Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng unit 7 lớp 10 Tourism

Lớp: Lớp 10
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Friends Global
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 7 Tourism

Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 7 Friends Global Tourism bao gồm toàn bộ những từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong Unit 7 SGK tiếng Anh lớp 10 Chân trời sáng tạo giúp các em ôn tập hiệu quả.

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa
7A
1 touristy /ˈtʊərɪsti/ (adj) hấp dẫn với khách du lịch
2 peaceful /ˈpiːsfl/ (adj) hòa bình
3 crowded /ˈkraʊdɪd/ (adj) đông
4 boring /ˈbɔːrɪŋ/ (adj) nhàm chán
5 coupon /ˈkuːpɒn/ (n) phiếu giảm giá
6 cheap /tʃiːp/ (adj) giá rẻ
7 romantic /rəʊˈmæntɪk/ (adj) lãng mạn
8 impressive /ɪmˈpresɪv/ (adj) ấn tượng
9 disappointing /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ (adj) thất vọng
10 spectacular /spekˈtækjələ(r)/ (adj) ngoạn mục
11 busy /ˈbɪzi/ (adj) bận rộn
12 atmospheric /ˌætməsˈferɪk/ (adj) thuộc về khí quyển
13 save /seɪv/ (v) tiết kiệm
7B
14 family /ˈfæməli/ (n):gia đình  
15 visit /ˈvɪzɪt/(v) (v):đến thăm    
16 skiing /ˈskiːɪŋ/ (v) trượt tuyết
17 hospital /ˈhɒspɪtl/ (n) bệnh viện
18 amazing /əˈmeɪzɪŋ/ (adj) tuyệt vời
19 buy /baɪ/ (v) mua
20 weather /ˈweðə(r)/ (n) thời tiết
21 tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/ (n) điểm thu hút khách du lịch
22 souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ (n) quà lưu niệm
23 food /fuːd/ (n) thực phẩm
7C 
24 helicopter /'helikɒptə[r]/ (n) trực thăng
25 present /ˈprez.ənt/ (n) quà
26 competition /kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ (n) cuộc thi
27 Spain /speɪn/ (n) Tây Ban Nha
28 plane /pleɪn/ (n) máy bay
29 credit card /ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/ (n) thẻ tín dụng
30 ticket /ˈtɪkɪt/ (n)
31 expensive /ɪkˈspensɪv/ (adj) đắt
32 newsagent /ˈnjuːzeɪdʒənt/ (n) quầy bán báo
33 sandwich /ˈsænwɪtʃ/ (n) bánh mì sandwich
7D
34 ill /ɪl/ (adj) ốm
35 disable /dɪsˈeɪbl/ (adj) vô hiệu hóa
36 evening /iːvniŋ/ (n) buổi tối
37 battery /ˈbætri/ (n) pin
38 hand /hænd/ (n) tay
39 Italy /ˈɪt̬.əl.i/ (n) Ý
40 contain /kənˈteɪn/ (v) chứa
41 swap /swɒp/ (v) trao đổi
7E
42 prefer /prɪˈfɜː(r)/ (v) thích hơn
43 flight /flaɪt/ (n) chuyến bay
44 avoid /əˈvɔɪd/ (v) tránh
45 collect /kəˈlekt/ (v) thu thập
46 gate /ɡeɪt/ (n) cổng
47 interrupt /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/ (v) cắt ngang
7F
48 bag /bæɡ/ (n) túi
49 luggage /ˈlʌɡɪdʒ/ (n) hành lý xách tay
50 passport /ˈpɑːspɔːt/ (n) hộ chiếu
51 in charge /ɪn tʃɑːrdʒ/ (v) phụ trách
52 lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ (n) lối sống
53 flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/ (n) tiếp viên hàng không
54 luxury /ˈlʌkʃəri/ (adj) sang trọng
55 airport /ˈeəpɔːt/ (n) sân bay
7G
56 profit /ˈprɒfɪt/ (n) lợi nhuận
57 clerk /klɑːk/ (n) nhân viên
58 income /ˈɪnkʌm/ (n) thu nhập
59 arrive /əˈraɪv/ (v) đến
60 announce /əˈnaʊns/ (v) thông báo
61 big /bɪɡ/ (adj) lớn
7H
62 ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ (n) du lịch sinh thái
63 backpack /ˈbækpæk/ (n) ba lô
64 taste /teɪst/ (n) hương vị
65 farm /fɑːm/ (n) trang trại
66 penfriend /ˈpenfrend/ (n) bạn thư
67 experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n) kinh nghiệm
68 sunburned /ˈsʌnbɜːnd/ (adj) cháy nắng
7I
69 suncream /ˈsʌn ˌkriːm/ (n) kem chống nắng
70 cousin /ˈkʌzn/ (n) anh/chị/em họ
71 adventure /ədˈventʃə(r)/ (n) phiêu lưu
72 jungle /ˈdʒʌŋɡl/ (n) rừng
73 campsite /ˈkæmpsaɪt/ (n) khu cắm trại
Review Unit 7
74 wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ (n) động vật hoang dã
75 wild boar /ˌwaɪld ˈbɔːr/ (n) lợn rừng
76 sunglasses /ˈsʌnɡlɑːsɪz/ (n) kính râm
77 chase /tʃeɪs/ (v) đuổi theo
78 terrified /ˈterɪfaɪd/ (adj) sợ hãi
79 renovation /,renə'vei∫n/ (n) đổi mới
80 guide /ɡaɪd/ (n) hướng dẫn
81 institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ (n) tổ chức
82 national park /ˈnæʃənl pɑːk/ (n) công viên quốc gia
83 further /ˈfɜːðə(r)/ (adj) thêm
84 lost /lɒst/ (adj) lạc

Trên đây là Từ mới tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo unit 7 Tourism đầy đủ nhất. VnDoc.com hy vọng tài liệu tiếng Anh trên đây sẽ giúp các em học sinh lớp 10 ôn tập tiếng Anh 10 Friends Global hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 10 Friends Global

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm