Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Ngữ pháp unit 7 lớp 10 Tourism

Lớp: Lớp 10
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Friends Global
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Ngữ pháp tiếng Anh 10 Friends Global Unit 7 Tourism

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 Chân trời sáng tạo Unit 7 Tourism tổng hợp những chủ đề ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm Unit 7 lớp 10 như: Thì hiện tại hoàn thành & Thì quá khứ đơn; Câu gián tiếp giúp các em chuẩn bị hiệu quả.

Tài liệu tiếng Anh 10 Friends Global do VnDoc.com tự biên soạn, vui lòng KHÔNG sao chép dưới mọi hình thức nhằm mục đích thương mại.

I. Thì hiện tại hoàn thành - Present perfect tense

- Dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.

- Cấu trúc:

1. Câu khẳng định

Ký hiệu: V3 (Hay Past Participle – Dạng quá khứ phân từ của động từ)

Ví dụ: động từ “go” có quá khứ phân từ hay V3 là “gone”

Công thứcn S + have/ has + V3

He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + V3

I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + V3

Ví dụ

- It has been 2 months since I first met him. (Đã 2 tháng rồi kể từ lần đầu tiên tôi gặp anh ấy.)

- I have watched TV for two hours. (Tôi xem TV được 2 tiếng rồi).

- She has prepared for dinner since 6:30 p.m. (Cô ấy chuẩn bị bữa tối từ 6 rưỡi.)

- He has eaten this kind of food several times before. (Anh ấy đã ăn loại thức ăn này một vài lần trước rồi.)

- Have you been to that place before? (Bạn đến nơi này bao giờ chưa?)

- They have worked for this company for 5 years. (Họ làm việc cho công ty này 5 năm rồi.)

2. Câu phủ định

Công thức S + have/ has + not + V3

He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + not + V3

I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + not + V3

Lưu ý

has not = hasn’t

have not = haven’t

Ví dụ

- She has not prepared for dinner since 6:30 p.m. (Cô ấy vẫn chưa chuẩn bị cho bữa tối từ lúc 6 giờ 30 tối.)

- He has not eaten this kind of food before. (Anh ấy chưa bao giờ ăn loại thức ăn này cả.)

- We haven’t met each other for a long time. (Chúng tôi không gặp nhau trong một thời gian dài rồi.)

- He hasn’t come back to his hometown since 2000. (Anh ấy không quay trở lại quê hương của mình từ năm 2000.)

3. Câu nghi vấn

Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ (Câu hỏi Yes/ No)

Công thức: Q: Have/ has + S + V3?

A: Yes, S + have/has + V3.

No, S + haven’t/hasn’t + V3.

Ví dụ

- Q: Have you ever travelled to America? (Bạn đã từng du lịch tới Mỹ bao giờ chưa?)

A: Yes, I have/ No, I haven’t.

- Q: Has she arrived in London yet? (Cô ấy đã tới London chưa?)

A: Yes, she has./ No, she hasn’t.

Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh-

Công thức: Wh- + have/ has + S + V3?

Ví dụ

- What have you done with these ingredients? (Bạn đã làm gì với những thành phần này vậy?)

- How have you solved this difficult Math question? (Bạn đã giải câu hỏi Toán khó này như thế nào?)

- Cách sử dụng:

Chúng ta có thể dùng thì hiện tại hoàn thành trong một số trường hợp sau đây:

Diễn tả một hành động đã xảy ra nhưng người nói không chú trọng thời gian xảy ra mà chỉ chú trọng đến hành động. Trong trường hợp này, chúng ta thường dùng các cụm trạng từ: “so far, up to now, already, never, not yet”.

Ví dụ:

- So far, I have visited ten countries.

- She has written15 books up to now.

- Thank you. I’m not hungry. I’ve already had dinner.

- “Do you know that man? ” “No. I’venever met him before. ”

Diễn tả một hành động đã xảy ra được bao nhiêu lần cho tới khi đang nói.

Ví dụ:

- I have telephoned Jane several times but there was no answer.

- He has played more than 100 matches for his football club.

Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài được bao lâu cho tới khi đang nói. Trong trường hợp này, chúng ta thường dùng thời gian với “for + time” hoặc “since ...”

Ví dụ:

- You have worn this pair of shoes for many years. Why don't you get a new pair?

- Helen has been very busy since she got married.

CHÚ Ý: Chúng ta cũng có thể dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Have been +Verb-ing) đểdiễntả một hành động đã xảy ra liên tục trong bao lâu cho đến lúc nói. Ví dụ:

- The students have been doing the test for thirty minutes. (Now they are still doing it.)

- Jane has been working on this project since September. She’s going to finish it soon.

- Dấu hiệu nhận biết

  • Before: trước đây
  • Ever: đã từng
  • Never: chưa từng, không bao giờ
  • For + quãng thời gian: trong khoảng (for years, for a long time,..)
  • Since + mốc thời gian: từ khi (since 2001,…)
  • Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn)
  • …the first/ second…time : lần đầu tiên/ thứ hai..
  • Just = Recently = Lately: gần đây, vừa mới
  • Already: rồi
  • So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây giờ

II. Phân biệt Thì hiện tại hoàn thành & Thì quá khứ đơn

- Điểm khác nhau cơ bản để phân biệt quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành là

  • Thì Quá khứ đơn diễn tả một hành động đã chấm dứt trong quá khứ
  • Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động chưa kết thúc. Hành động đó xảy ra trong quá khứ nhưng kéo dài đến thời điểm nói.

- Thì hiện tại hoàn thành thì trong câu sẽ có một số trạng từ như just, recently/lately/so far, already, ever, before, yet, until now/until present/up to the present, since + mốc thời gian, for + khoảng thời gian..

- Thì quá khứ đơn, trong câu thường có những trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ như là: Yesterday, last night/ last week/ last month/ last year, ago + thời gian, when, in + mốc thời gian trong quá khứ,…

III. Câu gián tiếp - Reported Speech

Câu gián tiếp (Reported Speech) được sử dụng để thuật lại ý chính mà người khác đã nói.

Cấu trúc:

- Câu tường thuật: S + động từ tường thuật (says/said/told…) + mệnh đề tường thuật

- Câu hỏi nghi vấn Yes/ No: S + asked/ wanted to know/ wondered + if/whether + S + V +

- Câu hỏi có từ để hỏi Wh-: S + asked/ wanted to know/ wondered + Wh + S + V + …

- Câu mệnh lệnh, yêu cầu: S + asked/ told/ demanded,… + O + (not) + to V + …

Trong tiếng Anh, khi muốn chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp, các bạn cần:

  • Lùi thì
  • Đổi ngôi, đổi tân ngữ
  • Đổi trạng từ chỉ nơi chốn, thời gian.

- Lùi thì của động từ

Câu trực tiếp Câu gián tiếp
Hiện tại đơn Quá khứ đơn
Hiện tại tiếp diễn Quá khứ tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành Quá khứ hoàn thành
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Quá khứ đơn Quá khứ hoàn thành
Quá khứ tiếp diễn Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Quá khứ hoàn thành Quá khứ hoàn thành
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Tương lai đơn Tương lai đơn trong quá khứ (would)
Tương lai gần was/ were going to V
Tương lai tiếp diễn Tương lai tiếp diễn trong quá khứ (would be Ving)
Tương lai hoàn thành Tương lai hoàn thành trong quá khứ (would have V(pII)
Tương lai hoàn thành tiếp diễn Tương lai hoàn thành tiếp diễn trong quá khứ (would have been Ving)
Shall/ Can/ May Should/ Could/ May
Should/ Could/ Might/ Must/ Would Giữ nguyên

- Đổi ngôi, đổi tân ngữ

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, ta cần lưu ý đổi ngôi, đổi đại từ nhân xưng và tân ngữ cho phù hợp với ngữ nghĩa và hoàn cảnh.

Câu trực tiếp Câu gián tiếp

I

he/ she

You

I/ We/ They

We

We/ They

me

him/ her

you

me/ us/ them

us

us/ them

my

his/ her

your

my/ our/ their

our

our/ their

mine

his/ hers

yours

mine/ ours/ theirs

ours

ours/ theirs

this

the/ that

these

the/ those

- Đổi trạng từ chỉ nơi chốn, thời gian

Trong câu gián tiếp, sự việc không xảy ra tại thời điểm hay địa điểm mà người nói tường thuật. Chính vì thế, khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, cần chú ý đổi trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn. Cụ thể như sau:

here

there

This That

These

Those

now

then/ at that moment

today/ tonight

that day/ that night

tomorrow

the next day

next week

the following week

This week That week

yesterday

the previous day
the day before

Last day The day before

last week

the week before

ago

before

The day before Two days before

Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh Friends global 10 unit 7 Tourism. VnDoc.com hy vọng tài liệu tiếng Anh trên đây sẽ giúp các em học sinh lớp 10 ôn tập tiếng Anh 10 Friends Global hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 10 Friends Global

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm