Tiếng Anh 10 Unit 6 Reading Global Success

Tiếng Anh lớp 10 Global Success Unit 6 Gender Equality Reading

Soạn tiếng Anh unit 6 lớp 10 Global Success Gender Equality Reading bao gồm đáp án các phần bài tập trong SGK tiếng Anh lớp 10 KNTT trang 69 giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập hiệu quả.

For an equal world Cho một thế giới bình đẳng

1. Match the sentences with the pictures. Nối các câu với những hình ảnh.

Đáp án

1 - c

2 - b

3 - a

Hướng dẫn dịch

1 - Đàn ông thường kiếm được nhiều hơn phụ nữ khi làm cùng một công việc.

2 - Một bà mẹ trẻ chăm sóc những đứa con nhỏ của mình.

3 - Một số phụ nữ không thể đọc hoặc viết.

2. Read the text and circle the correct meanings of the highlighted words and phrases. Đọc văn bản và khoanh tròn nghĩa đúng của các từ và cụm từ được đánh dấu.

Đáp án

1 - a

2 - b

3 - a

4 - b

3. Read the text again and decide whether the following statements are true (T), false (F) or not given (NG). Đọc lại văn bản và quyết định xem các câu sau là đúng (T), sai (F) hay không nhắc đến (NG).

T

F

NG

1. Child marriage involves a girl under the age of 18.

2. Fewer men than women around the world are educated.

3. Men work much less than wome n, but earn much more.

4. Men’s career choices lead to high-paying jobs.

5. Only individuals must work towards gender equality.

Đáp án

1 - T

2 - F

3 - T

4 - NG

5 - F

Hướng dẫn dịch đoạn văn

Bình đẳng giới đã được thúc đẩy mạnh mẽ trên khắp thế giới. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức mà phụ nữ phải đối mặt.

Đầu tiên, vẫn còn tình trạng các trẻ em gái bị ép kết hôn trước 18 tuổi. Ở nhiều nơi, các bậc cha mẹ có thể coi tảo hôn là một cách để bảo vệ con gái khỏi bạo lực gia đình. Tuy nhiên, nhiều em gái trẻ trong số này lại trở thành nạn nhân của bạo lực gia đình. Kết hôn trẻ em cũng đem đến những rủi ro nghiêm trọng về sức khỏe do các cô gái trẻ không được phát triển về thể chất để sinh con.

Thứ hai, hơn một nửa số người thất học trên thế giới là phụ nữ. Điều này có nghĩa là ít trẻ em gái hơn trẻ em trai đến trường hoặc ở lại trường lâu hơn. Những cô gái được đào tạo bài bản ít có khả năng lấy chồng trẻ hơn. Họ cũng có thể có kỹ năng công việc tốt hơn và có thể kiếm được mức lương cao hơn. Giáo dục mang lại cho trẻ em gái cơ hội có cuộc sống tốt đẹp hơn và cống hiến cho cộng đồng của họ.

Thứ ba, nữ giới thường được trả lương thấp hơn nam giới. Nói cách khác, nữ giới phải làm việc lâu hơn nam giới để kiếm được cùng một số tiền. Sự khác biệt trong lựa chọn nghề nghiệp có thể là một lý do. Phụ nữ có xu hướng trở thành y tá, thư ký hoặc trợ lý cửa hàng, những công việc được trả lương thấp, trong khi đàn ông chọn những nghề được trả lương cao như bác sĩ phẫu thuật, phi công hàng không hoặc kỹ sư.

Nữ giới vẫn chưa bình đẳng với nam giới trong xã hội ngày nay, và các chính phủ, tổ chức và cá nhân phải làm việc cùng nhau để đạt được bình đẳng giới.

4. Work in groups. Discuss possible solutions to one of the following problems. Làm việc nhóm. Thảo luận về các giải pháp khả thi cho một trong các vấn đề sau.

- Child marriage Tảo hôn

- A lack of education for girls Thiếu giáo dục cho trẻ em gái

- Low pay for women Trả lương thấp cho phụ nữ

Gợi ý

A lack of education for girls

- launch some campaigns which help support education initiatives

- educate about the importance of supporting girls’ education rights

Trên đây là Giải Tiếng Anh 10 Unit 6 Reading Gender Equality trang 69 70. VnDoc.com hy vọng rằng bài Giải Unit 6 lớp 10: Reading trên đây sẽ giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập SGK tiếng Anh lớp 10 kết nối tri thức Unit 6 Gender Equality năm 2023 - 2024 hiệu quả.

Đánh giá bài viết
1 576
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh 10 Global Success

    Xem thêm