Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng unit 3 lớp 10 Shopping

Từ vựng unit 3 Shopping tiếng Anh 10 i-Learn Smart World

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 10 i-Learn Smart World theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh 10 unit 3 Shopping bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh lesson 1 - lesson 2 - lesson 3 unit 3 SGK tiếng Anh i-Learn Smart World 10 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.

Từ mới tiếng Anh 10 unit 3 Shopping

STTTừ mớiPhân loạiPhiên âmĐịnh nghĩa
1.brand(n)/brænd/nhãn hiệu, thương hiệu
2.budget(n)/ˈbʌdʒɪt/ngân sách, ngân quỹ
3.customer service(n)/ˌkʌstəmə ˈsɜːvɪs/bộ phận chăm sóc khách hàng
4.habit(n)/ˈhæbɪt/thói quen
5.on sale(idiom)/seɪl/đang giảm giá
6.pay attention(col.)/əˈtenʃn/chú ý, để tâm đến
7.quality(n)/ˈkwɒləti/chất lượng
8.thrift store(n)/ˈθrɪft stɔː(r)/cửa hàng bán đồ cũ
9.approve(v)/əˈpruːv/đồng ý, phê duyệt
10.calculator(n)/ˈkælkjuleɪtə(r)/máy tính
11.crash(v)/kræʃ/gặp sự cố
12.disconnect(v)/ˌdɪskəˈnekt/mất kết nối
13.manager(n)/ˈmænɪdʒə(r)/người quản lý
14.overheat(v)/ˌəʊvəˈhiːt/trở nên quá nóng
15.receipt(n)/rɪˈsiːt/hóa đơn
16.repair(v)/rɪˈpeə(r)/sửa chữa
17.restart(v)/ˈriːstɑːt/khởi động lại
18.warranty(n)/ˈwɒrənti/bảo hành
19.shipper(n)/ˈʃɪpə(r)/nhân viên giao hàng
20.hotline(n)/ˈhɒtlaɪn/đường dây nóng

Bài tập Từ mới tiếng Anh 10 unit 3 Shopping có đáp án

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.

Question 1: I am interested in shopping at _______ stores. Although clothes there are not new, they are cheap and unique.

A. souvenir B. thrift C. local D. quality

Question 2: SVM is a multinational corporation, which is known for their friendly and well-trained _______.

A. customer service B. special offer C. whole sale D. product line

Question 3: If your laptop has any problems, our store will fix it _______ free.

A. in B. at C. for D. on

Question 4: She always pays much_______ to the brands when she purchases any products.

A. abundance B. avoidance C. attraction D. attention

Question 5: Can you wave over a sales _______? I have a question about this warmcoat.

A. assistant B. assistance C. assist D. assisting

ĐÁP ÁN

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.

1. B2. A3. C4. D5. A

Trên đây là Từ mới unit 3 lớp 10 Shopping i-Learn Smart World 10 đầy đủ nhất.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 10 i-Learn Smart World

    Xem thêm