Gender equality bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh lesson 1 - lesson 2 - lesson 3 unit 5 SGK tiếng Anh i-Learn Smart World 10 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.

Tài liệu tiếng Anh 10 Smart World do VnDoc.com tự biên soạn, vui lòng KHÔNG sao chép dưới mọi hình thức nhằm mục đích thương mại.

1. allow (v) /əˈlaʊ/

cho phép

2. campaign (v) /kæmˈpeɪn/

tham gia, tổ chức chiến dịch vận động

3. causative verb /ˈkɔːzətɪv/

động từ nguyên nhân, động từ khởi phát

4. committee (n) /kəˈmɪti/

ủy ban

5. election (n) /ɪˈlekʃn/

sự bầu cử, cuộc bầu cử

6. equality (n) /iˈkwɒləti/

sự bình đẳng

7. gender (n) /ˈdʒendə(r)/

giới tính

8. property (n) /ˈprɒpəti/

tài sản

9. right (n) /raɪt/

quyền

10. vote (v) /vəʊt/

bỏ phiếu, bầu cử

11. delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/

hài lòng, vui mừng

12. determined (adj) /dɪˈtɜːmɪnd/

cương quyết, quyết tâm

13. exhausted (adj) /ɪɡˈzɔːstɪd/

kiệt sức

14. grateful (adj) /ˈɡreɪtfl/

biết ơn

15. passionate (adj)

nồng nhiệt, say mê

16. proud (adj) /ˈpæʃənət/

tự hào

17. support (n) /səˈpɔːt/

sự ủng hộ

18. achievement (n) /əˈtʃiːvmənt/

thành tựu

19. record (n) /ˈrekɔːd/

kỉ lục

20. stuntwoman /ˈstʌntwʊmən/

nữ diễn viên đóng thế

21. own (v) /əʊn/

sở hữu

22. combat (v) /ˈkɒmbæt/

đánh nhau, chiến đấu

23. soldiers (n) /ˈsəʊldʒəz/

người lính, quân nhân

Cụm động từ/ Mệnh đề tiếng Anh quan trọng

1. fight for something # fight against something

Chiến đấu vì điều gì # chiến đấu chống lại điều gì

2. in the mountains

Trên núi

3. on the beach

Trên bãi biển

4. let somebody do something

Để ai đó làm gì

5. work as

Làm việc với tư cách là

6. be allowed to do something

Được phép làm gì đó

7. make the changes

Tạo ra sự thay đổi

8. take (better) care of

Chăm sóc (tốt hơn)= look after = care for

9. thankful (to someone) for something

Biết ơn (ai) vì điều gì
Ghi chú: thường được dùng để diễn tả cảm giác an ủi và biết ơn mà bạn cảm thấy sau khi trải qua những trải nghiệm khó chịu

10. have an interest in something

Có hứng thú với điều gì

11. pleased about

Hài lòng với

12. dream about

Mơ về

13. grateful for

Biết ơn ai/ điều gì
Ghi chú: Grateful là từ thường dùng để nói về phản ứng của ai đó trước một sự tử tế, việc làm giúp đỡ

14. congratulate someone on something

Chúc mừng ai đó về việc gì

15. go on vacation

Đi nghỉ dưỡng

16. on the horse

Trên lưng ngựa

17. act in a movie

Diễn xuất trong một bộ phim

18. on the moon

Trên mặt trăng

19. in space

Trong vũ trụ

20. share something with

Chia sẻ điều gì với

Trên đây là Từ mới unit 5 lớp 10 Gender equality i-Learn Smart World 10 đầy đủ nhất. VnDoc.com hy vọng rằng bài viết trên đây sẽ giúp các em học sinh lớp 10 ôn tập kiến thức tiếng Anh lớp 10 i-Learn Smart World hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 10 i-Learn Smart World

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm