Từ vựng Unit 9 lớp 10 Protecting the environment
Từ vựng Tiếng Anh 10 unit 9 Protecting the environment
Từ vựng Tiếng Anh 10 unit 9 Global Success dưới đây nằm trong bộ tài liệu Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Global Success theo từng Unit mới nhất năm học 2023 - 2024 do VnDoc.com biên tập và đăng tải. Mời Thầy cô, Quý phụ huynh và các em học sinh tham khảo, download tài liệu và phục vụ cho việc học tập và giảng dạy.
Từ vựng | Phiên âm/ Phân loại | Định nghĩa |
1. assignment | (n) /əˈsaɪnmənt/ | : bài tập, dự án |
2. average | (n) /ˈævərɪdʒ/ | : trung bình |
3. aware of | (v) /əˈweə(r) əv/ | : nhận thức về |
4. awareness | (n) /əˈweənəs/ | : sự nhận thức |
5. balance | (n) /ˈbæləns/ | sự cân bằng |
6. behaviour | (n) /bɪˈheɪvjə(r)/ | : hành vi |
7. biodiversity | (n) /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | sự đa dạng sinh học |
8. cancer | (n) /ˈkænsə(r)/ | : bệnh ung thư |
9. climate change | (n) /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | sự thay đổi khí hậu |
10. combine | (v) /kəmˈbaɪn/ | : kết hợp |
11. come up with | (phr.v) /kʌm ʌp wɪð/ | : nghĩ ra, nảy ra ý tưởng |
12. consequence | (n) /ˈkɒnsɪkwəns/ | hậu quả |
13. cut down | (phr.v) /ˌkʌt ˈdaʊn/ | : chặt cây |
14. deforestation | (n) /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ | nạn phá rừng |
15. deliver | (v) /dɪˈlɪvə(r)/ | : vận chuyển |
16. disappearance | (n) /ˌdɪsəˈpɪərəns/ | : sự biến mất |
17. disease | (n) /dɪˈziːz/ | : bệnh tật |
18. ecosystem | (n) /ˈiːkəʊsɪstəm/ | hệ sinh thái |
19. endangered | (adj) /ɪnˈdeɪndʒəd/ | bị nguy hiểm |
20. environmental protection | (n) /ɪnˌvaɪrənˈmentl prəˈtekʃn / | bảo vệ môi trường |
21. extreme | (adj) /ɪkˈstriːm/ | cực đoan, khắc nghiệt |
22. giant | (adj) /ˈdʒaɪənt/ | to lớn, khổng lồ |
23. gorilla | (n) /ɡəˈrɪlə/ | khỉ đột |
24. habitat | (n) /ˈhæbɪtæt/ | môi trường sống |
25. heatwave | (n) /ˈhiːtweɪv/ | sóng nhiệt, đợt không khí nóng |
26. ice melting | (n) /aɪs ˈmeltɪŋ / | sự tan băng |
27. issue | (n) /ˈɪʃuː/ | vấn đề |
28. panda | (n) /ˈpændə/ | gấu trúc |
29. practical | (adj) /ˈpræktɪkl/ | thực tế, thiết thực |
30. respiratory | (adj) /rəˈspɪrətri/ | thuộc về hô hấp |
31. tortoise | (n) /ˈtɔːtəs/ | con rùa |
32. trade | (n) /treɪd/ | buôn bán |
33. upset | (v) /ˌʌpˈset/ | làm xáo trộn, rối loạn |
34. wildlife | (n) /ˈwaɪldlaɪf/ | cuộc sống hoang dã |
Trên đây là toàn bộ Từ vựng Tiếng Anh unit 9 Protecting the environment lớp 10 Global Success. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu trên đây sẽ giúp các em ôn tập tiếng Anh Global Success lớp 10 hiệu quả.