Từ vựng tiếng Anh 10 Global Success theo unit
Đây là tài liệu Cao cấp - Chỉ dành cho Thành viên VnDoc ProPlus.
- Tải tất cả tài liệu lớp 10 (Trừ Giáo án, bài giảng)
- Trắc nghiệm không giới hạn
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 10 Global success
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Global success theo từng Unit bao gồm trọn bộ từ vựng xuất hiện trong Unit 1 - Unit 10 SGK tiếng Anh 10 - Global success chắc chắn sẽ là tài liệu lý thuyết tiếng Anh hữu ích dành cho các em học sinh.
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 cả năm - sách Global success
Unit 1: Family Life
|
No. |
Word |
Part of speech |
Pronunciation |
Meaning |
|
1. |
appreciate |
(v) |
/əˈpriːʃieɪt/ |
đánh giá |
|
2. |
benefit |
(n) |
/ˈbenɪfɪt/ |
lợi ích |
|
3. |
bond |
(n) |
/bɒnd/ |
sự liên kết, sự gắn kết |
|
4. |
breadwinner |
(n) |
/ˈbredˌwɪnə/ |
trụ cột |
|
5. |
celebrate |
(v) |
/ˈselɪbreɪt/ |
kỉ niệm |
|
6. |
character |
(n) |
/ˈkærɪktə/ |
tính cách |
|
7. |
connection |
(n) |
/kəˈnekʃᵊn/ |
sự kết nối |
|
8. |
damage |
(v) |
/ˈdæmɪʤ/ |
làm hỏng, phá hỏng |
|
9. |
divide |
(v) |
/dɪˈvaɪd/ |
chia |
|
10. |
duty |
(n) |
/ˈdjuːti/ |
nhiệm vụ |
|
11. |
earn |
(v) |
/ɜːn/ |
kiếm (tiền) |
|
12. |
encourage |
(v) |
/ɪnˈkʌrɪʤ/ |
khuyến khích |
|
13. |
equally |
(adv) |
/ˈiːkwəli/ |
một cách công bằng |
|
14. |
experience |
(n) |
/ɪksˈpɪərɪəns/ |
trải nghiệm |
|
15. |
greatly |
(adv) |
/ˈɡreɪtli/ |
rất lớn |
|
16. |
groceries |
(n) |
/ˈɡrəʊsəriz/ |
mặt hàng tạp hóa |
|
17. |
homemaker |
(n) |
/ˈhəʊmˌmeɪkə/ |
người nội trợ |
|
18. |
honest |
(adj) |
/ˈɒnɪst/ |
trung thực |
|
19. |
latest |
(adj) |
/ˈleɪtɪst/ |
mới nhất |
|
20. |
necessary |
(adj) |
/ˈnesɪsəri/ |
cần thiết |
|
21. |
object |
(n) |
/ˈɒbʤɪkt/ |
đồ vật |
|
22. |
pass |
(v) |
/pɑːs/ |
truyền lại |
|
23. |
playtime |
(n) |
/ˈpleɪtaɪm/ |
giờ ra chơi |
|
24. |
prepare |
(v) |
/prɪˈpeə/ |
chuẩn bị |
|
25. |
proud |
(adj) |
/praʊd/ |
tự hào |
|
26. |
rest |
(n) |
/rest/ |
sự còn lại |
|
27. |
routine |
(n) |
/ruːˈtiːn/ |
công việc thường làm hàng ngày |
|
28. |
rubbish |
(n) |
/ˈrʌbɪʃ/ |
rác |
|
29. |
spotlessly |
(adv) |
/ˈspɒtləsli/ |
không tì vết |
|
30. |
strengthen |
(v) |
/ˈstreŋθən/ |
tăng cường, củng cố |
|
31. |
success |
(n) |
/səkˈses/ |
sự thành công |
|
32. |
support |
(n/v) |
/səˈpɔːt/ |
sự ủng hộ/ ủng hộ |
|
33. |
task |
(n) |
/tɑːsk/ |
nhiệm vụ |
|
34. |
traditional |
(adj) |
/trəˈdɪʃᵊnᵊl/ |
thuộc truyền thống |
|
35. |
useful |
(adj) |
/ˈjuːsfʊl/ |
hữu ích |
|
36. |
value |
(n,v) |
/ˈvæljuː/ |
giá trị/ đánh giá cao |
|
37. |
washing-up |
(n) |
/ˈwɒʃɪŋˈʌp/ |
việc rửa bát |
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 theo từng Unit
Dưới đây là danh sách từ mới tiếng Anh lớp 10 unit 1 - unit 10 giúp các em học sinh ôn tập lý thuyết từ vựng tiếng Anh 10 cả năm:
- Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 1 Family life
- Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 2 Human and The Environment
- Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 3 Music
- Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 4 For a better community
- Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 5 Inventions
- Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 6 Gender equality
- Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 7 Viet Nam and international organisations
- Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 8 New ways to learn
- Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 9 Protecting the environment
- Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 10 Ecotourism