Bài tập luyện đọc Tiếng Anh trình độ cơ bản: My name is Ben
Bài tập luyện đọc Tiếng Anh trình độ cơ bản: My name is Ben
Bài tập đọc hiểu Tiếng Anh giới thiệu bản thân đơn giản bằng tiếng Anh về họ tên, quê quán, công việc và một vài sở thích là ví dụ thực tế nhất để minh họa cách sử dụng tiếng Anh để áp dụng giao tiếp hiệu quả trong công việc và học tập. Giới thiệu bản thân không nằm ở việc chỉ nêu tên mình. Những thông tin khác bạn có thể kể thêm là quê quán, công việc, một vài sở thích... Vậy chúng ta cùng xem anh chàng Ben dưới đây giới thiệu về mình như thế nào nhé các bạn.
Bài tập luyện đọc Tiếng Anh trình độ cơ bản số 1
My name is Ben
My name is Ben and I come from Australia. I am 24 years old and I live in a small town near Sydney called Branton.
I don't have a job now, but normally I clean shop windows. I am not married but I live with my very beautiful girlfriend, Maria, in a nice house in Branton. We don't have any children...maybe next year.
My girlfriend is an actress, but she isn't very famous. She acts in a small theatre in our town. At the weekend, we like to go swimming in a big lake near our house.
I normally get up at eight o'clock, but on Thursday I get up at six o'clock because that is the day when I go running in the park.
Bài tập
Bài 1. My Name Is Ben: True/False Questions
Are these statements true or false. Correct those that are wrong.
1. Ben lives in Sydney, Australia.
2. Ben is 26 years old.
3. Ben's normal job is cleaning windows.
4. Ben is single.
5. Ben doesn't have any children.
6. Ben's girlfriend works in the local theatre.
7. They go swimming in the river at the weekend.
8. Ben gets up at eight o'clock usually.
9. Ben plays tennis on Thursdays.
10. Ben gets up early on Thursdays.
Đáp án:
1. Ben lives in Sydney, Australia. FALSE, HE LIVES IN BRANTON, NEAR SYDNEY.
2. Ben is 26 years old. FALSE, HE IS 24 YEARS OLD.
3. Ben's normal job is cleaning windows. TRUE
4. Ben is single. FALSE, HE HAS A GIRLFRIEND.
5. Ben doesn't have any children. TRUE
6. Ben's girlfriend works in the local theatre. TRUE
7. They go swimming in the river at the weekend. FALSE, THEY GO SWIMMING IN A BIG LAKE.
8. Ben gets up at eight o'clock usually. TRUE
9. Ben plays tennis on Thursdays. FALSE, HE GOES RUNNING.
10. Ben gets up early on Thursdays. TRUE
Bài 2. Answer these questions about the "My Name Is Ben" reading.
1. Where does Ben come from?
2. How old is Ben?
3. Where does Ben live?
4. Is Ben married?
5. What is Ben's girlfriend called?
6. Do they have any children?
7. Do they live in a house or an apartment?
8. What does his girlfriend do?
9. What do they do at the weekend?
10. When does Ben go running?
Đáp án:
1. Where does Ben come from? HE COMES FROM AUSTRALIA.
2. How old is Ben? BEN IS 24 YEARS OLD.
3. Where does Ben live? HE LIVES IN THE TOWN OF BRANTON, NEAR SYDNEY.
4. Is Ben married? NO, HE ISN'T.
5. What is Ben's girlfriend called? HER NAME IS MARIA.
6. Do they have any children? NO, THEY DON'T.
7. Do they live in a house or an apartment? THEY LIVE IN A HOUSE.
8. What does his girlfriend do? SHE IS AN ACTRESS.
9. What do they do at the weekend? THEY GO SWIMMING IN A BIG LAKE NEAR THEIR HOUSE.
10. When does Ben go running? HE GOES RUNNING ON THURSDAY MORNINGS.
Qua bài tập đọc hiểu trên, bạn có thể áp dụng để giới thiệu về bản thân mình
Giới thiệu bản thân không nằm ở việc chỉ nêu tên mình. Những thông tin khác bạn có thể kể thêm là quê quán, công việc, một vài sở thích... Tuy nhiên, nội dung câu chuyện, văn phong có thể linh hoạt tùy vào mỗi hoàn cảnh.
Nhìn chung, việc giới thiệu bản thân có thể chia thành ba phần nhỏ: Chào hỏi, thêm thông tin cơ bản và chia sẻ sở thích.
Chào hỏi
- Hello. My name is Richard Walker.
- Hello, my name is Richard.
- Hi
- Hello
- Hey
- Hey! I am Richard.
- Hi! They call me Richard.
Trong những cách nói trên, hai câu đầu có sắc thái trang trọng trong khi những câu còn lại rất thân thiện, phù hợp với bạn bè, những người bằng tuổi.
Thêm thông tin cơ bản
Tuổi tác (age)
- I am 26 years old. (formal - trang trọng)
- I am 26. (infrormal - thân thiện)
Công việc
- I am a teacher. (Tôi là một giáo viên)
- I work as an architect. (Tôi là một kiến trúc sư)
- I work in an ad agency. (Tôi làm việc cho một văn phòng quảng cáo)
- I work in logistics. (Tôi làm việc trong ngành vận tải)
Quê quán, nơi ở
- I am from Michigan.
- I hail from Massachusetts.
- I come from New York.
- I live in Chicago.
Chia sẻ sở thích
- I like reading books. (Tôi thích đọc sách)
- I am a good cook. (Tôi là một đầu bếp cừ)
- I am good at playing chess. (Tôi giỏi chơi cờ)
- I like shopping when I'm free. (Tôi thích đi mua sắm khi rảnh rỗi)
- I have a passion for traveling. (Tôi mê du lịch)
- I enjoy taking pictures. (Tôi thích chụp ảnh)
- I'm very interested in learning history. (Tôi rất thích thú tìm hiểu lịch sử)