Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng unit 4 lớp 10 Our planet

Lớp: Lớp 10
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Friends Global
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 4 Our planet

Từ vựng tiếng Anh 10 unit 4 Friends Global Our planet bao gồm toàn bộ những từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong unit 4 SGK tiếng Anh lớp 10 Chân trời sáng tạo giúp các em ôn tập hiệu quả.

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa
4A
1 planet /ˈplænɪt/ (n) hành tinh
2 raindrop /ˈreɪndrɒp/ (n) hạt mưa
3 thunder /ˈθʌndə(r)/ (n) sấm sét
4 storm /stɔːm/ (n) cơn bão
5 foggy /ˈfɒɡi/ (adj) sương mù
6 hail /heɪl/ (v) tung hô
7 sunshine /ˈsʌnʃaɪn/ (n) ánh nắng mặt trời
8 windy /ˈwɪndi/ (adj) gió
9 snowflake /ˈsnəʊfleɪk/ (n) bông tuyết
10 frosty /ˈfrɒsti/ (adj) lạnh giá
11 icy /ˈaɪsi/ (adj) băng giá
12 lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ (n) tia chớp
13 mist /mɪst/ (n) sương mù
14 province /ˈprɒvɪns/ (n) địa bàn tỉnh
15 blow /bləʊ/ (n) thổi
4B
16 comparison /kəmˈpærɪsn/ (n) so sánh
17 hot /hɒt/ (adj) nóng
18 toward /təˈwɔːdz/ (prep) theo hướng
19 meteor /ˈmiːtiɔː(r)/ (n) thiên thạch, sao băng
20 rare /reə(r)/ (adj) quý hiếm
21 effect /ɪˈfekt/ (n) hiệu ứng, tác dụng
22 atomic /əˈtɒmɪk/ (adj) nguyên tử
23 bomb /bɒm/ (n) quả bom
24 devastating /ˈdevəsteɪtɪŋ/ (adj) tàn phá
25 further /ˈfɜːðə(r)/ (adj) nhiều, xa hơn
26 blizzard /ˈblɪzəd/ (n) bão tuyết
27 temperature /ˈtemprətʃə(r)/ (n) nhiệt độ
28 explosion /ɪkˈspləʊʒn/ (n) vụ nổ
4C 
29 eyewitness /ˈaɪwɪtnəs/ (n) nhân chứng
30 identify /aɪˈdentɪfaɪ/ (n) nhận định
31 context /ˈkɒntekst/ (n) bối cảnh
32 monologue /ˈmɒnəlɒɡ/ (n) độc thoại
33 clue /kluː/ (n) manh mối
4D
34 superlative /suːˈpɜːlətɪv/ (adj) bậc nhất
35 structure /ˈstrʌktʃə(r)/ (n) cấu trúc
36 dry land /ˌdraɪ ˈlænd/ (n) đất khô
37 damage /ˈdæmɪdʒ/ (n) chấn thương
38 coastal /ˈkəʊstl/ (adj) ven biển
39 flat /flæt/ (n) căn hộ
40 nuclear /ˈnjuːkliə(r)/ (adj) hạt nhân
41 tough /tʌf/ (adj) khó khăn
42 occur /əˈkɜː(r)/ (v) xảy ra
43 surface /ˈsɜːfɪs/ (n) bề mặt
44 shelf /ʃelf/ (n) kệ sách
45 actor /ˈæktə(r)/ (n) diễn viên
4E
46 chimney /ˈtʃɪmni/ (n) ống khói
47 pollute /pəˈluːt/ (v) ô nhiễm
48 fossil /ˈfɒsl/ (n) hóa thạch
49 global /ˈɡləʊbl/ (adj) toàn cầu
50 greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ (n) nhà kính
51 renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj) tái tạo
52 alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv/ (adj) thay thế
4F
53 glider /ˈɡlaɪdə(r)/ (n) tàu lượn
54 weather /ˈweðə(r)/ (n) thời tiết
55 title /ˈtaɪtl/ (n) tiêu đề
56 gap /ɡæp/ (n) khoảng trống
57 spinning /ˈspɪnɪŋ/ (v) kéo, quay
58 consciousness /ˈkɒnʃəsnəs/ (n) ý thức
59 paraglider /ˈpærəɡlaɪdə(r)/ (n) người chơi dù lượn
60 approaching /əˈprəʊtʃɪŋ/ (adj) đang đến gần
61 skilful /ˈskɪlfl/ (adj) khéo léo
62 enormous /ɪˈnɔːməs/ (adj) to lớn
63 trap /træp/ (v) bị mắc kẹt
64 pull /pʊl/ (v) kéo
65 leaf /liːf/ (n) lá cây
66 unconscious /ʌnˈkɒnʃəs/ (adj) bất tỉnh
67 logical /ˈlɒdʒɪkl/ (adj) hợp lí
68 frostbite /ˈfrɒstbaɪt/ (adj) tê cóng
4G
69 parade /pəˈreɪd/ (n) cuộc diễu hành
70 decade /ˈdekeɪd/ (n) thập kỷ
4H        
71 issue /ˈɪʃuː/ (n) vấn đề
72 debate /dɪˈbeɪt/ (v) tranh luận
73 behaviour /bɪˈheɪvjə(r)/ (n) hành vi
4I
74 quickly /ˈkwɪkli/ (adv) nhanh
75 volcanic /vɒlˈkænɪk/ (adj) núi lửa
76 drought /draʊt/ (adj) hạn hán
77 ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n) hệ sinh thái
78 malnutrition /ˌmælnjuˈtrɪʃn/ (n) suy dinh dưỡng
79 consequence /ˈkɒnsɪkwəns/ (n) hậu quả
Review Unit 4
80 hurricane /ˈhʌrɪkən/ (n) cơn bão
81 crash /kræʃ/ (n) sự cố, tai nạn
82 sea /siː/ (n) biển
83 worse /wɜːs/ (adj) tệ hơn
84 flooded /ˈflʌdɪd/ (adj) ngập

Trên đây là Từ mới tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo unit 4 Our planet đầy đủ nhất. VnDoc.com hy vọng tài liệu tiếng Anh trên đây sẽ giúp các em học sinh lớp 10 ôn tập tiếng Anh 10 Friends Global hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 10 Friends Global

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm