Từ vựng Unit 10 lớp 10 Conservation

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 10 Conservation

Nhằm giúp quý thầy cô giáo có thêm tài liệu để giảng dạy, các em học sinh có thêm tài liệu hay để tham khảo, VnDoc.com đã sưu tầm và tổng hợp thành bộ sưu tập Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 10 Conservation dưới đây. Tổng hơp từ mới tiếng Anh 10 Unit 10 Conservation bao gồm toàn bộ từ mới kèm theo phiên âm định nghĩa giúp các em ôn tập tại nhà hiệu quả. 

- protect /prə'tekt/ (v): bảo vệ

- leopard /'lepəd/ (n): con báo

- flexible /'fleksəbl/ (a): linh họat, dễ sai khiến

- loss /lɔs/ (n): mất

- destroy /di'strɔi/ (v): phá hủy

- variety /və'raiəti/ (n): sự đa dạng

- species /'spi:∫i:z/ (n): lòai

- eliminate /i'limineit/ (v): hủy diệt

- medicine /'medsn; 'medisn/ (n): thuốc

- cancer /'kænsə/ (n): ung thư

- constant /'kɔnstənt/ (a): thường xuyên

=> constantly /'kɔnstəntli/ (adv): liên tục

- supply /sə'plai/ (n): nguồn cung cấp

- crop /krɔp/ (n): cây trồng, vụ mùa

- hydroelectric /,haidroui'lektrik/ (a): thủy điện

- dam /dæm/ (n): đập (nước)

- play (v) an important /im'pɔ:tənt/ part: giữ một vai trò quan trọng

- circulation /,sə:kju'lei∫n/ (n): sự tuần hòan

- conserve /kən'sə:v/ (v): giữ lại

- run /rʌn/ off (v): chảy đi mất

- take away /'teik ə'wei/ (v): mang theo

- valuable /'væljuəbl/ (a): quý giá

- soil /sɔil/ (n): đất

- frequent /'fri:kwənt/ (a): thường xuyên

- flood /flʌd/ (n): lũ, lụt

- damage /'dæmidʒ/ (n): sự tàn phá, sự thiệt hại

- threaten /'θretn/ (v): đe dọa

- polluted /pə'lu:təd/ (a): bị ô nhiễm

- disappearance /,disə'piərəns/ (n): sự biến mất

- worsen /'wə:sn/ (v): làm tồi tệ đi

- pass /pɑ:s/ a law (exp): thông qua một đạo luật.

- in someone’s defence/ in something‘s defence /di'fens/: để bảo vệ ai đó / để bảo vệ cái gì

- in nature‘s defence : để bảo vệ tự nhiên

- concern /kən'sə:n/ (v): liên quan đến

- power of falling /'fɔ:liη/ water : năng lượng dòng chảy

- electricity /i,lek'trisiti/ (n): điện

- remove /ri'mu:v/ (v): hủy đi, bỏ đi

- get rid of (exp): bỏ đi

- completely /kəm'pli:tli/ (adv): tòan bộ, hòan tòan

- liquid /'likwid/ (n): chất lỏng

- flow /flou/ off (v): chảy đi mất

- treat /tri:t/ (v): chữa trị

- vegetation /,vedʒi'tei∫n/ (n): thực vật

- do harm /hɑ:m/ to (exp): gây hại tới

- erosion /i'rouʒn/ (n): sự xói mòn

- consequence /'kɔnsikwəns/ (n): hậu qủa, kết quả

- planet /'plænit/ (n): hành tinh

- destruction /dis'trʌk∫n/ (n): sự phá hủy

- feature /'fi:t∫ə/ (n): đặc điểm

- sensitive /'sensətiv/ (a): nhạy cảm

- imprision /im'prizn/ (v): giam giữ

- endangered species /in'deindʒəd/ (a): những lòai có nguy cơ bị tuyệt chủng

- reconstruct /'ri:kən'strʌkt/ (v): tái tạo

- breed /bri:d/ (v): nhân giống

- policy /'pɔləsi/ (n): chính sách

- at times /'taimz/: có những lúc

- risky /'riski/ (a): rủi ro

- injure /'indʒə/ (v): làm bị thưong

- suffer /'sʌfə/ from (v): chịu đựng

- dangerous /'deindʒrəs/ (a): nguy hiểm

- develop /di'veləp/ (v): phát triển

- disease /di'zi:z/ (n): bệnh tật, tệ nạn

Trên đây là toàn bộ Từ vựng tiếng Anh Unit 10 Conservation lớp 10 đầy đủ nhất. Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Ôn tập Ngữ pháp Tiếng AnhTừ vựng Tiếng Anh lớp 10 tại đây: Bài tập Tiếng Anh lớp 10 theo từng Unit năm học 2020 - 2021. Chúc các em học sinh ôn tập hiệu quả!

Để chuẩn bị tốt cho năm học 2020 - 2021 sắp tới, mời quý thầy cô, các bậc phụ huynh và các em học sinh tham gia nhóm Facebook: Tài liệu học tập lớp 10 để tham khảo thêm nhiều tài liệu các môn học khác nhau.

Đánh giá bài viết
1 1.474
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh lớp 10

    Xem thêm