Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Tiếng Anh 10 Vocabulary Builder Unit Introduction

Lớp: Lớp 10
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Giải bài tập
Bộ sách: Friends Global
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Tiếng Anh 10 Unit I Vocabulary Builder - Friends Global

Lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit I Vocabulary Builder trong Unit I: Introduction sách Friends Global 10 giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.

IA. Sport and hobbies

1. Match the icons with eight of the sports and hobbies below. Nối các biểu tượng với các môn thể thao và sở thích bên dưới.

Tiếng Anh 10 Vocabulary Builder Unit Introduction

Đáp án

1. basketball

2. chess

3. ice hockey

4. video games

5. ice skating

6. listening to music

7. cycling

8. drama

2. Which sports and hobbies from exercise 1 can you do … Môn thể thao và sở thích nào ở hoạt động 1 mà bạn có thể chơi/ làm…

a. on your own? 

b. at home? 

c. in a team?

Đáp án

a. bowling, cycling, dancing, drawing, gymnastics, ice skating, listening to music, skateboarding, swimming, video games, watching films

b. board games, chess, drawing, listening to music, video games, watching films

c. basketball, bowling, football, ice hockey, volleyball

3. Look at the pictures and complete the descriptions. Use the words below. Nhìn vào các bức tranh và hoàn thành các mô tả. Sử dụng các từ bên dưới.

Tiếng Anh 10 Vocabulary Builder Unit Introduction

Đáp án

A. a dress, a coat, a hat and gloves.

B. a shirt, a tie, a jacket and trousers.

C. a sweater / T-shirt, a cardigan, a skirt, a scarf and boots.

D. a T-shirt, a hoodie, shorts and trainers.

4. Write which clothes from exercise 3 you are wearing now. Viết về những quần áo nào ở bài 3 mà bạn đang mặc.

Đáp án

I'm wearing a long black skirt, a beige polo shirt.

Trên đây là tiếng Anh 10 unit I Vocabulary builder trang 124 Friends Global 10.

Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 10 Friends Global

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm