Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng unit 2 lớp 10 Entertainment and Leisure

Từ vựng unit 2 Entertainment and Leisure tiếng Anh 10 i-Learn Smart World

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 10 i-Learn Smart World theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh 10 unit 2 Entertainment and Leisure bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh lesson 1 - lesson 2 - lesson 3 unit 2 SGK tiếng Anh i-Learn Smart World 10 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.

Tài liệu tiếng Anh 10 Smart World do VnDoc.com tự biên soạn, vui lòng KHÔNG sao chép dưới mọi hình thức nhằm mục đích thương mại.

Từ vựng tiếng Anh 10 Smart World unit 2 Entertainment and Leisure

STTTừ mớiPhân loạiPhiên âmĐịnh nghĩa
1.aerobics(n)/eəˈrəʊbɪks/thể dục nhịp điệu
2.bike(n)/baɪk/xe đạp
3.canoeing(n)/kəˈnuːɪŋ/việc chèo xuồng
4.clue(n)/kluː/manh mối
5.crossword puzzle(n)/ˈkrɒswɜːd ˈpʌzl/trò chơi ô chữ
6.hang out(v)đi chơi với ai đó
7.karaoke(n)/ˌkæriˈəʊki/hát karaoke
8.karate(n)/kəˈrɑːti/võ karate
9.leisure(n)/ˈleʒə(r)/thời gian rảnh rỗi
10.ride(v)ridelái, đi, cưỡi
11.role-playing game(n)/ˈrəʊl pleɪɪŋ ɡeɪm/trò chơi nhập vai
12.running(n)/ˈrʌnɪŋ/đi chạy bộ
13.agree(v)/əˈɡriː/đồng ý
14.arrange(v)/əˈreɪndʒ/sắp xếp
15.decide(v)/dɪˈsaɪd/quyết định
16.boring(adj)/ˈbɔːrɪŋ/nhàm chán
17.hometown(n)/ˈhəʊmˈtaʊn/quê hương
18.museum(n)/mjuˈziːəm/bảo tàng
19.project(n)/ˈprɒdʒekt/dự án
20.offer(v)/ˈɒfə(r)/đề nghị
21.conjunction(n)/kən'dʤʌɳkʃn/liên từ
22.unique(adj)/juː'nɪːk/Duy nhất, độc, lạ
23.advise(v)/əd'vaɪs/Khuyên bảo
24.accept(v)/ək'sept/Chấp nhận
25.decide(v)/ dɪ'saɪd /Quyết định

Cụm từ tiếng Anh

26. now that

Bây giờ thì( đưa ra lời giải thích)

27. apart from = except for

Ngoại trừ

28. Go for a bike ride

Đạp xe

29. Have a chance of doing something/ to do something

Có cơ hội để làm gì

30. can’t stand

Không chịu đựng nổi

31. don’t mind

Không phiền

32. that’s a shame

Thật đáng tiếc

33. that’s awesome

Thật tuyệt

34. look forward to + Ving/N

Mong đợi điều gì

35. interested in+N/V-ing

thích thú về điều gì/việc gì

36. save up

Tiết kiệm

37. Poor you!

Tội nghiệp bạn!

38. adj/adv enough+(for sb) to v / enough +N (for sb) to v

đủ(cho ai) để làm gì

Tham khảo bài tập tiếng Anh 10 unit 2 Online tại:

Trên đây là Từ mới unit 2 lớp 10 Entertainment and Leisure bộ i-Learn Smart World 10 đầy đủ nhất. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 10 theo unit 2 i Learn Smart World giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
5
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 10 i-Learn Smart World

    Xem thêm