Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng unit 5 lớp 10 Ambition

Lớp: Lớp 10
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Friends Global
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Friends Global unit 5 Ambition

Từ vựng tiếng Anh 10 unit 5 Ambition bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh 10 unit 5 SGK Chân trời sáng tạo 10 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa
5A
1 job /dʒɒb/ (n) công việc
2 architect /ˈɑːkɪtekt/ (n) kiến trúc sư
3 dentist /ˈdentɪst/ (n) nha sĩ
4 hairdresser /ˈheədresə(r)/ (n) thợ làm tóc
5 paramedic /ˌpærəˈmedɪk/ (n) nhân viên y tế
6 pilot /ˈpaɪlət/ (n) phi công
7 receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ (n) nhân viên lễ tân
8 travel agent /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/ (n) đại lý du lịch
9 waiter /ˈweɪtə(r)/ (n) bồi bàn
10 creative /kriˈeɪtɪv/ (adj) sáng tạo
11 challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ (adj) thách thức
12 tiring /ˈtaɪərɪŋ/ (adj) mệt mỏi
13 repetitive /rɪˈpetətɪv/ (adj) lặp đi lặp lại
5B
14 anxious /ˈæŋkʃəs/ (adj) lo lắng
15 interview /ˈɪntəvjuː/ (n) phỏng vấn
16 exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj) thú vị
17 boring /ˈbɔːrɪŋ/ (adj) nhàm chán
18 promise /ˈprɒmɪs/ (v) hứa
19 far /fɑː(r)/ (adj) xa
20 rain /reɪn/ (n) mưa
21 wet /wet/ (adj) ướt
22 lend /lend/ (v) cho mượn
23 storm /stɔːm/ (n) bão
5C
24 builder /ˈbɪldə(r)/ (n) người xây dựng
25 feet /fiːt/ (n) đôi chân
26 majority /məˈdʒɒrəti/ (n) số đông
27 journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/ (n) nhà báo
28 gardener /ˈɡɑːdnə(r)/ (n) người làm vườn
29 estate agent /ɪˈsteɪt ˌeɪ.dʒənt/ (n) đại lý bất động sản
30 conflict /ˈkɒnflɪkt/ (n) xung đột
31 groundskeeper /ˈɡraʊndzkiːpə(r)/ (n) người giữ đất
32 photographer /fəˈtɒɡrəfə(r)/ (n) nhiếp ảnh gia
33 surfing instructor /sɝːf ɪnˈstrʌk.tɚ/ (n) người hướng dẫn lướt sóng
5D
34 mission /ˈmɪʃn/ (n) nhiệm vụ
35 ambitious /æmˈbɪʃəs/ (adj) tham vọng
36 university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ (n) đại học
37 degree /dɪˈɡriː/(n) (n) bằng cấp  
38 police officer /pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/ (n) cảnh sát viên
39 arrest /ə'rest/ (v) bắt giam
40 chef /ʃef/ (n) đầu bếp
5E
41 benefit /ˈbenɪfɪt/ (n) lợi ích
42 furthermore /ˌfɜːðəˈmɔː(r)/ (adv) hơn nữa
43 background /ˈbækɡraʊnd/ (n) nguồn gốc
44 decision /dɪˈsɪʒn/ (n) quyết định
45 sport /spɔːt/ (n) thể thao
46 semi-professional /ˌsemi prəˈfeʃənl/ (adj) bán chuyên nghiệp
47 opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n) cơ hội
5F
48 manage /ˈmænɪdʒ/ (n) quản lý
49 agree /əˈɡriː/ (v) đồng ý
50 reporter /rɪˈpɔːtə(r)/ (n) phóng viên
51 manufacturer /ˌmænjuˈfæktʃərə(r)/ (n) nhà sản xuất
52 participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ (v) tham dự
53 advice /ədˈvaɪs/ (n) lời khuyên
54 fantastic /fænˈtæstɪk/ (adj) tuyệt vời
55 interested /ˈɪntrəstɪd/ (adj) quan tâm
5G
56 uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ (n) đồng phục
57 busy /ˈbɪzi/ (adj) bận rộn
58 fresh air /freʃ er/ (n) không khí trong lành
59 hard /hɑːrd/ (adj) chăm chỉ
60 friendly /ˈfrendli/ (adj) thân thiện
61 sales /seɪlz/ (n) bán hàng
5H
62 charity /ˈtʃærəti/ (n) từ thiện
63 volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n) tình nguyện viên
64 steward /ˈstjuːəd/ (n) người quản lý
65 bad /bæd/ (adj) tệ
66 sociable /ˈsəʊʃəbl/ (adj) hòa đồng
67 experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n) kinh nghiệm
68 fair /feə(r)/ (n) hội chợ
5I
69 positive /ˈpɒzətɪv/ (adj) tích cực
70 formal /ˈfɔːml/ (adj) trang trọng
71 material /məˈtɪəriəl/ (n) (n) vật liệu
72 energetic /ˌenəˈdʒetɪk/ (adj) năng lượng
73 reliable /rɪˈlaɪəbl/ (adj) đáng tin
74 moreover /mɔːrˈəʊvə(r)/ (adv) hơn nữa
Review Unit 5
75 subject /ˈsʌbdʒɪkt/ (n) môn
76 angry /ˈæŋɡri/ (adj) tức giận
77 competitor /kəmˈpetɪtə(r)/ (n) đối thủ cạnh tranh
78 entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ (n) doanh nhân
79 famous /ˈfeɪməs/ (adj) nổi tiếng
80 physically /ˈfɪzɪkli/ (adv) thể chất
81 firefighter /ˈfaɪəfaɪtə(r)/ (n) lính cứu hỏa
82 suitable /ˈsuːtəbl/ (adj) phù hợp
83 request /rɪˈkwest/ (n) yêu cầu
84 perform /pəˈfɔːm/ (v) thực hiện

Trên đây là Từ mới tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo unit 5 Ambition đầy đủ nhất. VnDoc.com hy vọng tài liệu tiếng Anh trên đây sẽ giúp các em học sinh lớp 10 ôn tập tiếng Anh 10 Friends Global hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 10 Friends Global

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm