Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng unit 3 lớp 10 Shopping

Lớp: Lớp 10
Môn: Tiếng Anh
Bộ sách: I-Learn Smart World
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 10 i-Learn Smart World theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh 10 unit 3 Shopping bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh lesson 1 - lesson 2 - lesson 3 unit 3 SGK tiếng Anh i-Learn Smart World 10 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.

Từ mới tiếng Anh 10 unit 3 Shopping

Lesson 1:

1. chore (n) /tʃɔːr/: công việc vặt

2. do household chores (v phr) /du: ˈhaʊshəʊld tʃɔːr/: làm việc nhà

3. clean (v) /kliːn/: lau chùi

4. clean (adj) /kliːn/: sạch sẽ ≠ unclean (adj) /ʌn'kli:n/: dơ bẩn

5. cleaner (n) /ˈkli:nə/: người dọn dẹp, chất tẩy rửa,thiết bị dọn dẹp

6. dust (v) /dʌst/: phủi bụi

7. dust (n) /dʌst/: bụi

8. mop (v) /mɑːp/: lau sàn

9. mop (n) /mɑːp/: cây lau sàn

10. put away (v) /pʊtəˈweɪ/: cất đi, dọn đi

11. sweep (v) /swiːp/: quét nhà

12. tidy (v) /ˈtaɪdɪ/: dọn dẹp

13. tidy (adj) /ˈtaɪdɪ/: gọn gàng ≠ untidy(adj) /ʌnˈtaɪdɪ/: lôi thôi, bừa bộn

14. tidiness (n) /ˈtaɪdɪnɪs/: sự gọn gàng

15. vacuum (v) /ˈvækjuːm/: hút bụi

16. vacuum cleaner (n) /ˈvækjuːmˈkli:nə/: máy hút bụi

17. wash (v) /wɑːʃ/: rửa, giặt

18. wash/do the dishes (v phr) /wɑːʃ/duː ðədɪʃɪz/: rửa chén

19. dishwasher (n) /ˈdɪ∫,wɔ∫ə/: máy rửa chén

20. washing machine (n) /ˈwɔ∫iŋməˈ∫i:n/: máy giặt

Lesson 2:

21. easygoing (adj) /ˌiːzɪ ˈɡoʊɪŋ/: dễ tính, vô tư lự

22. helpful (adj) /ˈhelpfl/: có ích, hay giúp đỡ người khác ≠ helpless (adj) /ˈhelplɪs/: vô ích

23. help (v) /help/: giúp đỡ

24. intelligent (adj) /ɪnˈtelɪdʒənt/: thông minh

25. intelligence (n) /ɪnˈtelɪdʒəns/: trí thông minh

26. kind (adj) /kaɪnd/: tốt bụng

27. kindness (n) /ˈkaɪndnɪs/: lòng tốt, sự tử tế

28. lazy (adj) /ˈleɪzɪ/: lười biếng

29. laziness (n) /ˈleɪzɪnɪs/: sự lười biếng

30. personality (n) /ˌpɜːrsəˈnæləti/: tính cách

31. selfish (adj) /ˈselfɪʃ/: ích kỉ

32. suburb (n) /ˈsʌbɜːrb/: ngoại ô, ngoại thành

33. reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/: đáng tin cậy ≠unreliable (adj) /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/: không đáng tin cậy

34. rely(v)/rɪ'laɪ/: trông cậy vào (+ on/upon somebody/something)

Lesson 3:

35. exclamation point (n) /ˌekskləˈmeɪʃnpɔɪnt/: dấu chấm than

36. punctuation (n) /ˌpʌŋktʃuˈeɪʃn/: dấu chấm câu

Bài tập Từ mới tiếng Anh 10 unit 3 Shopping có đáp án

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.

Question 1: I am interested in shopping at _______ stores. Although clothes there are not new, they are cheap and unique.

A. souvenir B. thrift C. local D. quality

Question 2: SVM is a multinational corporation, which is known for their friendly and well-trained _______.

A. customer service B. special offer C. whole sale D. product line

Question 3: If your laptop has any problems, our store will fix it _______ free.

A. in B. at C. for D. on

Question 4: She always pays much_______ to the brands when she purchases any products.

A. abundance B. avoidance C. attraction D. attention

Question 5: Can you wave over a sales _______? I have a question about this warmcoat.

A. assistant B. assistance C. assist D. assisting

ĐÁP ÁN

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.

1. B 2. A 3. C 4. D 5. A

Trên đây là Từ mới unit 3 lớp 10 Shopping i-Learn Smart World 10 đầy đủ nhất.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 10 i-Learn Smart World

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm