Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng unit 8 lớp 10 Science

Lớp: Lớp 10
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Friends Global
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 8 Science

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Friends Global Unit 8 Science tổng hợp những từ vựng tiếng Anh trọng tâm xuất hiện trong SGK tiếng Anh 10 Friends Global giúp các em ôn tập hiệu quả.

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa
8A
1 allow /əˈlaʊ/ (v) cho phép
2 rocky /ˈrɒki/ (adj) đá
3 handle /ˈhændl/ (n) tay cầm
4 main /meɪn/ (adj) chính
5 mostly /ˈməʊstli/ (adv) hầu như
6 cordless /ˈkɔːdləs/ (adj) không dây
7 suppose /səˈpəʊz/ (v) cho là
8 tennis /ˈtenɪs/ (n) quần vợt
9 rechargeable /ˌriːˈtʃɑːdʒəbl/ (adj) có thể sạc lại
10 inventor /ɪnˈventə(r)/ (n) người phát minh
11 busy /ˈbɪzi/ (adj) bận rộn
12 race /reɪs/ (n) cuộc đua
13 company /ˈkʌmpəni/ (n) công ty
8B 
14 access /ˈækses/ (n) truy cập
15 visit /ˈvɪzɪt/ (v) đến thăm
16 newborn /ˈnjuːbɔːn/ (adj) mới sinh
17 invent /ɪnˈvent/ (v) phát minh
18 city /ˈsɪti/ (n) thành phố
19 waterproof /ˈwɔːtəpruːf/ (adj) không thấm nước
20 wonderful /ˈwʌndəfl/ (adj) tuyệt vời
21 attraction /əˈtrækʃn/ (n) điểm du lịch
22 message /ˈmesɪdʒ/ (n) tin nhắn
23 venue /ˈvenjuː/ (n) địa điểm
8C
24 storm /stɔːm/ (n) bão
25 doctor /ˈdɒktə(r)/ (n) bác sĩ
26 danger /deindʒə/ (n) nguy hiểm
27 apologize /əˈpɒlədʒaɪz/ (v) xin lỗi
28 challenge /ˈtʃælɪndʒ/ (n) thử thách
29 complain /kəmˈpleɪn/ (v) phàn nàn
30 enquire /ɪnˈkwaɪə(r)/ (v) yêu cầu
31 encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v) khuyến khích
32 warm /wɔːm/ (adj) ấm
33 entertain /ˌentəˈteɪn/ (v) giải trí
8D
34 planet /ˈplænɪt/ (n) hành tinh
35 moon /muːn/ (n) mặt trăng
36 bill /bɪl/ (n) hóa đơn
37 gadget /ˈɡædʒɪt/ (n) dụng cụ
38 dress /dres/ (n) váy
39 scientist /ˈsaɪəntɪst/ (n) nhà khoa học
40 adjust /əˈdʒʌst/ (v) điều chỉnh
8E
41 surface /ˈsɜːfɪs/ (n) bề mặt
42 establish /ɪˈstæblɪʃ/ (v) thành lập
43 electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/ (n) điện
44 aeroplane /ˈeərəpleɪn/ (n) máy bay
45 purpose /ˈpɜːpəs/ (n) mục đích
46 musical instrument / ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənt/ (n.phr) nhạc cụ
47 concert /ˈkɒnsət/ (n) buổi hòa nhạc
8F
48 unique /juˈniːk/ (adj) độc đáo
49 discovery /dɪˈskʌvəri/ (n) phát hiện, khám phá
50 demonstrate /ˈdemənstreɪt/ (v) chứng tỏ
51 keyboard /ˈkiːbɔːd/ (n) bàn phím
52 unstable /ʌnˈsteɪbl/ (adj) không ổn định
53 pandemic /pænˈdemɪk/ (n) dịch bệnh
54 experiment /ɪkˈsperɪmənt/ (n) thí nghiệm
55 preserve /prɪˈzɜːv/ (v) bảo tồn
8G
56 advertise /ˈædvətaɪz/ (v) quảng cáo
8H
57 exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ (n) triển lãm
58 neighbor /ˈneɪbə/ (n) hàng xóm
Review Unit 8
59 winter /ˈwɪntə(r)/ (n) mùa đông
60 hat /hæt/ (n) cái mũ

Trên đây là Từ mới tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo unit 8 Science đầy đủ nhất. VnDoc.com hy vọng tài liệu tiếng Anh trên đây sẽ giúp các em học sinh lớp 10 ôn tập tiếng Anh 10 Friends Global hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 10 Friends Global

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm