Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng tiếng Anh 10 Global Success theo unit

Lớp: Lớp 10
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Global Success
Loại: Bộ tài liệu
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Cao cấp

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 10 Global Success

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Global success theo từng Unit bao gồm trọn bộ từ vựng xuất hiện trong Unit 1 - Unit 10 SGK tiếng Anh 10 - Global Success chắc chắn sẽ là tài liệu lý thuyết tiếng Anh hữu ích dành cho các em học sinh.

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 cả năm - sách Global Success

Unit 1: Family Life

No.

Word

Part of speech

Pronunciation

Meaning

1.

appreciate

(v)

/əˈpriːʃieɪt/

đánh giá

2.

benefit

(n)

/ˈbenɪfɪt/

lợi ích

3.

bond

(n)

/bɒnd/

sự liên kết, sự gắn kết

4.

breadwinner

(n)

/ˈbredˌwɪnə/

trụ cột

5.

celebrate

(v)

/ˈselɪbreɪt/

kỉ niệm

6.

character

(n)

/ˈkærɪktə/

tính cách

7.

connection

(n)

/kəˈnekʃᵊn/

sự kết nối

8.

damage

(v)

/ˈdæmɪʤ/

làm hỏng, phá hỏng

9.

divide

(v)

/dɪˈvaɪd/

chia

10.

duty

(n)

/ˈdjuːti/

nhiệm vụ

11.

earn

(v)

/ɜːn/

kiếm (tiền)

12.

encourage

(v)

/ɪnˈkʌrɪʤ/

khuyến khích

13.

equally

(adv)

/ˈiːkwəli/

một cách công bằng

14.

experience

(n)

/ɪksˈpɪərɪəns/

trải nghiệm

15.

greatly

(adv)

/ˈɡreɪtli/

rất lớn

16.

groceries

(n)

/ˈɡrəʊsəriz/

mặt hàng tạp hóa

17.

homemaker

(n)

/ˈhəʊmˌmeɪkə/

người nội trợ

18.

honest

(adj)

/ˈɒnɪst/

trung thực

19.

latest

(adj)

/ˈleɪtɪst/

mới nhất

20.

necessary

(adj)

/ˈnesɪsəri/

cần thiết

21.

object

(n)

/ˈɒbʤɪkt/

đồ vật

22.

pass

(v)

/pɑːs/

truyền lại

23.

playtime

(n)

/ˈpleɪtaɪm/

giờ ra chơi

24.

prepare

(v)

/prɪˈpeə/

chuẩn bị

25.

proud

(adj)

/praʊd/

tự hào

26.

rest

(n)

/rest/

sự còn lại

27.

routine

(n)

/ruːˈtiːn/

công việc thường làm hàng ngày

28.

rubbish

(n)

/ˈrʌbɪʃ/

rác

29.

spotlessly

(adv)

/ˈspɒtləsli/

không tì vết

30.

strengthen

(v)

/ˈstreŋθən/

tăng cường, củng cố

31.

success

(n)

/səkˈses/

sự thành công

32.

support

(n/v)

/səˈpɔːt/

sự ủng hộ/ ủng hộ

33.

task

(n)

/tɑːsk/

nhiệm vụ

34.

traditional

(adj)

/trəˈdɪʃᵊnᵊl/

thuộc truyền thống

35.

useful

(adj)

/ˈjuːsfʊl/

hữu ích

36.

value

(n,v)

/ˈvæljuː/

giá trị/ đánh giá cao

37.

washing-up

(n)

/ˈwɒʃɪŋˈʌp/

việc rửa bát

Unit 2: Human and the Environment

Từ mới

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

1. achieve

(v)

/əˈʧiːv/

đạt được

2. attend

(v)

/əˈtend/

tham gia

3. attract

(v)

/əˈtrækt/

thu hút

4. calculate

(v)

/ˈkælkjəleɪt/

tính toán

5. cause

(v)

/kɔːz/

gây ra

6. damage

 

/ˈdæmɪʤ/

làm hại, sự hư hại

7. destroy

(v)

/dɪsˈtrɔɪ/

hủy hoại

8. encourage

(v)

/ɪnˈkʌrɪʤ/

khuyến khích, động viên

9. estimate

(v)

/ˈestɪmeɪt/

ước lượng, ước tính

10. prevent

(v)

/prɪˈvent/

ngăn chặn

11. produce

(v)

/prəˈdʒuːs/

sản xuất, tạo ra

12. provide

(v)

/prəˈvaɪd/

cung cấp

13. sort

(v)

/sɔːt/

phân loại

14. water

(v)

/ˈwɔːtə/

tưới nước

15. atmosphere

(n)

/ˈætməsfɪə/

khí quyển

16. ceremony

(n)

/ˈserɪməni/

lễ, buổi kỷ niệm

17. device

(n)

/dɪˈvaɪs/

thiết bị

18. emission

(n)

/ɪˈmɪʃᵊn/

sự thải ra, thoát ra

19. explosion

(n)

/ɪksˈpləʊʒən/

vụ nổ

20. heat

(n)

/hiːt/

nhiệt

21. impact

(n)

/ˈɪmpækt/

sự ảnh hưởng

22. neighbourhood

(n)

/ˈneɪbəhʊd/

khu vực lân cận

23. plastic

(n)

/ˈplæstɪk/

nhựa

24. report

(n)

/rɪˈpɔːt/

bản báo cáo

25. situation

(n)

/ˌsɪʧuˈeɪʃᵊn/

tình huống

26. suggestion

(n)

/səˈʤesʧən/

sự gợi ý

27. compulsory

(adj)

/kəmˈpʌlsəri/

bắt buộc

28. eco-friendly

(adj)

/ˈiːkəʊ/-/ˈfrendli/

thân thiện với môi trường

29. keen

(adj)

/kiːn/

mãnh liệt, hăng hái

30. refillable

(adj)

/ˌriːˈfɪləbᵊl/

có thể làm đầy lại

31. used

(adj)

/juːzd/

đã sử dụng

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 theo từng Unit

Dưới đây là danh sách từ mới tiếng Anh lớp 10 unit 1 - unit 10 giúp các em học sinh ôn tập lý thuyết từ vựng tiếng Anh 10 cả năm:

Chọn file muốn tải về:

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 10 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
Hỗ trợ Zalo