Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng unit 6 lớp 10 Money

Lớp: Lớp 10
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Friends Global
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Friends Global unit 6 Money

Từ vựng tiếng Anh 10 unit 6 Money bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh 10 unit 6 SGK Chân trời sáng tạo 10 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa
6A
1 crafty /ˈkrɑːfti/ (adj) xảo quyệt
2 free /friː/ (adj) tặng
3 price /praɪs/ (n) giá
4 discount /ˈdɪskaʊnt/ (n) giảm giá
5 coupon /ˈkuːpɒn/ (n) phiếu giảm giá
6 compare /kəmˈpeə(r)/ (v) so sánh
7 bargain /ˈbɑːɡən/ (v) mặc cả
8 travel agent /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/ (n) đại lý du lịch
9 refund /ˈriːfʌnd/ (v) hoàn lại
10 price tag /ˈpraɪs ˌtæɡ/ (n) thẻ giá
11 job /dʒɒb/ (n) công việc
12 receipt /rɪˈsiːt/ (n) biên lai
13 money /ˈmʌni/ (n) tiền
6B
14 geography /dʒiˈɒɡrəfi/ (n) địa lý
15 look at /lʊk ət/ (v phr) nhìn vào
16 shocking /ˈʃɒkɪŋ/ (adj) sốc
17 exist /ɪɡˈzɪst/ (v) tồn tại
18 promise /ˈprɒmɪs/ (v) hứa
19 buy /baɪ/ (v) mua
20 swap /swɒp/ (v) trao đổi
21 essential /ɪˈsenʃl/ (adj) cần thiết
22 lend /lend/ (v) cho mượn
23 clothes /kləʊðz/ (n) quần áo
6C
24 equal /ˈiːkwəl/ (adj) bình đẳng
25 present /ˈprez.ənt/ (n) quà
26 cap /kæp/ (n)
27 pocket money /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/ (n) tiền tiêu vặt
28 gardener /ˈɡɑːdnə(r)/ (n) người làm vườn
29 estate agent /ɪˈsteɪt ˌeɪ.dʒənt/ (n) đại lý bất động sản
30 argument /ˈɑːɡjumənt/ (n) cuộc tranh cãi
31 expensive /ɪkˈspensɪv/ (adj) đắt
32 newsagent /ˈnjuːzeɪdʒənt/ (n) quầy bán báo
33 forget /fəˈɡet/ (v) quên
6D
34 bread /bred/ (n) bánh mì
35 baker /ˈbeɪkə(r)/ (n) người làm bánh
36 cinema /ˈsɪnəmə/ (n) rạp chiêu phim
37 lottery ticket /ˈlɑː.t̬ɚ.i ˈtɪk.ɪt/ (n.phr) vé số
38 cosmetics /kɑzˈmet̬·ɪks/ (n) mỹ phẩm
39 paid /peɪd/ (v) đã trả tiền
40 contain /kənˈteɪn/ (v) chứa
6E
41 showrooming /ˈʃəʊruːmɪŋ/ (n) phòng trưng bày
42 prefer /prɪˈfɜː(r)/ (v) thích hơn
43 expect /ɪkˈspekt/ (v) mong đợi
44 avoid /əˈvɔɪd/ (v) tránh
45 fatty food /ˈfæt̬.i fuːd/ (n) thức ăn béo
46 fancy /ˈfænsi/ (adj) si mê
47 interrupt /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/ (v) cắt ngang
6F
48 clown /klaʊn/ (n) chú hề
49 cloud /klaʊd/ (n) đám mây
50 reporter /rɪˈpɔːtə(r)/ (n) phóng viên
51 multi-millionaire /ˌmʌl.tiˌmɪl.jəˈner/ (n.phr) triệu phú
52 lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ (n) lối sống
53 advice /ədˈvaɪs/ (n) lời khuyên
54 luxury /ˈlʌkʃəri/ (adj) sang trọng
55 restaurant /ˈrestrɒnt/ (n) nhà hàng
6G 
56 profit /ˈprɒfɪt/ (n) lợi nhuận
57 CEO /ˌsiː.iːˈoʊ/ (n) giám đóc điều hành
58 income /ˈɪnkʌm/ (n) thu nhập
59 funding /ˈfʌndɪŋ/ (n) nguồn tài trợ
60 investor /ɪnˈvestə(r)/ (n) nhà đầu tư
61 doll /dɒl/ (n) búp bê
6H
62 charity /ˈtʃærəti/ (n) từ thiện
63 contract /ˈkɒntrækt/ (n) hợp đồng
64 donate /dəʊˈneɪt/ (v) tặng
65 bedroom /ˈbedruːm/ (n) phòng ngủ
66 equipment /ɪˈkwɪpmənt/ (n) dụng cụ
67 experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n) kinh nghiệm
68 Explain /iks'plein/ (v) Giải thích
6I
69 positive /ˈpɒzətɪv/ (adj) tích cực
70 office /ˈɒfɪs/ (n) văn phòng
71 project /ˈprɒdʒekt/ (n) lĩnh vực
72 energetic /ˌenəˈdʒetɪk/ (adj) năng lượng
73 reliable /rɪˈlaɪəbl/ (adj) đáng tin
Review Unit 6
74 however /haʊˈevə(r)/ (adv) tuy nhiên
75 subject /ˈsʌbdʒɪkt/ (n) môn
76 career /kəˈrɪə(r)/ (n) sự nghiệp
77 rich /rɪtʃ/ (adj) giàu có
78 entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ (n) doanh nhân
79 famous /ˈfeɪməs/ (adj) nổi tiếng
80 renovation /,renə'vei∫n/ (n) đổi mới
81 world /wɜːld/ (n) thế giới
82 suitable /ˈsuːtəbl/(adj) (adj) phù hợp  
83 information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ (n) thông tin
84 reason /ˈriːzn/ (n) lý do
85 bike /baɪk/ (n) xe đạp

Trên đây là Từ mới tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo unit 6 Money đầy đủ nhất. VnDoc.com hy vọng tài liệu tiếng Anh trên đây sẽ giúp các em học sinh lớp 10 ôn tập tiếng Anh 10 Friends Global hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 10 Friends Global

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm