Ngữ pháp unit 7 lớp 10 Tourism
Ngữ pháp tiếng Anh 10 Friends Global Unit 7 Tourism
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 Chân trời sáng tạo Unit 7 Tourism tổng hợp những chủ đề ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm Unit 7 lớp 10 như: Thì hiện tại hoàn thành & Thì quá khứ đơn; Câu gián tiếp giúp các em chuẩn bị hiệu quả.
Tài liệu tiếng Anh 10 Friends Global do VnDoc.com tự biên soạn, vui lòng KHÔNG sao chép dưới mọi hình thức nhằm mục đích thương mại.
I. Thì hiện tại hoàn thành - Present perfect tense
- Dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.
- Cấu trúc:
1. Câu khẳng định
Ký hiệu: V3 (Hay Past Participle – Dạng quá khứ phân từ của động từ)
Ví dụ: động từ “go” có quá khứ phân từ hay V3 là “gone”
Công thứcn S + have/ has + V3
He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + V3
I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + V3
Ví dụ
- It has been 2 months since I first met him. (Đã 2 tháng rồi kể từ lần đầu tiên tôi gặp anh ấy.)
- I have watched TV for two hours. (Tôi xem TV được 2 tiếng rồi).
- She has prepared for dinner since 6:30 p.m. (Cô ấy chuẩn bị bữa tối từ 6 rưỡi.)
- He has eaten this kind of food several times before. (Anh ấy đã ăn loại thức ăn này một vài lần trước rồi.)
- Have you been to that place before? (Bạn đến nơi này bao giờ chưa?)
- They have worked for this company for 5 years. (Họ làm việc cho công ty này 5 năm rồi.)
2. Câu phủ định
Công thức S + have/ has + not + V3
He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + not + V3
I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + not + V3
Lưu ý
has not = hasn’t
have not = haven’t
Ví dụ
- She has not prepared for dinner since 6:30 p.m. (Cô ấy vẫn chưa chuẩn bị cho bữa tối từ lúc 6 giờ 30 tối.)
- He has not eaten this kind of food before. (Anh ấy chưa bao giờ ăn loại thức ăn này cả.)
- We haven’t met each other for a long time. (Chúng tôi không gặp nhau trong một thời gian dài rồi.)
- He hasn’t come back to his hometown since 2000. (Anh ấy không quay trở lại quê hương của mình từ năm 2000.)
3. Câu nghi vấn
Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ (Câu hỏi Yes/ No)
Công thức: Q: Have/ has + S + V3?
A: Yes, S + have/has + V3.
No, S + haven’t/hasn’t + V3.
Ví dụ
- Q: Have you ever travelled to America? (Bạn đã từng du lịch tới Mỹ bao giờ chưa?)
A: Yes, I have/ No, I haven’t.
- Q: Has she arrived in London yet? (Cô ấy đã tới London chưa?)
A: Yes, she has./ No, she hasn’t.
Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh-
Công thức: Wh- + have/ has + S + V3?
Ví dụ
- What have you done with these ingredients? (Bạn đã làm gì với những thành phần này vậy?)
- How have you solved this difficult Math question? (Bạn đã giải câu hỏi Toán khó này như thế nào?)
- Cách sử dụng:
Chúng ta có thể dùng thì hiện tại hoàn thành trong một số trường hợp sau đây:
Diễn tả một hành động đã xảy ra nhưng người nói không chú trọng thời gian xảy ra mà chỉ chú trọng đến hành động. Trong trường hợp này, chúng ta thường dùng các cụm trạng từ: “so far, up to now, already, never, not yet”.
Ví dụ:
- So far, I have visited ten countries.
- She has written15 books up to now.
- Thank you. I’m not hungry. I’ve already had dinner.
- “Do you know that man? ” “No. I’venever met him before. ”
Diễn tả một hành động đã xảy ra được bao nhiêu lần cho tới khi đang nói.
Ví dụ:
- I have telephoned Jane several times but there was no answer.
- He has played more than 100 matches for his football club.
Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài được bao lâu cho tới khi đang nói. Trong trường hợp này, chúng ta thường dùng thời gian với “for + time” hoặc “since ...”
Ví dụ:
- You have worn this pair of shoes for many years. Why don't you get a new pair?
- Helen has been very busy since she got married.
CHÚ Ý: Chúng ta cũng có thể dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Have been +Verb-ing) đểdiễntả một hành động đã xảy ra liên tục trong bao lâu cho đến lúc nói. Ví dụ:
- The students have been doing the test for thirty minutes. (Now they are still doing it.)
- Jane has been working on this project since September. She’s going to finish it soon.
- Dấu hiệu nhận biết
- Before: trước đây
- Ever: đã từng
- Never: chưa từng, không bao giờ
- For + quãng thời gian: trong khoảng (for years, for a long time,..)
- Since + mốc thời gian: từ khi (since 2001,…)
- Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn)
- …the first/ second…time : lần đầu tiên/ thứ hai..
- Just = Recently = Lately: gần đây, vừa mới
- Already: rồi
- So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây giờ
II. Phân biệt Thì hiện tại hoàn thành & Thì quá khứ đơn
- Điểm khác nhau cơ bản để phân biệt quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành là
- Thì Quá khứ đơn diễn tả một hành động đã chấm dứt trong quá khứ
- Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động chưa kết thúc. Hành động đó xảy ra trong quá khứ nhưng kéo dài đến thời điểm nói.
- Thì hiện tại hoàn thành thì trong câu sẽ có một số trạng từ như just, recently/lately/so far, already, ever, before, yet, until now/until present/up to the present, since + mốc thời gian, for + khoảng thời gian..
- Thì quá khứ đơn, trong câu thường có những trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ như là: Yesterday, last night/ last week/ last month/ last year, ago + thời gian, when, in + mốc thời gian trong quá khứ,…
III. Câu gián tiếp - Reported Speech
Câu gián tiếp (Reported Speech) được sử dụng để thuật lại ý chính mà người khác đã nói.
Cấu trúc:
- Câu tường thuật: S + động từ tường thuật (says/said/told…) + mệnh đề tường thuật
- Câu hỏi nghi vấn Yes/ No: S + asked/ wanted to know/ wondered + if/whether + S + V +
- Câu hỏi có từ để hỏi Wh-: S + asked/ wanted to know/ wondered + Wh + S + V + …
- Câu mệnh lệnh, yêu cầu: S + asked/ told/ demanded,… + O + (not) + to V + …
Trong tiếng Anh, khi muốn chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp, các bạn cần:
- Lùi thì
- Đổi ngôi, đổi tân ngữ
- Đổi trạng từ chỉ nơi chốn, thời gian.
- Lùi thì của động từ
| Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
| Hiện tại đơn | Quá khứ đơn |
| Hiện tại tiếp diễn | Quá khứ tiếp diễn |
| Hiện tại hoàn thành | Quá khứ hoàn thành |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
| Quá khứ đơn | Quá khứ hoàn thành |
| Quá khứ tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
| Quá khứ hoàn thành | Quá khứ hoàn thành |
| Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
| Tương lai đơn | Tương lai đơn trong quá khứ (would) |
| Tương lai gần | was/ were going to V |
| Tương lai tiếp diễn | Tương lai tiếp diễn trong quá khứ (would be Ving) |
| Tương lai hoàn thành | Tương lai hoàn thành trong quá khứ (would have V(pII) |
| Tương lai hoàn thành tiếp diễn | Tương lai hoàn thành tiếp diễn trong quá khứ (would have been Ving) |
| Shall/ Can/ May | Should/ Could/ May |
| Should/ Could/ Might/ Must/ Would | Giữ nguyên |
- Đổi ngôi, đổi tân ngữ
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, ta cần lưu ý đổi ngôi, đổi đại từ nhân xưng và tân ngữ cho phù hợp với ngữ nghĩa và hoàn cảnh.
| Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
|
I |
he/ she |
|
You |
I/ We/ They |
|
We |
We/ They |
|
me |
him/ her |
|
you |
me/ us/ them |
|
us |
us/ them |
|
my |
his/ her |
|
your |
my/ our/ their |
|
our |
our/ their |
|
mine |
his/ hers |
|
yours |
mine/ ours/ theirs |
|
ours |
ours/ theirs |
|
this |
the/ that |
|
these |
the/ those |
- Đổi trạng từ chỉ nơi chốn, thời gian
Trong câu gián tiếp, sự việc không xảy ra tại thời điểm hay địa điểm mà người nói tường thuật. Chính vì thế, khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, cần chú ý đổi trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn. Cụ thể như sau:
|
here |
there |
| This | That |
|
These |
Those |
|
now |
then/ at that moment |
|
today/ tonight |
that day/ that night |
|
tomorrow |
the next day |
|
next week |
the following week |
| This week | That week |
|
yesterday |
the previous day |
| Last day | The day before |
|
last week |
the week before |
|
ago |
before |
| The day before | Two days before |
Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh Friends global 10 unit 7 Tourism. VnDoc.com hy vọng tài liệu tiếng Anh trên đây sẽ giúp các em học sinh lớp 10 ôn tập tiếng Anh 10 Friends Global hiệu quả.