Đề kiểm tra 1 tiết Đại số và Giải tích 11 chương 5 năm 2018 - 2019 trường THPT Phan Đăng Lưu - TT. Huế

Trang 1/2 - Mã đề thi 134
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ
TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
KIÊM TRA 45 PHÚT
MÔN: GIẢI TÍCH 11
Thi gian làm bài: 45 phút
(20 câu trc nghim)
Mã đề thi 134
Họ và tên học sinh: …......................................................... Lớp: ..................
Câu 1: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị
32
:26 3Cy x x
có hệ số góc nhỏ nhất là
A.
650xy
. B.
650xy
. C.
670xy
. D.
630xy
.
Câu 2: Hình bên đồ thị của hàm số
yfx . Biết rằng tại các điểm
A
,
B
, C đồ thị hàm số
tiếp tuyến được thể hiện trên hình vẽ bên dưới.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
A
CB
f
xfxfx

. B.
B
AC
f
xfxfx

.
C.
A
BC
f
xfxfx

. D.
CAB
f
xfxfx

.
Câu 3: Một chất điểm chuyển động theo quy luật
23
13St t t . Vận tốc của chuyển động đạt giá
trị lớn nhất khi
t
bằng bao nhiêu
A.
3t . B. 4t . C. 2t . D. 1t .
Câu 4: Tính đạo hàm của hàm số
2
sin 3yx .
A.
6cos3
x
. B.
3cos6
x
. C.
6sin6
y
x
. D.
3sin6
y
x
.
Câu 5: Cho hàm số
 
32
22
3
m
f
xxmxx
. Để đạo hàm
f
x
bằng bình phương của một
nhị thức bậc nhất thì giá trị
m
A.
1
hoặc
4
. B. Không có giá trị nào.
C. 1 hoặc 1. D. 4 hoặc 4 .
Câu 6: Tính đạo hàm của hàm số
1
sin 2
y
x
.
A.
2
2cos
sin 2
x
y
x

. B.
2
2cos2
sin 2
x
y
x
. C.
2
cos 2
sin 2
x
y
x

. D.
2
2cos2
sin 2
x
y
x

.
Câu 7: Đạo hàm của hàm số
2
sin 2yx trên là ?
A.
2sin4yx

. B.
2cos4yx
. C.
2sin4yx
. D.
2cos4yx

.
Câu 8: Tìm shạng không chứa
x
trong khai triển nhị thức Newton của
2
3
2
n
x
x



0x , biết
rằng
123
1. 2. 3. ... 256
n
nnn n
CCC nC n
(
k
n
C
là số tổ hợp chập
k
của
n
phần tử).
A.
489888
. B.
4889888
. C.
48988
. D.
49888
.
Câu 9: Tìm số tiếp tuyến của đồ thị hàm số
32
461yx x , biết tiếp tuyến đó đi qua điểm

1; 9 .M
A.
0
. B. 1. C. 2 . D.
3
.
O
x
y
A
B
C
C
x
A
x
B
x
Trang 2/2 - Mã đề thi 134
Câu 10: Cho đồ thị hàm số
32
22yx x x có đồ thị

C
. Gọi
1
x
,
2
x
hoành độ các điểm
M
,
N
trên

C tại đó tiếp tuyến của

C vuông góc với đường thẳng
2019yx
. Khi đó
12
x
x
bằng
A. 1. B.
4
3
. C.
4
3
. D.
1
3
.
Câu 11: Biết hàm số
2
f
xfx đạo hàm bằng 19 ti 1
x
và đạo hàm bằng 1000 tại 2x .
Tính đạo hàm của hàm số
4
f
xfx tại 1
x
.
A. 2018 . B. 2019 . C. 2018 . D. 2019 .
Câu 12: Gọi đường thẳng
y
ax b
là phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
tại điểm
có hoành độ
1
x
. Tính
Sab
.
A. 1S  . B. 1S . C.
1
2
S
. D. 2S .
Câu 13: Hàm số

2
2
1
x
y
x
có đạo hàm là
A.

2
2
2
1
x
x
y
x

.
B.

2
2
2
1
x
x
y
x
.
C.
22yx
 . D.

2
2
2
1
x
x
y
x
.
Câu 14: Đạo hàm của hàm số

2
23
f
xx
bằng biểu thức nào sau đây?
A.
2
2
6
22 3
x
x
.
B.
2
3
23
x
x
. C.
2
3
23
x
x
. D.
2
1
22 3
x
.
Câu 15: Phương trình tiếp tuyến của đường cong
32
32yx x tại điểm có hoành độ
0
1x
A.
97
y
x
. B.
97
y
x
. C.
97
y
x
. D.
97
y
x
.
Câu 16: bao nhiêu điểm thuộc đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
thỏa mãn tiếp tuyến với đồ thị hệ số
góc bằng
2019
?
A. Vô số. B.
0
. C. 1. D. 2 .
Câu 17: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
1
2
x
y
x
tại điểm có hoành độ bằng 3
A. 313yx . B. 35yx . C. 35yx. D. 313yx.
Câu 18: Cho hàm số
32
265yxx đồ thị
C
. Phương trình tiếp tuyến của

C
tại điểm
M
thuộc

C
và có hoành độ bằng
3
A.
18 49yx
. B.
18 49yx
. C.
18 49yx
. D.
18 49yx
.
Câu 19: Hệ số góc
k
của tiếp tuyến đồ thị hàm số
3
1yx tại điểm
1; 2M
A.
5k
.
B.
4k
.
C.
3k
.
D.
12k
.
Câu 20: Cho hàm số

2
1
x
fx
x
. Tính
f
x
?
A.


2
1
1
fx
x
. B.


2
1
1
fx
x
. C.


2
2
1
fx
x
. D.


2
2
1
fx
x
.
----------- HẾT ----------
Đánh giá bài viết
1 378
Sắp xếp theo

    Toán 11

    Xem thêm