Ngữ pháp unit 2 lớp 10 Entertainment and Leisure
Nằm trong bộ Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 i-Learn Smart World theo từng Unit, Ngữ pháp tiếng Anh 10 unit 2 Entertainment and Leisure bao gồm toàn bộ cấu trúc tiếng Anh xuất hiện trong unit 2 SGK tiếng Anh i-Learn Smart World 10 giúp các em học sinh củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm hiệu quả.
Ngữ pháp unit 2 Entertainment and Leisure tiếng Anh 10 i-Learn Smart World
Tài liệu tiếng Anh 10 Smart World do VnDoc.com tự biên soạn, vui lòng KHÔNG sao chép dưới mọi hình thức nhằm mục đích thương mại.
I. Cách dùng động từ Do, Play, Go
Do
Kết hợp với các danh từ chỉ hoạt động giải trí hoặc các môn thể thao trong nhà, không liên quan tới trái bóng, thường mang tính cá nhân và không mang tính chiến đấu ganh đua.
Eg: Do aerocics (tập yoga) Do ballet (múa ba-lê)
Play
Kết hợp với các danh từ chỉ môn thể thao liên quan tới trái bóng hoặc một vật tương tự trái bóng như trái cầu/ quả cầu, có tính chất ganh đua với đối thủ khác.
Eg: Play football Play tennis
Go
Thường đi với cấu trúc V-ing, mang tên một môn thể thao hay hoạt động giải trí nào đó.
Eg: Go swimming Go running
II. Gerunds - Danh động từ tiếng Anh
Gerund là danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi -ing (V-ing) vào động từ nguyên mẫu và ở dạng phủ định chúng ta sẽ thêm not ở phía trước. Gerund thường được gọi là danh động từ.
Eg: coming, building, teaching…
Các động từ theo sau bởi V-ing ( danh động từ )
Anticipate: đoán trước | Appreciate: hoan nghênh |
Avoid: tránh | Consider: xem xét |
Deny: từ chối | delay: trì hoãn |
Detest: ghê tởm | Dislike: không thích |
Enjoy: thích thú | Escape: trốn khỏi |
Suggest: đề nghị | Finish: hoàn tất |
Forgive: tha thứ | Involve: có ý định |
Keep: tiếp tục | Miss: bỏ lỡ |
Postpone: trì hoãn | Prevent: ngăn chặn |
Stop: dừng … |
Ngoài ra, Danh động từ còn được sử dụng sau các cấu trúc câu:
Dùng trong 1 số cấu trúc
- spend time/money + V-ing: dành thời gian làm gì
- I'm busy + V-ing: bận làm gì
- It's no use + V-ing: không có ích gì khi làm gì
- It's (not) worth + V-ing: đáng làm gì
- There's no point in + V-ing: không có lý nào làm gì
- be/get used to + V-ing: quen làm gì
- be/get accustomed to + V-ing: quen với việc gì
- have difficulty in + V-ing: khó khăn trong việc
III. To infinitives - Động từ có to tiếng Anh
Infinitives là hình thức động từ nguyên mẫu.
- Có 2 loại động từ nguyên mẫu:
Động từ nguyên mẫu có "to" (to infinitives)
Động từ nguyên dạng không to (bare infinitives).
Các động từ theo sau bởi To infinitives:
afford, agree, arrange, appear, ask, attempt, care, choose, claim, decide, demand, deserve, expect, fail, happen, hesitate, hope, intend, learn, manage, neglect, offer, plan, prepare, pretend, promise, propose, refuse, seem, swear, tend, threaten, vow, wait, want, wish, would like, yearn, urge.
Tham khảo thêm Bài tập tiếng Anh 10 i Learn Smart World unit 2 tại
Trên đây là Cấu trúc unit 2 lớp 10 Entertainment and Leisure bộ i-Learn Smart World 10 đầy đủ nhất. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh 10 Smart World theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em ôn tập hiệu quả.