Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng tiếng Anh 10 Friends Global theo unit

Lớp: Lớp 10
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Giải bài tập
Bộ sách: Friends Global
Loại: Bộ tài liệu
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Cao cấp

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 10 Friends global

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Friends global theo từng Unit bao gồm trọn bộ từ vựng xuất hiện trong Unit 1 - Unit 8 SGK tiếng Anh 10 - Friends global chắc chắn sẽ là tài liệu lý thuyết tiếng Anh hữu ích dành cho các em học sinh.

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 theo từng Unit

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 cả năm - sách Friends global

UNIT 1:

Từ mới

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa

1. childish

(adj) /ˈtʃaɪldɪʃ/

thuộc về trẻ con

2. cross

(adj) /krɒs/

bực mình

3. cruel

(adj) /ˈkruːəl/

độc ác, tàn nhẫn

4. embarrassed

(adj) ɪmˈbærəst/

lúng túng, bối rối, ngượng ngùng

5. envious

(adj) /ˈenviəs/

thèm muốn, ghen tị

6. genetic disorder

(n) /dʒəˈnetɪk dɪsˈɔːdə(r)/

chứng rối loạn gen

7. relieved

(adj) /rɪˈliːvd/

thanh thản, nhẹ nhõm

8. separately

(adj) /ˈseprətli/

riêng lẻ, riêng biệt

9. stereotype

(n) ˈsteriətaɪp/

định kiến

10. suspicious

(adj) /səˈspɪʃəs/

nghi ngờ

11. anxious

(adj) /ˈæŋkʃəs/

lo lắng

12. ashamed

(adj) /əˈʃeɪmd/

hổ thẹn

13. confuse

(v) /kənˈfjuːz/

nhầm lẫn

14. delight

(adj) /dɪˈlaɪt/

hân hoan

15. disappointed

(adj) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/

thất vọng

16. Frighten

(v) /ˈfraɪtn/

hoảng sợ

17. upset

(adj) /ˌʌpˈset/

khó chịu

18. shocked

(adj) /ʃɒkt/

sốc

19. astonishing

(adj) /əˈstɒnɪʃɪŋ/

kinh ngạc

20. disgusting

(adj) /dɪsˈɡʌstɪŋ/

ghê tởm

21. frustrating

(adj) /frʌˈstreɪtɪŋ/

nản lòng

22. graduation

(n) /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/

tốt nghiệp

23. category

(n) /ˈkætəɡəri/

hạng mục

24. argue

(v) /ˈɑːɡjuː/

tranh luận

25. competition

(n) /ˌkɒmpəˈtɪʃn/

cuộc đua

26. distracted

(adj) /dɪˈstræktɪd/

mất tập trung

27. summary

(n) /ˈsʌməri/

bản tóm tắt

28. revision

(n) /rɪˈvɪʒn/

sửa đổi

29. interrogative

(adj) /ˌɪntəˈrɒɡətɪv/

thẩm vấn

30. immediately

(adv) /ɪˈmiːdiətli/

ngay lập tức

31. gist

(n) /dʒɪst/

ý chính

32. secretly

(adv) /ˈsiːkrətli/

bí mật

33. face-to-face

(adj) /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/

trực tiếp

34. separately

(adv) /ˈseprətli/

riêng biệt

35. distracted

(adj) /dɪˈstræktɪd/

mất tập trung

36. summary

(n) /ˈsʌməri/

bản tóm tắt

37. revision

(n) /rɪˈvɪʒn/

sửa đổi

38. negative

(adj) /ˈneɡətɪv/

phủ định

39. interrogative

(adj) /ˌɪntəˈrɒɡətɪv/

thẩm vấn

40. screen

(n) /skriːn/

màn hình

41. drop

(v) /drɒp/

làm rơi

Trên đây là Từ vựng Unit 1 - Unit 8 tiếng Anh Friends global lớp 10 đầy đủ nhất. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 10 theo từng Unit sẽ giúp các em học sinh lớp 10 ôn tập kiến thức tiếng Anh hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 10 Friends Global

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
Hỗ trợ Zalo