Từ vựng unit 8 lớp 10 Ecology and the Environment

Từ vựng unit 8 Ecology and the Environment tiếng Anh 10 i-Learn Smart World

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 10 i-Learn Smart World theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh 10 unit 8 Ecology and the Environment bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh lesson 1 - lesson 2 - lesson 3 unit 8 SGK tiếng Anh i-Learn Smart World 10 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.

Tài liệu tiếng Anh 10 Smart World do VnDoc.com tự biên soạn, vui lòng KHÔNG sao chép dưới mọi hình thức nhằm mục đích thương mại.

STTTừ mớiPhân loạiPhiên âmĐịnh nghĩa
1.ban(v)/bæn/cấm
2.damage(v)/ˈdæmɪdʒ/làm hại
3.pollute(v)/pəˈluːt/làm ô nhiễm
4.product(n)/ˈprɒdʌkt/sản phẩm
5.protect(v)/prəˈtekt/bảo vệ
6.recycle(v)/ˌriːˈsaɪkl/tái chế
7.reduce(v)/rɪˈdjuːs/giảm
8.reuse(v)/ˌriːˈjuːz/tái sử dụng
9.compost(v)/ˈkɒmpɒst/ủ phân
10.deforestation(n)/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/nạn phá rừng
11.greenhouse gas(n)/ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/khí nhà kính
12.impact(n)/ˈɪmpækt/sự ảnh hưởng
13.landfill(n)/ˈlændfɪl/bãi rác
14.livestock(n)/ˈlaɪvstɒk/gia súc, gia cầm
15.material(n)/məˈtɪəriəl/nguyên vật liệu
16.mixture(n)/ˈmɪkstʃə(r)/hỗn hợp
17.obvious(adj)/ˈɒbviəs/rõ ràng
18.packaging(n)/ˈpækɪdʒɪŋ/bao bì
19.solution(n)/səˈluːʃn/giải pháp
20.cattle(n)/ˈkætl/gia cầm
21.deadly(adj)/ˈdedli/chết người
22.global(n)/ˈɡləʊbl/toàn cầu
23.release(v)/rɪˈliːs/thả, phóng thích
24.single - use(adj)/ˌsɪŋɡl ˈjuːs/sử dụng 1 lần

Trên đây là Từ mới unit 8 lớp 10 Ecology and the Environment i-Learn Smart World 10 đầy đủ nhất. VnDoc.com hy vọng rằng bài viết trên đây sẽ giúp các em học sinh lớp 10 ôn tập kiến thức tiếng Anh lớp 10 i-Learn Smart World hiệu quả.

Đánh giá bài viết
1 1.012
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh 10 i-Learn Smart World

    Xem thêm