Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng unit 2 lớp 10 Adventure

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 2 Adventure

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Friends Global theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh 10 unit 2 Adventure bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh unit 2 SGK tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.

Tài liệu tiếng Anh 10 Friends Global do VnDoc.com tự biên soạn, vui lòng KHÔNG sao chép dưới mọi hình thức nhằm mục đích thương mại.

Từ mớiPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa
1. background(n)  /ˈbækɡraʊnd/nền
2. breathtaking(adj)  /ˈbreθteɪkɪŋ/rất thú vị, rất ấn tượng
3. brilliant(adj)  /ˈbrɪliənt/có nhiều ánh sáng
4. circumnavigate(n)  /ˌsɜːkəmˈnævɪɡeɪt/lái thuyền vòng quanh thế giới
5. courageous(adj)  /kəˈreɪdʒəs/dũng cảm, can đảm
6. dinghy(n)  /ˈdɪŋithuyền buồm
7. foreground(n)  /ˈfɔːɡraʊnd/cận cảnh
8. paddle(n)  /ˈpædl/mái chèo ngắn
9. shallow(adj)  /ˈʃæləʊ/nông, cạn
10. summit(n) /ˈsʌmɪt/đỉnh, chóp, ngọn
11. tragic(adj)  /ˈtrædʒɪk/bi thảm, thuộc bi kịch
12. venue(n)  /ˈvenjuː/nơi gặp mặt

Trên đây là Từ mới tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo unit 2 Adventure đầy đủ nhất.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 10 Friends Global

    Xem thêm