Từ vựng tiếng Anh 10 Friends Global theo unit
Đây là tài liệu Cao cấp - Chỉ dành cho Thành viên VnDoc ProPlus.
- Tải tất cả tài liệu lớp 10 (Trừ Giáo án, bài giảng)
- Trắc nghiệm không giới hạn
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 10 Friends global
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Friends global theo từng Unit bao gồm trọn bộ từ vựng xuất hiện trong Unit 1 - Unit 8 SGK tiếng Anh 10 - Friends global chắc chắn sẽ là tài liệu lý thuyết tiếng Anh hữu ích dành cho các em học sinh.
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 theo từng Unit
- Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 1 Feelings
- Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 2 Adventure
- Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 3 On screen
- Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 4 Our planet
- Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 5 Ambition
- Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 6 Money
- Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 7 Tourism
- Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 8 Science
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 cả năm - sách Friends global
UNIT 1:
|
Từ mới |
Phân loại/ Phiên âm |
Định nghĩa |
|
1. childish |
(adj) /ˈtʃaɪldɪʃ/ |
thuộc về trẻ con |
|
2. cross |
(adj) /krɒs/ |
bực mình |
|
3. cruel |
(adj) /ˈkruːəl/ |
độc ác, tàn nhẫn |
|
4. embarrassed |
(adj) ɪmˈbærəst/ |
lúng túng, bối rối, ngượng ngùng |
|
5. envious |
(adj) /ˈenviəs/ |
thèm muốn, ghen tị |
|
6. genetic disorder |
(n) /dʒəˈnetɪk dɪsˈɔːdə(r)/ |
chứng rối loạn gen |
|
7. relieved |
(adj) /rɪˈliːvd/ |
thanh thản, nhẹ nhõm |
|
8. separately |
(adj) /ˈseprətli/ |
riêng lẻ, riêng biệt |
|
9. stereotype |
(n) ˈsteriətaɪp/ |
định kiến |
|
10. suspicious |
(adj) /səˈspɪʃəs/ |
nghi ngờ |
|
11. anxious |
(adj) /ˈæŋkʃəs/ |
lo lắng |
|
12. ashamed |
(adj) /əˈʃeɪmd/ |
hổ thẹn |
|
13. confuse |
(v) /kənˈfjuːz/ |
nhầm lẫn |
|
14. delight |
(adj) /dɪˈlaɪt/ |
hân hoan |
|
15. disappointed |
(adj) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ |
thất vọng |
|
16. Frighten |
(v) /ˈfraɪtn/ |
hoảng sợ |
|
17. upset |
(adj) /ˌʌpˈset/ |
khó chịu |
|
18. shocked |
(adj) /ʃɒkt/ |
sốc |
|
19. astonishing |
(adj) /əˈstɒnɪʃɪŋ/ |
kinh ngạc |
|
20. disgusting |
(adj) /dɪsˈɡʌstɪŋ/ |
ghê tởm |
|
21. frustrating |
(adj) /frʌˈstreɪtɪŋ/ |
nản lòng |
|
22. graduation |
(n) /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/ |
tốt nghiệp |
|
23. category |
(n) /ˈkætəɡəri/ |
hạng mục |
|
24. argue |
(v) /ˈɑːɡjuː/ |
tranh luận |
|
25. competition |
(n) /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ |
cuộc đua |
|
26. distracted |
(adj) /dɪˈstræktɪd/ |
mất tập trung |
|
27. summary |
(n) /ˈsʌməri/ |
bản tóm tắt |
|
28. revision |
(n) /rɪˈvɪʒn/ |
sửa đổi |
|
29. interrogative |
(adj) /ˌɪntəˈrɒɡətɪv/ |
thẩm vấn |
|
30. immediately |
(adv) /ɪˈmiːdiətli/ |
ngay lập tức |
|
31. gist |
(n) /dʒɪst/ |
ý chính |
|
32. secretly |
(adv) /ˈsiːkrətli/ |
bí mật |
|
33. face-to-face |
(adj) /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ |
trực tiếp |
|
34. separately |
(adv) /ˈseprətli/ |
riêng biệt |
|
35. distracted |
(adj) /dɪˈstræktɪd/ |
mất tập trung |
|
36. summary |
(n) /ˈsʌməri/ |
bản tóm tắt |
|
37. revision |
(n) /rɪˈvɪʒn/ |
sửa đổi |
|
38. negative |
(adj) /ˈneɡətɪv/ |
phủ định |
|
39. interrogative |
(adj) /ˌɪntəˈrɒɡətɪv/ |
thẩm vấn |
|
40. screen |
(n) /skriːn/ |
màn hình |
|
41. drop |
(v) /drɒp/ |
làm rơi |
Trên đây là Từ vựng Unit 1 - Unit 8 tiếng Anh Friends global lớp 10 đầy đủ nhất. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 10 theo từng Unit sẽ giúp các em học sinh lớp 10 ôn tập kiến thức tiếng Anh hiệu quả.