Từ vựng unit 9 lớp 10 Travel and Tourism
Từ vựng tiếng Anh 10 i-Learn Smart World unit 9
Từ vựng unit 9 Travel and Tourism tiếng Anh 10 i-Learn Smart World
Từ vựng tiếng Anh 10 unit 9 Travel and Tourism nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 10 i-Learn Smart World theo từng Unit. Từ vựng i-Learn Smart World lớp 10 Unit 9 Travel and Tourism bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh lesson 1 - lesson 2 - lesson 3 unit 9 SGK tiếng Anh i-Learn Smart World 10 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.
Tài liệu tiếng Anh 10 Smart World do VnDoc.com tự biên soạn, vui lòng KHÔNG sao chép dưới mọi hình thức nhằm mục đích thương mại.
STT | Từ mới | Phân loại | Phiên âm | Định nghĩa |
1. | castle | (n) | /ˈkɑːsl/ | lâu đài |
2. | heritage | (n) | /ˈherɪtɪdʒ/ | di sản |
3. | national park | (n) | /ˌnæʃnəl ˈpɑːk/ | công viên quốc gia |
4. | sightseeing | (n) | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | việc tham quan |
5. | snorkeling | (n) | /ˈsnɔːkəlɪŋ/ | việc lặn với ống thở |
6. | tower | (n) | /ˈtaʊə(r)/ | tòa tháp |
7. | view | (n) | /vjuː/ | tầm nhìn, quang cảnh |
8. | World Heritage site | (n) | /ˌwɜːld ˈherɪtɪdʒ saɪt/ | di sản thế giới |
9. | break down | (v) | bị hư, bị hỏng | |
10. | delay | (v) | /dɪˈleɪ/ | làm chậm trễ, hoãn |
11. | dolphin | (n) | /ˈdɒlfɪn/ | cá heo |
12. | fire alarm | (n) | /ˈfaɪər əlɑːm/ | chuông báo cháy |
13. | food poisoning | (n) | /ˈfuːd pɔɪzənɪŋ/ | sự ngộ độc thực phẩm |
14. | safari | (n) | /səˈfɑːri/ | cuộc đi săn hoặc quan sát thú |
15. | steal | (v) | /stiːl/ | ăn cắp, ăn trộm |
16. | bungalow | (n) | /ˈbʌŋɡələʊ/ | nhà một tầng |
17. | resort | (n) | /rɪˈzɔːt/ | nhà lưu trú, nghỉ dưỡng |
Trên đây là Từ mới unit 9 lớp 10 Travel and Tourism i-Learn Smart World 10 đầy đủ nhất. VnDoc.com hy vọng rằng bài viết trên đây sẽ giúp các em học sinh lớp 10 ôn tập kiến thức tiếng Anh lớp 10 i-Learn Smart World hiệu quả.