Từ vựng unit 7 lớp 10 Inventions

Từ vựng unit 7 Inventions tiếng Anh 10 i-Learn Smart World

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 10 i-Learn Smart World theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh 10 unit 7 Inventions bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh lesson 1 - lesson 2 - lesson 3 unit 7 SGK tiếng Anh i-Learn Smart World 10 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.

Tài liệu tiếng Anh 10 Smart World do VnDoc.com tự biên soạn, vui lòng KHÔNG sao chép dưới mọi hình thức nhằm mục đích thương mại.

STTTừ mớiPhân loạiPhiên âmĐịnh nghĩa
1.ballpoint pen(n)/ˈbɔːlpɔɪnt  pen /bút bi
2.band-aid(n)/ˈbænd eɪd/băng cá nhân
3.ink(n)/ɪŋk/mực viết
4.measure(n)/ˈmeʒə(r)/đo lường
5.mercury(n)/ˈmɜːkjəri/thủy ngân
6.microscope(n)/ˈmaɪkrəskəʊp/kính hiển vi
7.rocket(n)/ˈrɒkɪt/tên lửa
8.scale(n)/skeɪl/hệ thống chia độ
9.telescope(n)/ˈtelɪskəʊp/kính hiển vi
10.thermometer(n)/θəˈmɒmɪtə(r)/nhiệt kế
11.attach(v)/əˈtætʃ/gắn vào, dán vào
12.automatically(adv)/ˌɔːtəˈmætɪkli/một cách tự động
13.cable(n)/ˈkeɪbl/dây cáp
15.fashionable(adj)/ˈfæʃnəbl/hợp thời trang
15.fasten(v)/ˈfɑːsn/buộc chặt, trói chặt
16.mode(n)/məʊd/cách thức
17.portable(adj)/ˈpɔːtəbl/có thể cầm tay
18.private(adj)/ˈpraɪvət/riêng tư
19.strap(v)/stræp/buộc bằng dây, đai
20.globe(n)/ɡləʊb/trái đất, thế giới
21.instantly(adj)/ˈɪnstəntli/ngay lập tức
22.lecture(n)/ˈlektʃə(r)/bài giảng
23.login(n)/ˈlɒɡɪn/sự đăng nhập

Trên đây là Từ mới unit 7 lớp 10 Inventions i-Learn Smart World 10 đầy đủ nhất. VnDoc.com hy vọng rằng bài viết trên đây sẽ giúp các em học sinh lớp 10 ôn tập kiến thức tiếng Anh lớp 10 i-Learn Smart World hiệu quả.

Đánh giá bài viết
7 1.100
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh 10 i-Learn Smart World

    Xem thêm