Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng unit 2 lớp 10 Entertainment and Leisure

Lớp: Lớp 10
Môn: Tiếng Anh
Bộ sách: I-Learn Smart World
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 10 i-Learn Smart World theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh 10 unit 2 Entertainment and Leisure bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh lesson 1 - lesson 2 - lesson 3 unit 2 SGK tiếng Anh i-Learn Smart World 10 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh 10 unit 2 Entertainment and Leisure

STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
1. aerobics (n) /eəˈrəʊbɪks/ thể dục nhịp điệu
2. bike (n) /baɪk/ xe đạp
3. canoeing (n) /kəˈnuːɪŋ/ việc chèo xuồng
4. clue (n) /kluː/ manh mối
5. crossword puzzle (n) /ˈkrɒswɜːd ˈpʌzl/ trò chơi ô chữ
6. hang out (v)   đi chơi với ai đó
7. karaoke (n) /ˌkæriˈəʊki/ hát karaoke
8. karate (n) /kəˈrɑːti/ võ karate
9. leisure (n) /ˈleʒə(r)/ thời gian rảnh rỗi
10. ride (v) ride lái, đi, cưỡi
11. role-playing game (n) /ˈrəʊl pleɪɪŋ ɡeɪm/ trò chơi nhập vai
12. running (n) /ˈrʌnɪŋ/ đi chạy bộ
13. agree (v) /əˈɡriː/ đồng ý
14. arrange (v) /əˈreɪndʒ/ sắp xếp
15. decide (v) /dɪˈsaɪd/ quyết định
16.  boring  (adj) /ˈbɔːrɪŋ/ nhàm chán
17. hometown (n) /ˈhəʊmˈtaʊn/ quê hương
18.  museum (n) /mjuˈziːəm/ bảo tàng
19.  project (n) /ˈprɒdʒekt/ dự án
20.  offer (v)  /ˈɒfə(r)/ đề nghị
21. conjunction (n)  /kən'dʤʌɳkʃn/ liên từ
22. unique (adj)  /juː'nɪːk/  Duy nhất, độc, lạ
23. advise   (v) /əd'vaɪs/ Khuyên bảo
24.  accept (v)  /ək'sept/ Chấp nhận
25.  decide (v) / dɪ'saɪd /  Quyết định

Cụm từ tiếng Anh

26. now that

Bây giờ thì( đưa ra lời giải thích)

27. apart from = except for

Ngoại trừ

28. Go for a bike ride

Đạp xe

29. Have a chance of doing something/ to do something

Có cơ hội để làm gì

30. can’t stand

Không chịu đựng nổi

31. don’t mind

Không phiền

32. that’s a shame

Thật đáng tiếc

33. that’s awesome

Thật tuyệt

34. look forward to + Ving/N

Mong đợi điều gì

35. interested in+N/V-ing

thích thú về điều gì/việc gì

36. save up

Tiết kiệm

37. Poor you!

Tội nghiệp bạn!

38. adj/adv enough+(for sb) to v / enough +N (for sb) to v

đủ(cho ai) để làm gì

Bài tập từ vựng tiếng Anh 10 unit 2 Entertainment and Leisure

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word in each of the following questions.

1. They have opportunities of indulging in golf, tennis and other recreations which are denied to the ordinary worker.

A. dissatisfaction

B. depression

C. entertainment

D. sadness

2. In the future, cars equipped with on-board computers will be able to detect and avoid traffic jams automatically.

A. ignore

B. arrange

C. refuse

D. discover

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

1. I know from experience that fear can be handled if you refuse to let it take over.

A. accept

B. reject

C. deny

D. avoid

2. Every child is unique, with their own needs, preferences and talents.

A. rare

B. particular

C. common

D. exclusive

ĐÁP ÁN

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word in each of the following questions.

1 - C; 2 - D;

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

1 - A; 2 - C; 

Trên đây là Từ mới unit 2 lớp 10 Entertainment and Leisure bộ i-Learn Smart World 10 đầy đủ nhất. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 10 theo unit 2 i Learn Smart World giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả. 

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 10 i-Learn Smart World

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm